Thông tin về Urumqi Diwopu International
Thông tin chi tiết về Urumqi Diwopu International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: URC
ICAO: ZWWW
Giờ địa phương:
UTC: 8
Urumqi Diwopu International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Urumqi Diwopu International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ6967 | Ürümqi — Tế Nam | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 11:00 | 15:15 | 4h 15m | China Southern Airlines | từ 4.333.995 ₫ | tìm kiếm |
GJ8982 | Ürümqi — Ngân Xuyên | hằng ngày | 16:55 | 19:55 | 3h 0m | Loong Air | từ 2.458.465 ₫ | tìm kiếm |
CZ6646 | Ürümqi — Trịnh Châu | hằng ngày | 13:25 | 17:20 | 3h 55m | China Southern Airlines | từ 4.207.270 ₫ | tìm kiếm |
CZ6841 | Ürümqi — Altay | thứ bảy | 07:30 | 08:55 | 1h 25m | China Southern Airlines | từ 2.306.395 ₫ | tìm kiếm |
CZ6993 | Ürümqi — Thượng Hải | hằng ngày | 08:10 | 12:55 | 4h 45m | China Southern Airlines | từ 3.193.470 ₫ | tìm kiếm |
CZ6963 | Ürümqi — Tây Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:35 | 11:10 | 2h 35m | China Southern Airlines | từ 3.827.095 ₫ | tìm kiếm |
CZ6692 | Ürümqi — Kashgar | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 12:55 | 15:00 | 2h 5m | China Southern Airlines | từ 2.179.670 ₫ | tìm kiếm |
GS7535 | Ürümqi — Y Ninh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:30 | 12:50 | 1h 20m | Tianjin Airlines | từ 2.737.260 ₫ | tìm kiếm |
GS7471 | Ürümqi — Korla | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:50 | 17:00 | 1h 10m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
CZ6881 | Ürümqi — Quảng Châu | Thứ Tư, thứ sáu | 16:55 | 22:00 | 5h 5m | China Southern Airlines | từ 3.953.820 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Urumqi Diwopu International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ6842 | Altay — Ürümqi | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:45 | 10:55 | 1h 10m | China Southern Airlines | từ 6.513.665 ₫ | tìm kiếm |
UQ2512 | Kashgar — Ürümqi | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:20 | 00:15 | 1h 55m | Urumqi Air | từ 2.357.085 ₫ | tìm kiếm |
CZ6886 | Quảng Châu — Ürümqi | hằng ngày | 08:05 | 13:30 | 5h 25m | China Southern Airlines | từ 7.983.675 ₫ | tìm kiếm |
GS7596 | Thành Đô — Ürümqi | hằng ngày | 19:50 | 23:35 | 3h 45m | Tianjin Airlines | từ 2.357.085 ₫ | tìm kiếm |
9C6927 | Thượng Hải — Ürümqi | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:35 | 12:05 | 5h 30m | Spring Airlines | từ 4.207.270 ₫ | tìm kiếm |
CZ8458 | Kashgar — Ürümqi | hằng ngày | 22:20 | 00:30 | 2h 10m | China Southern Airlines | từ 2.357.085 ₫ | tìm kiếm |
UQ2534 | Du Lâm — Ürümqi | thứ bảy | 20:40 | 00:05 | 3h 25m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
CZ6904 | Bắc Kinh — Ürümqi | hằng ngày | 09:00 | 13:20 | 4h 20m | China Southern Airlines | từ 12.596.465 ₫ | tìm kiếm |
MU6835 | Côn Minh — Ürümqi | hằng ngày | 10:10 | 14:55 | 4h 45m | China Eastern Airlines | từ 3.827.095 ₫ | tìm kiếm |
CZ5054 | Samarkand — Ürümqi | thứ hai | 01:30 | 07:15 | 2h 45m | China Southern Airlines | từ 18.628.575 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Urumqi Diwopu International
- Turpan Jiaohe (164 km)
- Shanshan (254 km)
- Korla (270 km)
- Karamay (280 km)
- Xinyuan Nalati (334 km)
- Bulgan, Hovd (406 km)
- Altay (431 km)
- Kuqa Quici (434 km)
- Tacheng (447 km)
Các hãng hàng không bay đến Urumqi Diwopu International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Urumqi Diwopu International: