Thông tin về Taipei Taiwan Taoyuan International
Thông tin chi tiết về Taipei Taiwan Taoyuan International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.taoyuan-airport.com/
IATA: TPE
ICAO: RCTP
Giờ địa phương:
UTC: 8
Taipei Taiwan Taoyuan International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Taipei Taiwan Taoyuan International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CI5314 | Taipei — Nagoya | thứ năm | 09:32 | 12:32 | 1h 59m | China Airlines | từ 3.586.419 ₫ | tìm kiếm |
CI5116 | Taipei — Los Angeles | thứ năm | 22:33 | 19:04 | 11h 31m | China Airlines | từ 15.337.664 ₫ | tìm kiếm |
CI16 | Taipei — San Francisco | Thứ Tư | 22:35 | 18:40 | 11h 5m | China Airlines | từ 14.523.725 ₫ | tìm kiếm |
MH367 | Taipei — Kuala Lumpur | hằng ngày | 15:10 | 20:00 | 4h 50m | Malaysia Airlines (Malaysia Negaraku Livery) | từ 1.271.780 ₫ | tìm kiếm |
JX783 | Taipei — Cebu | thứ sáu | 16:40 | 19:35 | 2h 55m | Starlux | từ 1.577.007 ₫ | tìm kiếm |
CX2025 | Taipei — Hồng Kông | Thứ ba | 21:05 | 22:55 | 1h 50m | Cathay Pacific | từ 1.856.798 ₫ | tìm kiếm |
GK14 | Taipei — Tokyo | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:10 | 17:35 | 3h 25m | Jetstar Japan | từ 2.416.381 ₫ | tìm kiếm |
JX820 | Taipei — Ōsaka | hằng ngày | 07:40 | 11:10 | 2h 30m | Starlux | từ 3.586.419 ₫ | tìm kiếm |
BR8 | Taipei — San Francisco | hằng ngày | 11:30 | 06:40 | 11h 10m | EVA Air | từ 14.523.725 ₫ | tìm kiếm |
CI5198 | Taipei — Los Angeles | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 09:30 | 20:30 | 2h 0m | China Airlines | từ 15.337.664 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Taipei Taiwan Taoyuan International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BR68 | Bangkok — Taipei | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 16:45 | 21:30 | 3h 45m | EVA Air | từ 2.212.897 ₫ | tìm kiếm |
JX714 | Hồ Chí Minh — Taipei | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:05 | 22:25 | 3h 20m | Starlux | từ 3.026.836 ₫ | tìm kiếm |
BR282 | Cebu — Taipei | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 12:15 | 15:10 | 2h 55m | EVA Air | từ 1.653.314 ₫ | tìm kiếm |
TR899 | Tokyo — Taipei | hằng ngày | 11:45 | 15:10 | 4h 25m | Scoot | từ 3.230.321 ₫ | tìm kiếm |
SL7322 | Bangkok — Taipei | Thứ ba | 15:20 | 20:15 | 3h 55m | Thai Lion Air | từ 2.212.897 ₫ | tìm kiếm |
BR228 | Kuala Lumpur — Taipei | thứ hai, Thứ ba, thứ năm | 15:30 | 20:25 | 4h 55m | EVA Air | từ 1.983.976 ₫ | tìm kiếm |
KE185 | Seoul — Taipei | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 10:30 | 12:10 | 2h 40m | Korean Air | từ 2.136.590 ₫ | tìm kiếm |
BR115 | Sapporo — Taipei | hằng ngày | 15:20 | 19:05 | 4h 45m | EVA Air | từ 4.044.260 ₫ | tìm kiếm |
ZE885 | Jeju — Taipei | hằng ngày | 22:40 | 23:50 | 2h 10m | Eastar Jet | từ 3.103.143 ₫ | tìm kiếm |
JX805 | Tokyo — Taipei | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | 20:45 | 23:55 | 4h 10m | Starlux | từ 3.230.321 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Taipei Taiwan Taoyuan International
- Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc (34 km)
- Hsinchu (42 km)
- Sân bay Đài Trung (112 km)
- Taichung Shuinan (119 km)
- Sân bay Hoa Liên (124 km)
- Sun Moon Lake (136 km)
- Matsu (Nangan) (176 km)
- Matsu (Beigan) (179 km)
- Fuzhou Changle International (183 km)
Các hãng hàng không bay đến Taipei Taiwan Taoyuan International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Taipei Taiwan Taoyuan International:
- Aero K (RF)
- Air Busan (BX)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air Hong Kong (LD)
- Air Macau (NX)
- Air New Zealand (NZ)
- AirAsia (AK)
- AirAsia X (D7)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Austrian Airlines (OS)
- Bamboo Airways (QH)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Cargolux (CV)
- Cargolux Italia (C8)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Challenge Airlines (X7)
- China Airlines (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- DHL (Tusk Trust Stickers) (D0)
- E-Cargo Airlines (RF)
- EVA Air (BR)
- Eastar Jet (ZE)
- Emirates (EK)
- FedEx (FX)
- Greater Bay Airlines (HB)
- HK express (UO)
- Hainan Airlines (HU)
- Hong Kong Air Cargo (RH)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Japan Airlines (JL)
- Jeju Air (7C)
- Jetstar (JQ)
- Jetstar Japan (GK)
- Jin Air (LJ)
- Juneyao Air (HO)
- KLM (KL)
- Korean Air (KE)
- Lufthansa (LH)
- Malaysia Airlines (Malaysia Negaraku Livery) (MH)
- Mandarin Airlines (AE)
- National Airlines (N8)
- Nippon Cargo Airlines (KZ)
- Peach (MM)
- Philippine Airlines (PR)
- Philippines AirAsia (Z2)
- Polar Air Cargo (PO)
- Royal Brunei Airlines (BI)
- Royalair Philippines (RW)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- Starlux (JX)
- Suparna Airlines (Y8)
- T'way Air (TW)
- TUI (X3)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Airways (TG)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tigerair Taiwan (IT)
- Turkish Airlines (TK)
- UNI Air (B7)
- UPS (5X)
- United Airlines (Star Alliance Livery) (UA)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- Xiamen Air (MF)