Thông tin về Taiyuan Wusu International
Thông tin chi tiết về Taiyuan Wusu International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: TYN
ICAO: ZBYN
Giờ địa phương:
UTC: 8
Taiyuan Wusu International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Taiyuan Wusu International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
LT4385 | Thái Nguyên — Quý Dương | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:15 | 10:50 | 2h 35m | LongJiang Airlines | tìm kiếm | |
O37171 | Thái Nguyên — Hàng Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 00:05 | 02:10 | 2h 5m | SF Airlines | từ 2.265.795 ₫ | tìm kiếm |
CA2925 | Thái Nguyên — Tây Ninh | hằng ngày | 15:20 | 17:10 | 1h 50m | Air China | từ 4.938.925 ₫ | tìm kiếm |
TV6068 | Thái Nguyên — Lệ Giang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:00 | 18:05 | 3h 5m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
KY3015 | Thái Nguyên — Trùng Khánh | hằng ngày | 09:00 | 11:05 | 2h 5m | Kunming Airlines | từ 2.087.587 ₫ | tìm kiếm |
MU9935 | Thái Nguyên — Nghi Xương | Thứ Tư, thứ sáu | 07:50 | 09:30 | 1h 40m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
FM9160 | Thái Nguyên — Thượng Hải | hằng ngày | 12:05 | 14:20 | 2h 15m | Shanghai Airlines | từ 1.069.252 ₫ | tìm kiếm |
3U3243 | Thái Nguyên — Thẩm Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:20 | 15:15 | 1h 55m | Sichuan Airlines | từ 2.036.670 ₫ | tìm kiếm |
KY3001 | Thái Nguyên — Côn Minh | hằng ngày | 21:35 | 00:20 | 2h 45m | Kunming Airlines | từ 2.825.880 ₫ | tìm kiếm |
TV9862 | Thái Nguyên — Miên Dương | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:40 | 15:20 | 1h 40m | Tibet Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Taiyuan Wusu International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DR6529 | Côn Minh — Thái Nguyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:50 | 09:40 | 2h 50m | Ruili Airlines | tìm kiếm | |
MU9122 | Nghĩa Ô — Thái Nguyên | Thứ ba, thứ năm | 15:25 | 18:00 | 2h 35m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
RY8881 | Nam Xương — Thái Nguyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:20 | 16:20 | 2h 0m | Jiangxi Air | tìm kiếm | |
HU7794 | Hạ Môn — Thái Nguyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 10:55 | 14:00 | 3h 5m | Hainan Airlines | từ 2.596.754 ₫ | tìm kiếm |
MU6405 | Nam Xương — Thái Nguyên | hằng ngày | 17:50 | 19:55 | 2h 5m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
LT6614 | Cảnh Hồng — Thái Nguyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 18:35 | 21:40 | 3h 5m | LongJiang Airlines | tìm kiếm | |
LT4384 | Quế Lâm — Thái Nguyên | chủ nhật | 16:30 | 18:55 | 2h 25m | LongJiang Airlines | tìm kiếm | |
MU9204 | Nam Ninh — Thái Nguyên | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 22:40 | 01:20 | 2h 40m | China Eastern Airlines | từ 14.129.398 ₫ | tìm kiếm |
ZH8867 | Nam Xương — Thái Nguyên | hằng ngày | 19:55 | 22:00 | 2h 5m | Shenzhen Airlines | tìm kiếm | |
DR6542 | Bao Đầu — Thái Nguyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:15 | 13:15 | 1h 0m | Ruili Airlines | từ 1.298.377 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Taiyuan Wusu International
- Xinzhou Wutaishan (99 km)
- Lyuliang Airport (131 km)
- Changzhi Wangcun (174 km)
- Xingtai (181 km)
- Shijiazhuang Zhengding International (191 km)
- Linfen Qiaoli Airport (201 km)
- Handan (211 km)
- Anyang (240 km)
- Yulin Yuyang (261 km)
Các hãng hàng không bay đến Taiyuan Wusu International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Taiyuan Wusu International: