Thông tin về Muan International
Thông tin chi tiết về Muan International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: MWX
Giờ địa phương:
UTC: 9
Muan International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Muan International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VN9487 | Muan — Hà Nội | Thứ Tư | 07:53 | 10:45 | 4h 52m | Vietnam Airlines | từ 82.068.212 ₫ | tìm kiếm |
VN9487 | Muan — Hà Nội | chủ nhật | 22:27 | 00:50 | 4h 23m | Vietnam Airlines | từ 82.068.212 ₫ | tìm kiếm |
VN9487 | Muan — Hà Nội | thứ bảy | 22:06 | 01:40 | 5h 34m | Vietnam Airlines | từ 82.068.212 ₫ | tìm kiếm |
VN9487 | Muan — Hà Nội | chủ nhật | 22:41 | 01:40 | 4h 59m | Vietnam Airlines | từ 82.068.212 ₫ | tìm kiếm |
VN9413 | Muan — tp. Nha Trang | Thứ Tư | 21:40 | 00:31 | 4h 51m | Vietnam Airlines | từ 82.042.867 ₫ | tìm kiếm |
VN9425 | Muan — tp. Nha Trang | Thứ Tư | 22:00 | 00:50 | 4h 50m | Vietnam Airlines | từ 82.042.867 ₫ | tìm kiếm |
7C8013 | Muan — Diên Cát | thứ bảy | 10:40 | 12:30 | 2h 50m | Jeju Air | tìm kiếm | |
VN9425 | Muan — tp. Nha Trang | thứ bảy | 08:20 | 10:36 | 4h 16m | Vietnam Airlines | từ 82.042.867 ₫ | tìm kiếm |
7C2611 | Muan — Taipei | Thứ Tư, thứ bảy | 13:40 | 14:45 | 2h 5m | Jeju Air | từ 83.817.040 ₫ | tìm kiếm |
VN9481 | Muan — Đà Nẵng | thứ sáu | 10:08 | 12:41 | 4h 33m | Vietnam Airlines | từ 82.042.867 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Muan International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VN9424 | tp. Nha Trang — Muan | Thứ ba | 14:32 | 21:30 | 4h 58m | Vietnam Airlines | tìm kiếm | |
QV981 | Viêng Chăn — Muan | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 00:30 | 07:00 | 4h 30m | Lao Airlines | tìm kiếm | |
QV981 | Viêng Chăn — Muan | thứ năm | 04:00 | 10:30 | 4h 30m | Lao Airlines | tìm kiếm | |
7C2432 | Viêng Chăn — Muan | Thứ Tư, thứ bảy | 01:10 | 07:50 | 4h 40m | Jeju Air | tìm kiếm | |
7C2612 | Taipei — Muan | Thứ Tư, thứ bảy | 15:45 | 18:50 | 2h 5m | Jeju Air | tìm kiếm | |
QH9166 | Đà Nẵng — Muan | Thứ Tư, chủ nhật | 02:30 | 08:20 | 3h 50m | Bamboo Airways | tìm kiếm | |
VN9482 | Đà Nẵng — Muan | thứ hai, thứ sáu | 02:25 | 08:35 | 4h 10m | Vietnam Airlines | tìm kiếm | |
7C312 | Jeju — Muan | Thứ Tư, chủ nhật | 18:55 | 19:55 | 1h 0m | Jeju Air | tìm kiếm | |
7C8216 | Dayong — Muan | chủ nhật | 00:30 | 04:25 | 2h 55m | Jeju Air | tìm kiếm | |
7C1331 | Ōsaka — Muan | Thứ ba, thứ sáu | 18:00 | 19:50 | 1h 50m | Jeju Air | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Muan International
- Mokpo (27 km)
- Gwangju (43 km)
- Yeosu/Suncheon (114 km)
- Saskylakh (114 km)
- Gunsan (116 km)
- Chuja Heliport (117 km)
- Jinju Sacheon (156 km)
- Sân bay quốc tế Jeju (166 km)
- Seogwipo Heliport (169 km)
Các hãng hàng không bay đến Muan International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Muan International: