Thông tin về Sân bay Hakodate
Thông tin chi tiết về Sân bay Hakodate: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.airport.ne.jp/hakodate/en/
IATA: HKD
ICAO: RJCH
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay Hakodate trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Hakodate
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HD58 | Hakodate — Tokyo | hằng ngày | 09:05 | 10:35 | 1h 30m | Air Do | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
NH558 | Hakodate — Tokyo | hằng ngày | 19:20 | 20:50 | 1h 30m | All Nippon Airways | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
HD60 | Hakodate — Tokyo | hằng ngày | 16:45 | 18:10 | 1h 25m | Air Do | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
NH746 | Hakodate — Ōsaka | hằng ngày | 13:30 | 15:10 | 1h 40m | All Nippon Airways | từ 2.357.117 ₫ | tìm kiếm |
NH746 | Hakodate — Ōsaka | hằng ngày | 13:35 | 15:15 | 1h 40m | All Nippon Airways | từ 2.357.117 ₫ | tìm kiếm |
JL2740 | Hakodate — Sapporo | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:45 | 08:25 | 40m | Japan Airlines | từ 1.976.937 ₫ | tìm kiếm |
JL586 | Hakodate — Tokyo | hằng ngày | 15:00 | 16:25 | 1h 25m | Japan Airlines | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
JL588 | Hakodate — Tokyo | hằng ngày | 19:30 | 21:00 | 1h 30m | Japan Airlines | từ 2.940.059 ₫ | tìm kiếm |
HD128 | Hakodate — Nagoya | hằng ngày | 13:20 | 14:55 | 1h 35m | Air Do | từ 4.359.399 ₫ | tìm kiếm |
JL2740 | Hakodate — Sapporo | thứ sáu | 07:45 | 08:25 | 40m | Japan Air Commuter | từ 1.976.937 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Hakodate
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL587 | Tokyo — Hakodate | hằng ngày | 12:55 | 14:15 | 1h 20m | Jet Linx Aviation | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
NH557 | Tokyo — Hakodate | hằng ngày | 17:35 | 18:55 | 1h 20m | All Nippon Airways | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
JL2755 | Sapporo — Hakodate | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:05 | 18:45 | 40m | Jet Linx Aviation | từ 1.976.937 ₫ | tìm kiếm |
JL2123 | Ōsaka — Hakodate | hằng ngày | 11:50 | 13:25 | 1h 35m | Jet Linx Aviation | từ 2.407.807 ₫ | tìm kiếm |
JL2755 | Sapporo — Hakodate | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:05 | 18:45 | 40m | Japan Airlines | từ 1.976.937 ₫ | tìm kiếm |
JL585 | Tokyo — Hakodate | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 07:55 | 09:20 | 1h 25m | Jet Linx Aviation | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
JL3969 | Ōsaka — Hakodate | thứ bảy | 13:55 | 15:30 | 1h 35m | Japan Airlines | từ 2.407.807 ₫ | tìm kiếm |
JL2890 | Okushiri — Hakodate | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 12:30 | 13:00 | 30m | Jet Linx Aviation | tìm kiếm | |
IT236 | Taipei — Hakodate | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 06:30 | 11:00 | 3h 30m | Tigerair Taiwan | từ 13.204.922 ₫ | tìm kiếm |
NH555 | Tokyo — Hakodate | hằng ngày | 12:55 | 14:15 | 1h 20m | All Nippon Airways | từ 2.205.045 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Hakodate
- Okushiri (116 km)
- Adam (116 km)
- Sân bay Aomori (116 km)
- Misawa (130 km)
- Sapporo New Chitose (134 km)
- Hachinohe (148 km)
- Sapporo Okadama (156 km)
- Odate/Noshiro (180 km)
- Obihiro (225 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Hakodate
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Hakodate: