Thông tin về Shenyang Taoxian International
Thông tin chi tiết về Shenyang Taoxian International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: SHE
ICAO: ZYTX
Giờ địa phương:
UTC: 8
Shenyang Taoxian International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Shenyang Taoxian International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9C8831 | Thẩm Dương — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:45 | 09:45 | 3h 0m | Spring Airlines | từ 2.534.534 ₫ | tìm kiếm |
CZ6491 | Thẩm Dương — Lan Châu | hằng ngày | 09:10 | 12:25 | 3h 15m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
CZ3011 | Thẩm Dương — Hồng Kông | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:50 | 15:15 | 4h 25m | China Southern Airlines | từ 1.926.246 ₫ | tìm kiếm |
CZ5155 | Thẩm Dương — Trường Sa | chủ nhật | 07:40 | 11:05 | 3h 25m | China Southern Airlines | từ 2.357.117 ₫ | tìm kiếm |
3U8038 | Thẩm Dương — Trùng Khánh | Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 12:05 | 15:55 | 3h 50m | Sichuan Airlines | từ 3.345.585 ₫ | tìm kiếm |
CZ6673 | Thẩm Dương — Thành Đô | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 14:30 | 18:45 | 4h 15m | China Southern Airlines | từ 2.737.297 ₫ | tìm kiếm |
ZH9610 | Thẩm Dương — Thâm Quyến | hằng ngày | 08:30 | 12:45 | 4h 15m | Shenzhen Airlines | từ 9.022.941 ₫ | tìm kiếm |
CZ6403 | Thẩm Dương — Trùng Khánh | hằng ngày | 08:35 | 12:35 | 4h 0m | China Southern Airlines | từ 3.345.585 ₫ | tìm kiếm |
CZ6465 | Thẩm Dương — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 15:55 | 19:45 | 3h 50m | China Southern Airlines | từ 3.345.585 ₫ | tìm kiếm |
EU2210 | Thẩm Dương — Bao Đầu | thứ hai | 07:50 | 10:20 | 2h 30m | Chengdu Airlines | từ 3.421.621 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Shenyang Taoxian International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ6516 | Thượng Hải — Thẩm Dương | hằng ngày | 16:15 | 18:45 | 2h 30m | China Southern Airlines | từ 1.470.030 ₫ | tìm kiếm |
MU2763 | Nam Kinh — Thẩm Dương | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 15:35 | 17:40 | 2h 5m | China Eastern Airlines | từ 3.675.074 ₫ | tìm kiếm |
MF8388 | Hạ Môn — Thẩm Dương | hằng ngày | 18:40 | 22:20 | 3h 40m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
GJ8865 | Hàng Châu — Thẩm Dương | hằng ngày | 20:10 | 22:50 | 2h 40m | Loong Air | từ 3.573.693 ₫ | tìm kiếm |
CZ6385 | Thâm Quyến — Thẩm Dương | Thứ Tư, thứ sáu | 10:30 | 14:10 | 3h 40m | China Southern Airlines | từ 2.534.534 ₫ | tìm kiếm |
NS3241 | Thạch Gia Trang — Thẩm Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:15 | 16:05 | 1h 50m | Hebei Airlines | tìm kiếm | |
MF8388 | Hạ Môn — Thẩm Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:45 | 22:15 | 3h 30m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
9C6174 | Thường Châu — Thẩm Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:55 | 21:15 | 2h 20m | Spring Airlines | từ 2.129.009 ₫ | tìm kiếm |
CZ6510 | Thượng Hải — Thẩm Dương | hằng ngày | 07:50 | 10:20 | 2h 30m | China Southern Airlines | từ 1.470.030 ₫ | tìm kiếm |
ZH9601 | Thâm Quyến — Thẩm Dương | thứ bảy | 08:55 | 12:55 | 4h 0m | Kunming Airlines | từ 2.534.534 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Shenyang Taoxian International
- Anshan Teng'ao (84 km)
- Yingkou Lanqi Airport (169 km)
- Tonghua Sanyuanpu (210 km)
- Tongliao (214 km)
- Dandong Langtou (216 km)
- Lisbon TP Bus Station (216 km)
- Jinzhou Xiaolingzi (218 km)
- Chaoyang (251 km)
- Changchun Longjia International (270 km)
Các hãng hàng không bay đến Shenyang Taoxian International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Shenyang Taoxian International:
- 9 Air (AQ)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Koryo (JS)
- Air Travel (A6)
- Amerijet International (M6)
- Capital Airlines (JD)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Donghai Airlines (DZ)
- Fuzhou Airlines (FU)