Thông tin về Sân bay quốc tế Jeju
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Jeju: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.airport.co.kr/mbs/jejueng/
IATA: CJU
ICAO: RKPC
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay quốc tế Jeju trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Jeju
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5B5121 | Jeju — Seoul | thứ năm | 09:23 | 10:16 | 53m | Bridges Air Cargo | từ 407.240 ₫ | tìm kiếm |
ZE230 | Jeju — Seoul | hằng ngày | 20:25 | 21:35 | 1h 10m | Eastar Jet | từ 407.240 ₫ | tìm kiếm |
ZE216 | Jeju — Seoul | hằng ngày | 13:30 | 14:40 | 1h 10m | Eastar Jet | từ 407.240 ₫ | tìm kiếm |
ZE704 | Jeju — Cheong Ju City | hằng ngày | 18:45 | 19:50 | 1h 5m | Eastar Jet | từ 432.693 ₫ | tìm kiếm |
RY6606 | Jeju — Nam Xương | Thứ ba, thứ bảy | 21:40 | 22:55 | 2h 15m | Jiangxi Air | tìm kiếm | |
KE1586 | Jeju — Jinju | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:30 | 13:30 | 1h 0m | Korean Air | từ 2.570.703 ₫ | tìm kiếm |
7C130 | Jeju — Seoul | hằng ngày | 21:00 | 22:10 | 1h 10m | Jeju Air | từ 407.240 ₫ | tìm kiếm |
BX8044 | Jeju — Seoul | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 13:30 | 14:50 | 1h 20m | Air Busan | từ 407.240 ₫ | tìm kiếm |
OZ8900 | Jeju — Seoul | hằng ngày | 06:30 | 07:40 | 1h 10m | Asiana Airlines | từ 407.240 ₫ | tìm kiếm |
LJ452 | Jeju — Gwangju | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 07:45 | 08:40 | 55m | Jin Air | từ 356.335 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Jeju
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BX8193 | Busan — Jeju | thứ năm | 12:40 | 13:40 | 1h 0m | Air Busan | từ 458.145 ₫ | tìm kiếm |
7C113 | Seoul — Jeju | hằng ngày | 10:30 | 11:30 | 1h 0m | Jeju Air | từ 356.335 ₫ | tìm kiếm |
LJ401 | Cheong Ju City — Jeju | hằng ngày | 07:20 | 08:25 | 1h 5m | Jin Air | từ 356.335 ₫ | tìm kiếm |
9C8913 | Thiên Tân — Jeju | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:15 | 22:25 | 2h 10m | Spring Airlines | từ 1.272.625 ₫ | tìm kiếm |
TW246 | Ōsaka — Jeju | hằng ngày | 13:00 | 14:50 | 1h 50m | T'way Air | từ 3.181.563 ₫ | tìm kiếm |
9C8569 | Thượng Hải — Jeju | Thứ Tư, thứ bảy | 08:00 | 10:20 | 1h 20m | Spring Airlines | từ 1.272.625 ₫ | tìm kiếm |
KE1125 | Seoul — Jeju | hằng ngày | 13:55 | 15:05 | 1h 10m | Korean Air | từ 356.335 ₫ | tìm kiếm |
BX8135 | Busan — Jeju | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 17:30 | 18:30 | 1h 0m | Air Busan | từ 458.145 ₫ | tìm kiếm |
7C801 | Cheong Ju City — Jeju | hằng ngày | 11:15 | 12:20 | 1h 5m | Jeju Air | từ 356.335 ₫ | tìm kiếm |
TW9873 | Cheong Ju City — Jeju | chủ nhật | 12:10 | 13:20 | 1h 10m | T'way Air | từ 356.335 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Jeju
- Seogwipo Heliport (8 km)
- Jeongseok (24 km)
- Chuja Heliport (52 km)
- Mokpo (140 km)
- Muan International (166 km)
- Yeosu/Suncheon (181 km)
- Saskylakh (181 km)
- Gwangju (185 km)
- Jinju Sacheon (230 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Jeju
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Jeju: