Thông tin chung về Fuji Dream Airlines
IATA: JH
ICAO: FDA
Quốc gia: Japan
Đội bay của hãng hàng không
- Embraer ERJ-170
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Fuji Dream Airlines, cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Fuji Dream Airlines
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
JH834 | Aomori — Ōsaka | hằng ngày | 14:00 | 15:50 | 1h 50m | từ 1.371.870 ₫ | tìm kiếm |
JH364 | Aomori — Nagoya | hằng ngày | 14:55 | 16:25 | 1h 30m | từ 4.826.950 ₫ | tìm kiếm |
JH368 | Aomori — Nagoya | hằng ngày | 19:15 | 20:45 | 1h 30m | từ 4.826.950 ₫ | tìm kiếm |
JH834 | Aomori — Ōsaka | hằng ngày | 13:25 | 15:10 | 1h 45m | từ 1.371.870 ₫ | tìm kiếm |
JH362 | Aomori — Nagoya | hằng ngày | 10:00 | 11:25 | 1h 25m | từ 4.826.950 ₫ | tìm kiếm |
JH364 | Aomori — Nagoya | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:15 | 15:40 | 1h 25m | từ 4.826.950 ₫ | tìm kiếm |
JH368 | Aomori — Nagoya | hằng ngày | 19:35 | 21:00 | 1h 25m | từ 4.826.950 ₫ | tìm kiếm |
JH144 | Fukuoka — Shizuoka | hằng ngày | 11:15 | 12:40 | 1h 25m | tìm kiếm | |
JH148 | Fukuoka — Shizuoka | hằng ngày | 19:30 | 20:55 | 1h 25m | tìm kiếm | |
JH146 | Fukuoka — Shizuoka | hằng ngày | 18:30 | 19:55 | 1h 25m | tìm kiếm | |
JH144 | Fukuoka — Shizuoka | hằng ngày | 10:05 | 11:30 | 1h 25m | tìm kiếm | |
JH505 | Fukuoka — Niigata | hằng ngày | 15:30 | 17:10 | 1h 40m | từ 2.616.715 ₫ | tìm kiếm |
JH312 | Fukuoka — Nagoya | hằng ngày | 18:55 | 20:15 | 1h 20m | từ 1.448.085 ₫ | tìm kiếm |
JH302 | Fukuoka — Nagoya | hằng ngày | 10:10 | 11:30 | 1h 20m | từ 1.448.085 ₫ | tìm kiếm |
JH306 | Fukuoka — Nagoya | hằng ngày | 13:50 | 15:10 | 1h 20m | từ 1.448.085 ₫ | tìm kiếm |
JH310 | Fukuoka — Nagoya | hằng ngày | 15:35 | 16:55 | 1h 20m | từ 1.448.085 ₫ | tìm kiếm |
JH142 | Fukuoka — Shizuoka | hằng ngày | 09:05 | 10:30 | 1h 25m | tìm kiếm | |
JH146 | Fukuoka — Shizuoka | hằng ngày | 18:00 | 19:25 | 1h 25m | tìm kiếm | |
JH200 | Fukuoka — Matsumoto | hằng ngày | 08:35 | 10:00 | 1h 25m | tìm kiếm | |
JH314 | Fukuoka — Nagoya | hằng ngày | 20:00 | 21:20 | 1h 20m | từ 1.448.085 ₫ | tìm kiếm |
JH142 | Fukuoka — Shizuoka | hằng ngày | 10:25 | 11:50 | 1h 25m | tìm kiếm | |
JH144 | Fukuoka — Shizuoka | hằng ngày | 11:20 | 12:45 | 1h 25m | tìm kiếm | |
JH200 | Fukuoka — Matsumoto | hằng ngày | 08:20 | 09:50 | 1h 30m | tìm kiếm | |
JH204 | Fukuoka — Matsumoto | hằng ngày | 13:25 | 14:55 | 1h 30m | tìm kiếm | |
