Thông tin về Xiamen Gaoqi International
Thông tin chi tiết về Xiamen Gaoqi International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: XMN
ICAO: ZSAM
Giờ địa phương:
UTC: 8
Xiamen Gaoqi International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Xiamen Gaoqi International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MF8665 | Hạ Môn — Cao Hùng | chủ nhật | 18:05 | 19:25 | 1h 20m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
MF8051 | Hạ Môn — Liên Vân Cảng | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 11:50 | 14:15 | 2h 25m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
MF8367 | Hạ Môn — Vũ Hán | hằng ngày | 15:25 | 17:20 | 1h 55m | Xiamen Air | từ 2.306.426 ₫ | tìm kiếm |
HU7048 | Hạ Môn — Hải Khẩu | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 19:40 | 21:45 | 2h 5m | Hainan Airlines | từ 3.700.420 ₫ | tìm kiếm |
9H6018 | Hạ Môn — Đồng Nhân | hằng ngày | 19:20 | 21:25 | 2h 5m | Air Changan | tìm kiếm | |
MF8423 | Hạ Môn — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm | 15:35 | 18:25 | 2h 50m | Xiamen Air | từ 2.585.225 ₫ | tìm kiếm |
KY8212 | Hạ Môn — Côn Minh | hằng ngày | 13:20 | 16:05 | 2h 45m | Kunming Airlines | tìm kiếm | |
MF8125 | Hạ Môn — Thiên Tân | hằng ngày | 08:15 | 10:55 | 2h 40m | Xiamen Air | từ 3.294.894 ₫ | tìm kiếm |
CZ6709 | Hạ Môn — Đại Liên | hằng ngày | 12:45 | 15:40 | 2h 55m | China Southern Airlines | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
MU5221 | Hạ Môn — Côn Minh | hằng ngày | 09:40 | 12:35 | 2h 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Xiamen Gaoqi International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU2187 | Tây An — Hạ Môn | hằng ngày | 12:55 | 15:45 | 2h 50m | China Eastern Airlines | từ 2.103.663 ₫ | tìm kiếm |
PN6433 | Cát An — Hạ Môn | chủ nhật | 09:05 | 10:25 | 1h 20m | West Air | từ 9.428.467 ₫ | tìm kiếm |
MF8260 | Ngân Xuyên — Hạ Môn | Thứ ba, thứ năm | 10:50 | 13:55 | 3h 5m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
MF8160 | Hợp Phì — Hạ Môn | hằng ngày | 21:00 | 22:40 | 1h 40m | Xiamen Air | từ 2.255.735 ₫ | tìm kiếm |
3U8081 | Trùng Khánh — Hạ Môn | thứ hai, chủ nhật | 14:10 | 16:35 | 2h 25m | Sichuan Airlines | từ 3.523.002 ₫ | tìm kiếm |
MF8094 | Diêm Thành — Hạ Môn | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 22:35 | 00:35 | 2h 0m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
SC2116 | Hàng Châu — Hạ Môn | hằng ngày | 23:00 | 00:30 | 1h 30m | Shandong Airlines | từ 3.168.168 ₫ | tìm kiếm |
MF8362 | Hải Khẩu — Hạ Môn | thứ hai | 15:55 | 17:40 | 1h 45m | Xiamen Air | từ 4.663.543 ₫ | tìm kiếm |
9C6744 | Lan Châu — Hạ Môn | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 16:50 | 20:00 | 3h 10m | Spring Airlines | từ 3.396.276 ₫ | tìm kiếm |
MF8360 | Nam Ninh — Hạ Môn | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 21:40 | 23:25 | 1h 45m | Xiamen Air | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Xiamen Gaoqi International
- Kinmen Shangyi (26 km)
- Quanzhou Jinjiang (56 km)
- Sân bay Mã Công (186 km)
- Shantou Jieyang Chaoshan (186 km)
- Wonan (187 km)
- Longyan Guanzhishan (189 km)
- Chi Mei (195 km)
- Meixian (208 km)
- Sanming Shaxian Airport (213 km)
Các hãng hàng không bay đến Xiamen Gaoqi International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Xiamen Gaoqi International:
- 9 Air (AQ)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air Macau (NX)
- All Nippon Airways (NH)
- Amazon Air (5Y)
- Capital Airlines (JD)
- Cargolux (CV)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Central Airlines (I9)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- DHL (D0)
- EVA Air (BR)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Fuzhou Airlines (FU)
- GX Airlines (GX)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Jiangxi Air (RY)
- Juneyao Air (HO)
- Korean Air (SkyTeam Livery) (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Lucky Air (8L)
- Lufthansa (LH)
- Malaysia Airlines (MH)
- Mandarin Airlines (AE)
- Okay Airways (BK)
- Philippine Airlines (PR)
- SF Airlines (O3)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- Suparna Airlines (Y8)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- UNI Air (B7)
- United Airlines (UA)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)