Thông tin về Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc
Thông tin chi tiết về Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.tsa.gov.tw/english/
IATA: TSA
ICAO: RCSS
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B78809 | Taipei — Kinmen | Thứ ba, thứ năm | 08:50 | 09:55 | 1h 5m | UNI Air | từ 1.884.453 ₫ | tìm kiếm |
NH854 | Taipei — Tokyo | hằng ngày | 16:50 | 20:50 | 3h 0m | All Nippon Airways | từ 2.355.567 ₫ | tìm kiếm |
AE367 | Taipei — Makung | Thứ ba | 11:20 | 13:05 | 1h 45m | Mandarin Airlines | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
B79101 | Taipei — Makung | thứ hai | 08:10 | 09:10 | 1h 0m | UNI Air | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
AE1263 | Taipei — Kinmen | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 11:20 | 12:40 | 1h 20m | Mandarin Airlines | từ 1.884.453 ₫ | tìm kiếm |
BR156 | Taipei — Seoul | Thứ Tư | 15:45 | 19:15 | 2h 30m | EVA Air | từ 2.355.567 ₫ | tìm kiếm |
AE1267 | Taipei — Kinmen | hằng ngày | 11:50 | 13:10 | 1h 20m | Mandarin Airlines | từ 1.884.453 ₫ | tìm kiếm |
AE217 | Taipei — Vũ Hán | Thứ Tư, thứ bảy | 13:20 | 16:30 | 3h 10m | China Airlines | từ 3.694.520 ₫ | tìm kiếm |
B79095 | Taipei — Nangan | chủ nhật | 12:00 | 12:55 | 55m | UNI Air | từ 1.611.704 ₫ | tìm kiếm |
AE367 | Taipei — Makung | hằng ngày | 11:10 | 12:10 | 1h 0m | Mandarin Airlines | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AE382 | Makung — Taipei | Thứ Tư, thứ bảy | 20:50 | 21:45 | 55m | Mandarin Airlines | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
B7512 | Hạ Môn — Taipei | thứ sáu | 19:40 | 21:25 | 1h 45m | UNI Air | từ 3.347.384 ₫ | tìm kiếm |
AE396 | Đài Đông — Taipei | hằng ngày | 19:25 | 20:25 | 1h 0m | Mandarin Airlines | từ 1.810.067 ₫ | tìm kiếm |
B79208 | Kinmen — Taipei | hằng ngày | 18:00 | 19:00 | 1h 0m | UNI Air | từ 1.884.453 ₫ | tìm kiếm |
CA469 | Trùng Khánh — Taipei | thứ năm | 15:20 | 18:30 | 3h 10m | Air China | từ 4.835.111 ₫ | tìm kiếm |
B78826 | Kinmen — Taipei | thứ bảy | 16:50 | 17:50 | 1h 0m | EVA Air | từ 1.884.453 ₫ | tìm kiếm |
AE1270 | Kinmen — Taipei | hằng ngày | 12:15 | 13:25 | 1h 10m | Mandarin Airlines | từ 1.884.453 ₫ | tìm kiếm |
B78978 | Hoa Liên — Taipei | thứ sáu, chủ nhật | 19:05 | 19:45 | 40m | UNI Air | từ 1.314.158 ₫ | tìm kiếm |
B7512 | Hạ Môn — Taipei | thứ hai | 12:55 | 14:40 | 1h 45m | EVA Air | từ 3.347.384 ₫ | tìm kiếm |
B78610 | Makung — Taipei | thứ sáu | 12:20 | 13:10 | 50m | EVA Air | từ 1.686.090 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc
- Taipei Taiwan Taoyuan International (34 km)
- Hsinchu (69 km)
- Sân bay Hoa Liên (116 km)
- Sân bay Đài Trung (133 km)
- Taichung Shuinan (137 km)
- Sun Moon Lake (146 km)
- Yonaguni Jima (159 km)
- Lishan (184 km)
- Matsu (Nangan) (202 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc: