Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Ba, 30 tháng 4 | |||||
09:30 | AE782 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
09:40 | B78952 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
09:40 | UO190 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | B78632 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
10:05 | AE762 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:50 | B79212 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:05 | IT372 | Ma Cao (Macau International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
12:40 | B78636 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
12:45 | UO172 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 321 | Đã lên lịch |
12:55 | AE786 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:00 | AE766 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:10 | B78958 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:05 | B78732 | Nangan (Matsu (Nangan)) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
15:00 | JX328 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Starlux | 32Q | Đã lên lịch |
15:10 | B79156 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
15:30 | AE788 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
15:50 | AE1858 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
16:15 | AE768 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:25 | B78962 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
17:20 | B78966 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
17:35 | B78736 | Nangan (Matsu (Nangan)) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
18:00 | VJ948 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:00 | W24948 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Flexflight | 321 | Đã lên lịch |
18:05 | B78640 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
18:15 | AE790 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | ATR | Đã lên lịch |
19:20 | B78652 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
19:50 | AE770 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
19:55 | UO182 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
21:05 | AE792 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | ATR | Đã lên lịch |
21:20 | JX332 | Ma Cao (Macau International) | Starlux | 32Q | Đã lên lịch |
22:20 | AE798 | Makung (Sân bay Mã Công) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
Thứ Tư, 1 tháng 5 | |||||
09:25 | UO192 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
09:30 | AE782 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
09:40 | B78636 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | 321 | Đã lên lịch |
09:45 | B78952 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
10:05 | AE762 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:45 | B78956 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:05 | IT372 | Ma Cao (Macau International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
11:50 | VJ852 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:50 | W24852 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Flexflight | 321 | Đã lên lịch |
12:45 | UO172 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
12:55 | AE786 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:00 | AE766 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:10 | B78958 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
13:40 | B78638 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:05 | B78732 | Nangan (Matsu (Nangan)) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
15:30 | AE788 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
15:50 | AE1858 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Đài Trung (Đài Trung) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Đài Trung.