Thông tin về Sân bay Đài Trung
Thông tin chi tiết về Sân bay Đài Trung: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.tca.gov.tw/English/Introduction.htm
IATA: RMQ
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay Đài Trung trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Đài Trung
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
IT371 | Đài Trung — Ma Cao | chủ nhật | 13:00 | 14:35 | 1h 35m | Tigerair Taiwan | từ 7.324.803 ₫ | tìm kiếm |
UO193 | Đài Trung — Hồng Kông | thứ sáu | 10:15 | 11:55 | 1h 40m | HK express | từ 3.269.549 ₫ | tìm kiếm |
AE797 | Đài Trung — Makung | thứ năm | 20:30 | 21:15 | 45m | Mandarin Airlines | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
MU2942 | Đài Trung — Nam Kinh | thứ bảy | 11:10 | 13:15 | 2h 5m | China Eastern Airlines | từ 5.069.068 ₫ | tìm kiếm |
B79211 | Đài Trung — Kinmen | Thứ ba | 08:50 | 09:55 | 1h 5m | UNI Air | từ 1.672.792 ₫ | tìm kiếm |
AE1857 | Đài Trung — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 08:00 | 10:20 | 3h 20m | China Airlines | từ 2.610.570 ₫ | tìm kiếm |
AE769 | Đài Trung — Kinmen | Thứ Tư | 17:09 | 17:46 | 36m | Mandarin Airlines | từ 1.672.792 ₫ | tìm kiếm |
AE769 | Đài Trung — Kinmen | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 16:50 | 17:55 | 1h 5m | Mandarin Airlines | từ 1.672.792 ₫ | tìm kiếm |
VJ8511 | Đài Trung — Đà Nẵng | thứ năm | 16:41 | 18:00 | 2h 19m | VietJet Air | từ 3.979.218 ₫ | tìm kiếm |
B79211 | Đài Trung — Kinmen | hằng ngày | 11:30 | 12:20 | 50m | UNI Air | từ 1.672.792 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Đài Trung
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B78962 | Kinmen — Đài Trung | hằng ngày | 15:25 | 16:25 | 1h 0m | UNI Air | từ 1.672.792 ₫ | tìm kiếm |
AE794 | Makung — Đài Trung | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 18:30 | 19:10 | 40m | Mandarin Airlines | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
VJ852 | Hồ Chí Minh — Đài Trung | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 07:30 | 11:50 | 3h 20m | VietJet Air | tìm kiếm | |
B78638 | Makung — Đài Trung | hằng ngày | 13:00 | 13:40 | 40m | UNI Air | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
B78958 | Kinmen — Đài Trung | hằng ngày | 12:10 | 13:10 | 1h 0m | UNI Air | từ 1.672.792 ₫ | tìm kiếm |
VJ7032 | Hà Nội — Đài Trung | Thứ Tư | 07:00 | 10:30 | 2h 30m | VietJet Air | tìm kiếm | |
B78640 | Makung — Đài Trung | hằng ngày | 17:25 | 18:05 | 40m | UNI Air | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
B79212 | Kinmen — Đài Trung | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 09:50 | 10:50 | 1h 0m | UNI Air | từ 1.672.792 ₫ | tìm kiếm |
AE794 | Makung — Đài Trung | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:30 | 20:10 | 40m | Mandarin Airlines | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
AE1858 | Hồ Chí Minh — Đài Trung | hằng ngày | 11:20 | 15:50 | 3h 30m | China Airlines | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Đài Trung
- Taichung Shuinan (12 km)
- Sun Moon Lake (53 km)
- Hsinchu (72 km)
- Sân bay Gia Nghĩa (90 km)
- Sân bay Hoa Liên (106 km)
- Taipei Taiwan Taoyuan International (112 km)
- Lishan (116 km)
- Sân bay Mã Công (126 km)
- Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc (133 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Đài Trung
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Đài Trung: