Thông tin về Harbin Taiping International
Thông tin chi tiết về Harbin Taiping International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HRB
ICAO: ZYHB
Giờ địa phương:
UTC: 8
Harbin Taiping International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Harbin Taiping International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ3743 | Cáp Nhĩ Tân — Thâm Quyến | chủ nhật | 10:50 | 15:50 | 5h 0m | China Southern Airlines | từ 1.756.172 ₫ | tìm kiếm |
CZ8578 | Cáp Nhĩ Tân — Thâm Quyến | Thứ ba, thứ năm | 15:50 | 20:20 | 4h 30m | China Southern Airlines | từ 1.756.172 ₫ | tìm kiếm |
CZ5984 | Cáp Nhĩ Tân — Bắc Kinh | hằng ngày | 21:00 | 23:20 | 2h 20m | China Southern Airlines | từ 1.298.040 ₫ | tìm kiếm |
CZ6271 | Cáp Nhĩ Tân — Tam Á | chủ nhật | 10:40 | 16:05 | 5h 25m | China Southern Airlines | từ 1.959.786 ₫ | tìm kiếm |
CA2998 | Cáp Nhĩ Tân — Thiên Tân | thứ hai | 07:20 | 09:40 | 2h 20m | Air China | từ 1.730.720 ₫ | tìm kiếm |
LT4341 | Cáp Nhĩ Tân — Linfen | hằng ngày | 07:55 | 11:15 | 3h 20m | LongJiang Airlines | tìm kiếm | |
R3502 | Cáp Nhĩ Tân — Yakutsk | thứ hai | 10:55 | 15:00 | 3h 5m | Yakutia Airlines | từ 5.013.998 ₫ | tìm kiếm |
MU5649 | Cáp Nhĩ Tân — Ninh Ba | hằng ngày | 07:25 | 10:30 | 3h 5m | China Eastern Airlines | từ 1.883.431 ₫ | tìm kiếm |
CZ6207 | Cáp Nhĩ Tân — Bắc Kinh | thứ bảy | 21:30 | 23:55 | 2h 25m | China Southern Airlines | từ 1.298.040 ₫ | tìm kiếm |
MU6348 | Cáp Nhĩ Tân — Thượng Hải | thứ bảy | 13:20 | 16:25 | 3h 5m | Shanghai Airlines | từ 1.399.847 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Harbin Taiping International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PN6317 | Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, Thứ Tư | 14:50 | 17:15 | 2h 25m | Pan American Airways | từ 2.087.045 ₫ | tìm kiếm |
ZH9675 | Quảng Châu — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 19:15 | 23:00 | 3h 45m | Shenzhen Airlines | từ 4.199.542 ₫ | tìm kiếm |
SC4749 | Thanh Đảo — Cáp Nhĩ Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:30 | 15:35 | 2h 5m | Shandong Airlines | từ 1.298.040 ₫ | tìm kiếm |
GJ8630 | Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân | thứ sáu | 20:20 | 23:00 | 2h 40m | Loong Air | từ 2.087.045 ₫ | tìm kiếm |
Y87583 | Tế Nam — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba | 16:00 | 17:55 | 1h 55m | Suparna Airlines | từ 1.730.720 ₫ | tìm kiếm |
JD5992 | Thâm Quyến — Cáp Nhĩ Tân | chủ nhật | 13:10 | 17:00 | 3h 50m | Capital Airlines | từ 1.094.426 ₫ | tìm kiếm |
EU1896 | Gia Cách Đạt Kỳ — Cáp Nhĩ Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:50 | 16:15 | 1h 25m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
HO1179 | Thượng Hải — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 09:25 | 12:20 | 2h 55m | Juneyao Air | từ 1.145.330 ₫ | tìm kiếm |
PN6317 | Tô Châu — Cáp Nhĩ Tân | hằng ngày | 14:50 | 17:15 | 2h 25m | West Air | từ 2.087.045 ₫ | tìm kiếm |
GJ6084 | Uy Hải — Cáp Nhĩ Tân | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:20 | 14:55 | 1h 35m | Loong Air | từ 1.527.106 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Harbin Taiping International
- Daqing Sartu (133 km)
- Jilin (198 km)
- Changchun Longjia International (208 km)
- Qiqihar Sanjiazi (260 km)
- Yilan (267 km)
- Mudanjiang Hailang (290 km)
- Yichun(Heilongjiang) Lindu (319 km)
- Ulanhot (334 km)
- Jiamusi Dongjiao (352 km)
Các hãng hàng không bay đến Harbin Taiping International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Harbin Taiping International:
- 9 Air (AQ)
- Aeroflot (SU)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- Air Travel (A6)
- Asiana Airlines (OZ)
- Aurora (HZ)
- Capital Airlines (JD)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Donghai Airlines (DZ)
- Fuzhou Airlines (FU)