Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:05 | MU6823 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã hạ cánh 08:34 |
09:10 | BK2797 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | OKAir | B738 (Boeing 737-86N) | Đã hạ cánh 08:41 |
09:15 | 9H8305 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Air Changan | B738 (Boeing 737-8FH) | Ước đoán 09:12 |
09:20 | MU2249 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 09:11 |
09:20 | 8L9508 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-86W) | Ước đoán 09:09 |
09:25 | DR6552 | Mang (Dehong Mangshi) | Ruili Airlines | B738 (Boeing 737-8JP) | Ước đoán 09:14 |
09:25 | MU5990 | Bảo Sơn (Baoshan) | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | B737 (Boeing 737-79P) | Ước đoán 09:14 |
09:35 | CZ3497 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 738 | Đã lên lịch |
09:35 | CZ6699 | Tam Á (Sanya Phoenix International) | China Southern Airlines | A332 (Airbus A330-223) | Ước đoán 09:40 |
09:35 | HU7767 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Hainan Airlines (Qinghualang Wine Livery) | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 09:38 |
09:35 | MU2205 | Ngân Xuyên (Yinchuan Hedong) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Bị hoãn 10:22 |
09:35 | MU5807 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | 737 | Đã hủy |
09:40 | CZ5797 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 09:40 |
09:40 | MU2143 | Thái Nguyên (Taiyuan Wusu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 09:53 |
09:40 | MU6593 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Bị hoãn 10:22 |
09:50 | JD5275 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Capital Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 09:53 |
09:50 | KY3019 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | Kunming Airlines | B738 (Boeing 737-8LY) | Ước đoán 09:57 |
09:50 | MU2181 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | China Eastern (SkyTeam Livery) | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 09:44 |
09:50 | MU5856 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 09:44 |
09:50 | MU5952 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:00 | CZ3431 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | China Southern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 09:14 |
10:00 | KY8302 | Đằng Xung (Tengchong Tuofeng) | Kunming Airlines | 737 | Đã lên lịch |
10:00 | SC2239 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Shandong Airlines (Guizhou Xi Jiu Livery) | B738 (Boeing 737-85N) | Ước đoán 09:29 |
10:15 | CA1403 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A332 (Airbus A330-243) | Ước đoán 10:18 |
10:15 | CZ3789 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 09:44 |
10:15 | MU2004 | Seoul (Seoul Incheon International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 10:18 |
10:20 | MU2497 | Vũ Hán (Wuhan Tianhe International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 10:05 |
10:20 | MU5655 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Bị hoãn 10:57 |
10:20 | ZH8159 | Vận Thành (Yuncheng Guangong) | Shenzhen Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 09:50 |
10:20 | ZH9451 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Đã lên lịch |
10:25 | MU2975 | Vô Tích (Wuxi Sunan Shuofang) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 10:14 |
10:25 | MU5469 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 10:05 |
10:25 | MU6705 | Đại Đồng (Datong Beijiazao) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 09:57 |
10:25 | MU9763 | Thường Châu (Changzhou Benniu) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
10:25 | 8L9506 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | Lucky Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Ước đoán 10:35 |
10:35 | CA1751 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Air China | 32S | Đã lên lịch |
10:35 | CZ3409 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 10:22 |
10:35 | MU5476 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 10:31 |
10:40 | FM9453 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | B737 (Boeing 737-76D) | Bị hoãn 11:16 |
10:40 | KN2381 | Ôn Châu (Wenzhou Yongqiang International) | China United Airlines (Daxing District Livery) | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 10:48 |
10:40 | KY8272 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Kunming Airlines | B737 (Boeing 737-7LY) | Ước đoán 10:44 |
10:40 | MF8405 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 10:54 |
10:40 | MU5916 | Tư Mao (Simao) | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
10:45 | MF8429 | Phúc Châu (Fuzhou Changle International) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Đã lên lịch |
10:45 | 8L9922 | Mang (Dehong Mangshi) | Lucky Air | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | MU5720 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 10:57 |
10:50 | MU6361 | Yên Đài (Yantai Penglai International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 10:48 |
10:50 | ZH8793 | Tấn Giang (Quanzhou Jinjiang) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã hủy |
10:55 | CZ3857 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Bị hoãn 11:20 |
10:55 | HU7089 | Hải Khẩu (Haikou Meilan International) | Hainan Airlines | 73G | Đã lên lịch |
10:55 | MU5327 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 11:01 |
10:55 | RY8821 | Nam Xương (Nanchang Changbei International) | Jiangxi Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 10:50 |
11:00 | MU5930 | Chiêu Thông (Zhaotong) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:00 | 8L9722 | Bảo Sơn (Baoshan) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
11:05 | CZ3491 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Southern Airlines | B738 (Boeing 737-81B) | Ước đoán 10:48 |
11:05 | MU5946 | Tư Mao (Lancang Jingmai Airport) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
11:10 | CZ3677 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Southern Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:10 | HU7211 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Hainan Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Ước đoán 10:57 |
11:10 | JD5127 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Capital Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:10 | MU5814 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Bị hoãn 11:41 |
11:15 | NS3311 | Thạch Gia Trang (Shijiazhuang Zhengding International) | Hebei Airlines | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 11:12 |
11:20 | 9C8953 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Spring Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 11:03 |
11:25 | FD582 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:25 | HO1121 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Juneyao Air | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 11:12 |
11:30 | MU5854 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
11:30 | MU9622 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
11:30 | TV9825 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Tibet Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:40 | CA1475 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | A332 (Airbus A330-243) | Ước đoán 11:31 |
11:40 | DR6522 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Ruili Airlines | 733 | Đã lên lịch |
11:40 | MU5489 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
11:40 | 3U3161 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Sichuan Airlines | 32S | Đã lên lịch |
11:45 | ZH9453 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:45 | 3U8837 | Wanxian (Wanzhou Wuqiao) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:50 | MU5752 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Bị hoãn 12:11 |
11:50 | MU9641 | Hohhot (Hohhot Baita International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Ước đoán 11:41 |
11:50 | 8L9988 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Lucky Air | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 11:39 |
11:55 | CZ3459 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | China Southern Airlines | 330 | Đã lên lịch |
11:55 | GS7855 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Tianjin Airlines | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 11:58 |
11:55 | MU5934 | Dêqên (Deqen Shangri-La) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:05 | CZ3493 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Đã lên lịch |
12:05 | MF8483 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Xiamen Air | B738 (Boeing 737-85C) | Ước đoán 11:29 |
12:05 | PN6401 | Hợp Phì (Hefei Xinqiao International) | West Air | 320 | Đã lên lịch |
12:10 | MU5842 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:10 | SC8837 | Tế Nam (Jinan Yaoqiang International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
12:15 | KY8252 | Tây An (Xi'an Xianyang International) | Kunming Airlines | 738 | Đã lên lịch |
12:20 | MU2715 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:20 | MU5866 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:25 | MU5962 | Lâm Thương (Lincang) | China Eastern Airlines | B737 (Boeing 737-79P) | Đã lên lịch |
12:30 | CZ3901 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | China Southern Airlines | A21N (Airbus A321-253NX) | Đã lên lịch |
12:30 | MU6479 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | China Eastern Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:35 | CA4413 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Air China | 32N | Đã lên lịch |
12:35 | CA8937 | Shiyan (Shiyan Wudangshan) | Air China | 738 | Đã lên lịch |
12:35 | MU5685 | Thanh Đảo (Qingdao Liuting International) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:35 | MU9700 | Sán Đầu (Shantou Jieyang Chaoshan) | China Eastern Airlines | B738 (Boeing 737-89P) | Đã lên lịch |
12:40 | FM9451 | Thượng Hải (Shanghai Hongqiao International) | Shanghai Airlines | 73L | Đã lên lịch |
12:40 | SC4819 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | Shandong Airlines | B738 (Boeing 737-85N) | Đã lên lịch |
12:45 | MU5221 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Eastern Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:50 | 8L9884 | Châu Hải (Zhuhai Sanzao International) | Lucky Air | 737 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh (Côn Minh) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay quốc tế Trường Thủy Côn Minh.