Giờ địa phương:
Sân bay Đài Trung bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
07:00 | B78951 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:20 | AE761 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
07:30 | AE781 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
08:00 | AE1857 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | B78955 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
10:05 | AE765 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:15 | UO193 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 321 | Đã lên lịch |
10:20 | B78957 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 10:20 |
10:30 | B78635 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 10:30 |
10:45 | AE785 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:05 | AE763 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:10 | B78731 | Nangan (Matsu (Nangan)) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 11:10 |
11:30 | B78637 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 11:30 |
12:10 | IT371 | Ma Cao (Macau International) | Tigerair Taiwan | 320 | Khởi hành dự kiến 12:10 |
12:50 | VJ853 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:25 | UO173 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
13:30 | AE787 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:35 | AE767 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:45 | B78639 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 13:45 |
14:20 | B78961 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 14:20 |
14:40 | B78735 | Nangan (Matsu (Nangan)) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 14:40 |
16:05 | AE789 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:50 | AE769 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
17:00 | TW670 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
17:20 | B78651 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 17:20 |
17:40 | B78965 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 17:40 |
17:45 | JX331 | Ma Cao (Macau International) | Starlux | 32Q | Đã lên lịch |
18:40 | AE731 | Hoa Liên (Sân bay Hoa Liên) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
19:00 | AE791 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | ATR | Đã lên lịch |
20:35 | UO183 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
21:50 | QH9517 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 18 tháng 5 | |||||
07:00 | B78951 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:20 | AE761 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
07:30 | AE781 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
08:00 | AE1857 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | B78955 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:35 | JX327 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Starlux | 32Q | Đã lên lịch |
10:05 | AE765 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:20 | B78957 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 10:20 |
10:20 | UO193 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | B78635 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 10:30 |
10:45 | AE785 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:05 | AE763 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:10 | MU2942 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Eastern Airlines | A319 (Airbus A319-132) | Khởi hành dự kiến 11:10 |
11:10 | B78731 | Nangan (Matsu (Nangan)) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 11:10 |
11:30 | B78637 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 11:30 |
12:10 | IT371 | Ma Cao (Macau International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
13:25 | UO173 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 320 | Đã lên lịch |
13:30 | AE787 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:35 | AE767 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
13:45 | B78639 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 13:45 |
14:20 | B78961 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 14:20 |
14:40 | B78735 | Nangan (Matsu (Nangan)) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 14:40 |
16:05 | AE789 | Makung (Sân bay Mã Công) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
16:50 | AE769 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
17:20 | B78651 | Makung (Sân bay Mã Công) | UNI Air | 321 | Khởi hành dự kiến 17:20 |
17:40 | B78965 | Kinmen (Kinmen Shangyi) | UNI Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 17:40 |
17:45 | JX331 | Ma Cao (Macau International) | Starlux | 32Q | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Đài Trung (Đài Trung) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Đài Trung.