Thông tin về Tianjin Binhai International
Thông tin chi tiết về Tianjin Binhai International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: TSN
ICAO: ZBTJ
Giờ địa phương:
UTC: 8
Tianjin Binhai International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Tianjin Binhai International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GS7713 | Thiên Tân — Trùng Khánh | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:05 | 22:50 | 2h 45m | Tianjin Airlines | từ 1.348.944 ₫ | tìm kiếm |
GS7797 | Thiên Tân — Xilinhot | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:00 | 09:35 | 1h 35m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
GS7797 | Thiên Tân — Xilinhot | chủ nhật | 08:00 | 09:40 | 1h 40m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
MF8134 | Thiên Tân — Trường Sa | hằng ngày | 21:35 | 00:25 | 2h 50m | Xiamen Air | từ 1.145.330 ₫ | tìm kiếm |
BK2735 | Thiên Tân — Trường Sa | hằng ngày | 21:00 | 23:20 | 2h 20m | Okay Airways | từ 1.145.330 ₫ | tìm kiếm |
CA1772 | Thiên Tân — Hàng Châu | thứ năm | 20:00 | 22:15 | 2h 15m | Air China | từ 1.857.979 ₫ | tìm kiếm |
3U8866 | Thiên Tân — Thành Đô | hằng ngày | 17:55 | 20:55 | 3h 0m | Sichuan Airlines | từ 1.247.137 ₫ | tìm kiếm |
MF8176 | Thiên Tân — Hàng Châu | thứ năm | 08:00 | 09:50 | 1h 50m | Xiamen Air | từ 1.857.979 ₫ | tìm kiếm |
CA2823 | Thiên Tân — Thượng Hải | hằng ngày | 17:00 | 18:55 | 1h 55m | Air China | từ 1.603.461 ₫ | tìm kiếm |
MF8622 | Thiên Tân — Trùng Khánh | hằng ngày | 07:30 | 10:15 | 2h 45m | Xiamen Air | từ 1.348.944 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Tianjin Binhai International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CZ6655 | Nghĩa Ô — Thiên Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 10:20 | 12:40 | 2h 20m | China Southern Airlines | từ 3.105.116 ₫ | tìm kiếm |
CA2862 | Trùng Khánh — Thiên Tân | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 11:30 | 14:00 | 2h 30m | Air China | từ 2.188.852 ₫ | tìm kiếm |
GJ8513 | Hohhot — Thiên Tân | hằng ngày | 16:05 | 17:30 | 1h 25m | Loong Air | từ 3.665.055 ₫ | tìm kiếm |
RY8961 | Nam Xương — Thiên Tân | hằng ngày | 08:00 | 10:15 | 2h 15m | Jiangxi Air | từ 2.010.690 ₫ | tìm kiếm |
CA2902 | Quế Lâm — Thiên Tân | chủ nhật | 21:10 | 00:10 | 3h 0m | Air China | tìm kiếm | |
9C6305 | Lan Châu — Thiên Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:25 | 09:40 | 2h 15m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
KN2970 | Ôn Châu — Thiên Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:15 | 15:40 | 2h 25m | China United Airlines | từ 2.621.532 ₫ | tìm kiếm |
CZ5161 | Đại Liên — Thiên Tân | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 07:05 | 08:20 | 1h 15m | China Southern Airlines | từ 1.196.233 ₫ | tìm kiếm |
8L9742 | Miên Dương — Thiên Tân | hằng ngày | 12:15 | 14:50 | 2h 35m | Lucky Air | từ 20.055.994 ₫ | tìm kiếm |
CA2802 | Quảng Châu — Thiên Tân | hằng ngày | 11:55 | 15:00 | 3h 5m | Air China | từ 2.188.852 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Tianjin Binhai International
- Tangshan Sannuhe (88 km)
- Beijing Daxing International Airport (91 km)
- Beijing Nanyuan (110 km)
- Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh (125 km)
- Xingcheng (210 km)
- Dongying Shengli (219 km)
- Qinhuangdao (225 km)
- Shijiazhuang Zhengding International (249 km)
- Jinan Yaoqiang International (253 km)
Các hãng hàng không bay đến Tianjin Binhai International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Tianjin Binhai International:
- 9 Air (AQ)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air Macau (NX)
- AirSERBIA (JU)
- Asiana Airlines (OZ)
- Capital Airlines (Universal Beijing Resort Livery) (JD)
- Central Airlines (I9)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)