Thông tin về Sapporo New Chitose
Thông tin chi tiết về Sapporo New Chitose: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.new-chitose-airport.jp/en/
IATA: CTS
ICAO: RJCC
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sapporo New Chitose trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sapporo New Chitose
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MM568 | Sapporo — Tokyo | hằng ngày | 10:00 | 11:45 | 1h 45m | Peach | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
LJ312 | Sapporo — Busan | hằng ngày | 17:10 | 19:40 | 2h 30m | Jin Air | từ 3.852.491 ₫ | tìm kiếm |
JL2000 | Sapporo — Ōsaka | hằng ngày | 08:55 | 10:55 | 2h 0m | Japan Airlines | từ 1.191.231 ₫ | tìm kiếm |
JL514 | Sapporo — Tokyo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 15:00 | 16:40 | 1h 40m | Japan Airlines | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
NH1834 | Sapporo — Akita | hằng ngày | 16:35 | 17:35 | 1h 0m | All Nippon Airways | từ 2.255.735 ₫ | tìm kiếm |
JL524 | Sapporo — Tokyo | hằng ngày | 18:55 | 20:40 | 1h 45m | Japan Airlines | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
NH1302 | Sapporo — Tokyo | Thứ Tư | 11:30 | 13:15 | 1h 45m | All Nippon Airways | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
JH166 | Sapporo — Shizuoka | hằng ngày | 18:15 | 20:20 | 2h 5m | Fuji Dream Airlines | từ 2.914.713 ₫ | tìm kiếm |
JL510 | Sapporo — Tokyo | hằng ngày | 13:05 | 14:45 | 1h 40m | Japan Airlines | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
FW12 | Sapporo — Fukuoka | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 10:15 | 12:35 | 2h 20m | Ibex Airlines | từ 1.419.339 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sapporo New Chitose
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH1271 | Hiroshima — Sapporo | thứ sáu, thứ bảy | 08:15 | 10:10 | 1h 55m | All Nippon Airways | từ 2.255.735 ₫ | tìm kiếm |
NH987 | Tokyo — Sapporo | hằng ngày | 06:15 | 07:45 | 1h 30m | All Nippon Airways | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
NH1271 | Hiroshima — Sapporo | hằng ngày | 08:10 | 10:00 | 1h 50m | All Nippon Airways | từ 2.255.735 ₫ | tìm kiếm |
HD113 | Fukuoka — Sapporo | hằng ngày | 11:35 | 13:55 | 2h 20m | Air Do | từ 1.444.684 ₫ | tìm kiếm |
GK117 | Tokyo — Sapporo | thứ sáu, thứ bảy | 16:30 | 18:20 | 1h 50m | Jetstar | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
GK119 | Tokyo — Sapporo | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 17:50 | 19:35 | 1h 45m | Jetstar | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
NH75 | Tokyo — Sapporo | hằng ngày | 18:00 | 19:35 | 1h 35m | All Nippon Airways | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
GK109 | Tokyo — Sapporo | hằng ngày | 10:50 | 12:30 | 1h 40m | Jetstar Japan | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
KE765 | Seoul — Sapporo | hằng ngày | 10:05 | 12:50 | 2h 45m | Korean Air | từ 1.698.137 ₫ | tìm kiếm |
NH1485 | Ōsaka — Sapporo | thứ sáu | 15:50 | 17:40 | 1h 50m | All Nippon Airways | từ 1.241.921 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sapporo New Chitose
- Sapporo Okadama (44 km)
- Asahikawa (117 km)
- Obihiro (126 km)
- Sân bay Hakodate (134 km)
- Okushiri (191 km)
- Sân bay Kushiro (207 km)
- Sân bay Monbetsu (215 km)
- Misawa (234 km)
- Memanbetsu (237 km)
Các hãng hàng không bay đến Sapporo New Chitose
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sapporo New Chitose: