Thông tin về Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://en.bcia.com.cn/
IATA: PEK
ICAO: ZBAA
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KL898 | Bắc Kinh — Amsterdam | hằng ngày | 10:55 | 17:20 | 12h 25m | KLM | từ 10.817.313 ₫ | tìm kiếm |
KC228 | Bắc Kinh — Astana | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 03:10 | 06:00 | 5h 50m | Air Astana | từ 9.061.090 ₫ | tìm kiếm |
CA155 | Bắc Kinh — Đại Liên | thứ hai, thứ sáu | 07:20 | 08:50 | 1h 30m | Air China | từ 1.145.363 ₫ | tìm kiếm |
CA1571 | Bắc Kinh — Thanh Đảo | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:20 | 19:50 | 1h 30m | Air China | từ 2.392.535 ₫ | tìm kiếm |
CI512 | Bắc Kinh — Taipei | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 12:30 | 15:45 | 3h 15m | China Airlines | từ 2.723.418 ₫ | tìm kiếm |
HU7613 | Bắc Kinh — Thượng Hải | hằng ngày | 07:30 | 09:50 | 2h 20m | Hainan Airlines | từ 1.730.770 ₫ | tìm kiếm |
CF9021 | Bắc Kinh — Thượng Hải | hằng ngày | 19:00 | 21:25 | 2h 25m | China Postal Airlines | từ 1.730.770 ₫ | tìm kiếm |
CA1879 | Bắc Kinh — Nghĩa Ô | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 06:45 | 08:45 | 2h 0m | Air China | từ 1.959.843 ₫ | tìm kiếm |
HU6209 | Bắc Kinh — Tây Ninh | chủ nhật | 17:00 | 19:30 | 2h 30m | Hainan Airlines | từ 5.446.835 ₫ | tìm kiếm |
CA1544 | Bắc Kinh — Ôn Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 16:10 | 18:50 | 2h 40m | Air China | từ 1.476.245 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CA1506 | Phúc Châu — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 13:20 | 16:00 | 2h 40m | Air China | từ 2.214.368 ₫ | tìm kiếm |
CA8209 | Vũ Hán — Bắc Kinh | hằng ngày | 15:30 | 17:35 | 2h 5m | Air China | từ 1.730.770 ₫ | tìm kiếm |
BR716 | Taipei — Bắc Kinh | Thứ Tư, chủ nhật | 15:05 | 18:35 | 3h 30m | EVA Air | từ 3.512.445 ₫ | tìm kiếm |
CA4163 | Quý Dương — Bắc Kinh | hằng ngày | 09:00 | 11:55 | 2h 55m | Air China | từ 2.367.083 ₫ | tìm kiếm |
CA1082 | Thượng Hải — Bắc Kinh | thứ bảy | 23:05 | 01:30 | 2h 25m | Air China | từ 1.679.865 ₫ | tìm kiếm |
CA1228 | Ngân Xuyên — Bắc Kinh | thứ hai, thứ năm | 17:15 | 19:10 | 1h 55m | Air China | từ 1.501.698 ₫ | tìm kiếm |
JL25 | Tokyo — Bắc Kinh | hằng ngày | 17:20 | 20:25 | 4h 5m | Japan Airlines | từ 4.505.093 ₫ | tìm kiếm |
CV7216 | Luxembourg — Bắc Kinh | thứ bảy, chủ nhật | 07:30 | 01:15 | 11h 45m | Cargolux | từ 13.617.088 ₫ | tìm kiếm |
CA1314 | Thâm Quyến — Bắc Kinh | thứ năm | 16:00 | 19:25 | 3h 25m | Air China | từ 1.603.508 ₫ | tìm kiếm |
HX324 | Hồng Kông — Bắc Kinh | hằng ngày | 17:20 | 20:45 | 3h 25m | Hong Kong Airlines | từ 1.705.318 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh
- Beijing Nanyuan (38 km)
- Beijing Daxing International Airport (67 km)
- Tianjin Binhai International (125 km)
- Tangshan Sannuhe (127 km)
- Zhangjiakou (164 km)
- Xingcheng (187 km)
- Shijiazhuang Zhengding International (259 km)
- Datong Beijiazao (265 km)
- Qinhuangdao (267 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh:
- Air Algerie (AH)
- Air Astana (KC)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air Hong Kong (LD)
- Air Koryo (JS)
- Air Macau (NX)
- Air X Charter (AX)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Azerbaijan Airlines (J2)
- Cargolux (CV)
- Cathay Pacific Cargo (CX)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- EVA Air (BR)
- Egyptair (MS)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- FedEx (FX)
- Fuzhou Airlines (FU)
- Grand China Air (CN)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Japan Airlines (JL)
- Jeju Air (7C)
- Jet Linx Aviation (JL)
- KLM (KL)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- Lufthansa (LH)
- MIAT Mongolian Airlines (OM)
- Mahan Air (W5)
- Pakistan International Airlines (PK)
- Philippine Airlines (PR)
- Qatar Airways (QR)
- SF Airlines (O3)
- Shandong Airlines (SC)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- Suparna Airlines (Y8)
- Thai Airways (TG)
- Tibet Airlines (TV)
- Turkish Airlines (TK)
- Turkmenistan Airlines (T5)
- United Airlines (UA)
- Uzbekistan Airways (HY)
- Vietnam Airlines (VN)