Thông tin về Sân bay quốc tế Ninoy Aquino
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Ninoy Aquino: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://125.60.203.88/miaa/
IATA: MNL
ICAO: RPLL
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay quốc tế Ninoy Aquino trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Ninoy Aquino
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Z2213 | Manila — Caticlan | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:55 | 10:05 | 1h 10m | Philippines AirAsia | từ 430.871 ₫ | tìm kiếm |
Z2306 | Manila — Iloilo | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 03:20 | 04:30 | 1h 10m | Philippines AirAsia | từ 557.597 ₫ | tìm kiếm |
DG6509 | Manila — Cebu | hằng ngày | 23:15 | 01:25 | 2h 10m | Cebu Pacific | từ 380.180 ₫ | tìm kiếm |
PR110 | Manila — Guam | Thứ ba | 22:30 | 04:50 | 4h 20m | Philippine Airlines | từ 6.919.278 ₫ | tìm kiếm |
PR110 | Manila — Guam | hằng ngày | 22:30 | 04:25 | 3h 55m | Philippine Airlines | từ 6.919.278 ₫ | tìm kiếm |
PR2557 | Manila — Dipolog City | Thứ ba | 06:25 | 07:55 | 1h 30m | Philippine Airlines | từ 2.002.282 ₫ | tìm kiếm |
PR2815 | Manila — Davao | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 12:25 | 14:15 | 1h 50m | Philippine Airlines | từ 557.597 ₫ | tìm kiếm |
BI684 | Manila — Bandar Seri Begawan | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 15:00 | 17:05 | 2h 5m | Royal Brunei Airlines | từ 937.778 ₫ | tìm kiếm |
PR116 | Manila — Vancouver | hằng ngày | 20:20 | 17:30 | 12h 10m | Philippine Airlines | từ 16.575.853 ₫ | tìm kiếm |
PR5221 | Manila — Brisbane | chủ nhật | 01:00 | 10:02 | 7h 2m | Philippine Airlines | từ 8.034.473 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Ninoy Aquino
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PR357 | Tấn Giang — Manila | hằng ngày | 14:30 | 17:10 | 2h 40m | Philippine Airlines | từ 2.838.678 ₫ | tìm kiếm |
GI4211 | Trịnh Châu — Manila | thứ hai | 02:10 | 06:00 | 3h 50m | Air Central | từ 3.472.312 ₫ | tìm kiếm |
DG6118 | Naga — Manila | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:05 | 15:25 | 1h 20m | Cebu Pacific | từ 1.444.684 ₫ | tìm kiếm |
PR411 | Ōsaka — Manila | hằng ngày | 15:15 | 18:25 | 4h 10m | Philippine Airlines | từ 2.864.023 ₫ | tìm kiếm |
PR2048 | Caticlan — Manila | hằng ngày | 20:50 | 21:55 | 1h 5m | Philippine Airlines | từ 430.871 ₫ | tìm kiếm |
ZG95 | Tokyo — Manila | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 08:55 | 12:40 | 4h 45m | Zipair | từ 2.306.426 ₫ | tìm kiếm |
5J906 | Caticlan — Manila | thứ hai | 16:36 | 17:19 | 43m | Cebu Pacific | từ 430.871 ₫ | tìm kiếm |
GF154 | Bahrain Island — Manila | hằng ngày | 20:25 | 10:10 | 8h 45m | Gulf Air | từ 7.857.055 ₫ | tìm kiếm |
RW108 | Caticlan — Manila | hằng ngày | 12:30 | 13:30 | 1h 0m | Royalair Philippines | từ 430.871 ₫ | tìm kiếm |
LD457 | Hồng Kông — Manila | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 03:35 | 05:50 | 2h 15m | Air Hong Kong | từ 1.495.375 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Ninoy Aquino
- NAF (13 km)
- Sangley Point NAS (13 km)
- Baler (56 km)
- Subic Bay International (86 km)
- Angeles/Mabalacat Clark International (91 km)
- Lubang (122 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Ninoy Aquino
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Ninoy Aquino:
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air Hong Kong (LD)
- Air Niugini (PX)
- Air X Charter (AX)
- AirAsia (AK)
- AirSWIFT (T6)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- British Airways (BA)
- Bulgaria Air (FB)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebgo (DG)
- Cebu Pacific (5J)
- Central Airlines (I9)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- DHL (D0)
- EVA Air (BR)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Cargo (EY)
- Galistair Infinite Aviation (8S)
- Greater Bay Airlines (HB)
- Gulf Air (GF)
- HK express (UO)
- Hong Kong Air Cargo (RH)
- IrAero (IO)
- Japan Airlines (JL)
- Jeju Air (7C)
- Jetstar (JQ)
- Jetstar Asia (3K)
- Jetstar Japan (GK)
- Jiangsu Jingdong Cargo Airlines (JG)
- KLM (KL)
- Korean Air (KE)
- Kuwait Airways (KU)
- Lufthansa (LH)
- Malaysia Airlines (MH)
- Oman Air (WY)
- Philippine Airlines (PR)
- Philippines AirAsia (Z2)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- Royal Brunei Airlines (BI)
- Royalair Philippines (RW)
- SF Airlines (O3)
- Saudia (SV)
- Scoot (TR)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Singapore Airlines (SQ)
- Sunlight Air (2R)
- Suparna Airlines (Y8)
- Thai Airways (TG)
- Tianjin Air Cargo (HT)
- Turkish Airlines (TK)
- United Express (UA)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)
- Zipair (ZG)