JH505 | Fukuoka — Niigata | hằng ngày | 14:40 | 16:20 | 1h 40m | từ 2.616.715 ₫ | tìm kiếm |
JH302 | Fukuoka — Nagoya | hằng ngày | 09:35 | 10:55 | 1h 20m | từ 1.448.085 ₫ | tìm kiếm |
JH310 | Fukuoka — Nagoya | hằng ngày | 15:30 | 16:50 | 1h 20m | từ 1.448.085 ₫ | tìm kiếm |
JH314 | Fukuoka — Nagoya | hằng ngày | 20:05 | 21:25 | 1h 20m | từ 1.448.085 ₫ | tìm kiếm |
JH412 | Izumo — Nagoya | hằng ngày | 09:05 | 10:00 | 55m | từ 3.226.435 ₫ | tìm kiếm |
JH412 | Izumo — Nagoya | hằng ngày | 09:15 | 10:15 | 1h 0m | từ 3.226.435 ₫ | tìm kiếm |
JH186 | Izumo — Shizuoka | hằng ngày | 15:00 | 16:10 | 1h 10m | từ 3.353.460 ₫ | tìm kiếm |
JH916 | Izumo — Nagoya | hằng ngày | 16:30 | 17:35 | 1h 5m | từ 3.226.435 ₫ | tìm kiếm |
JH418 | Izumo — Nagoya | hằng ngày | 18:20 | 19:20 | 1h 0m | từ 3.226.435 ₫ | tìm kiếm |
F3317 | Jeddah — Dammam | thứ năm, thứ sáu | 18:35 | 20:30 | 1h 55m | từ 1.651.325 ₫ | tìm kiếm |
JH134 | Kagoshima — Shizuoka | hằng ngày | 14:30 | 15:55 | 1h 25m | từ 6.148.010 ₫ | tìm kiếm |
JH134 | Kagoshima — Shizuoka | hằng ngày | 15:25 | 17:00 | 1h 35m | từ 6.148.010 ₫ | tìm kiếm |
JH328 | Kumamoto — Nagoya | hằng ngày | 20:00 | 21:20 | 1h 20m | từ 2.388.070 ₫ | tìm kiếm |
JH322 | Kumamoto — Nagoya | hằng ngày | 09:10 | 10:30 | 1h 20m | từ 2.388.070 ₫ | tìm kiếm |
JH326 | Kumamoto — Nagoya | hằng ngày | 14:30 | 15:50 | 1h 20m | từ 2.388.070 ₫ | tìm kiếm |
JH322 | Kumamoto — Nagoya | hằng ngày | 09:05 | 10:25 | 1h 20m | từ 2.388.070 ₫ | tìm kiếm |
JH348 | Kōchi — Nagoya | hằng ngày | 19:40 | 20:40 | 1h 0m | từ 2.794.550 ₫ | tìm kiếm |
JH824 | Kōchi — Ōsaka | hằng ngày | 12:45 | 13:30 | 45m | từ 1.803.755 ₫ | tìm kiếm |
JH942 | Kōchi — Nagoya | hằng ngày | 09:35 | 10:35 | 1h 0m | từ 2.794.550 ₫ | tìm kiếm |
JH946 | Kōchi — Nagoya | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 16:30 | 17:30 | 1h 0m | từ 2.794.550 ₫ | tìm kiếm |
JH942 | Kōchi — Nagoya | hằng ngày | 08:40 | 09:40 | 1h 0m | từ 2.794.550 ₫ | tìm kiếm |
JH944 | Kōchi — Nagoya | hằng ngày | 11:45 | 12:45 | 1h 0m | từ 2.794.550 ₫ | tìm kiếm |
JH237 | Matsumoto — Ōsaka | hằng ngày | 18:30 | 19:35 | 1h 5m | từ 2.667.525 ₫ | tìm kiếm |
JH233 | Matsumoto — Ōsaka | hằng ngày | 10:20 | 11:25 | 1h 5m | từ 2.667.525 ₫ | tìm kiếm |
JH237 | Matsumoto — Ōsaka | hằng ngày | 18:15 | 19:20 | 1h 5m | từ 2.667.525 ₫ | tìm kiếm |
JH233 | Matsumoto — Ōsaka | hằng ngày | 10:35 | 11:40 | 1h 5m | từ 2.667.525 ₫ | tìm kiếm |