Thông tin về Sân bay quốc tế Phuket
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Phuket: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.phuketairportonline.com/
IATA: HKT
ICAO: VTSP
Giờ địa phương:
UTC: 7
Sân bay quốc tế Phuket trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Phuket
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HO1370 | Phuket — Thượng Hải | hằng ngày | 23:30 | 05:45 | 5h 15m | Juneyao Air | từ 3.218.858 ₫ | tìm kiếm |
ZF2954 | Phuket — Novokuznetsk | thứ bảy | 10:50 | 18:25 | 7h 35m | Azur Air | từ 12.064.382 ₫ | tìm kiếm |
HX742 | Phuket — Hồng Kông | thứ hai | 17:00 | 21:30 | 3h 30m | Hong Kong Airlines | từ 2.052.973 ₫ | tìm kiếm |
VZ301 | Phuket — Bangkok | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 10:20 | 11:50 | 1h 30m | Thai VietJet Air | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
FD3008 | Phuket — Bangkok | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 16:40 | 18:10 | 1h 30m | Thai AirAsia | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
EO3520 | Phuket — Krasnoyarsk | thứ sáu, thứ bảy | 19:00 | 02:10 | 7h 10m | Ikar | từ 10.999.878 ₫ | tìm kiếm |
FD3002 | Phuket — Bangkok | thứ sáu | 08:15 | 09:40 | 1h 25m | Thai AirAsia | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
VZ2301 | Phuket — Bangkok | hằng ngày | 15:40 | 17:10 | 1h 30m | VietJet Air | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
FD3028 | Phuket — Bangkok | hằng ngày | 20:20 | 21:45 | 1h 25m | Thai AirAsia | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
FD3167 | Phuket — Thành phố Chiang Mai | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 18:05 | 20:00 | 1h 55m | AirAsia (Shades of The River Livery) | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Phuket
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6B729 | Stockholm — Phuket | thứ bảy | 19:20 | 13:10 | 11h 50m | TUI fly Nordic | từ 12.520.598 ₫ | tìm kiếm |
AQ1011 | Quảng Châu — Phuket | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 06:35 | 09:25 | 3h 50m | 9 Air | từ 2.509.189 ₫ | tìm kiếm |
VZ302 | Bangkok — Phuket | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 06:10 | 07:40 | 1h 30m | Thai VietJet Air | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
FD3091 | Bangkok — Phuket | hằng ngày | 13:05 | 14:35 | 1h 30m | Thai AirAsia | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
QR840 | Doha — Phuket | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 02:40 | 13:45 | 7h 5m | Qatar Airways | từ 7.451.530 ₫ | tìm kiếm |
TG285 | Bangkok — Phuket | hằng ngày | 09:40 | 11:10 | 1h 30m | Thai Airways | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
OV481 | Muscat — Phuket | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 02:35 | 11:55 | 6h 20m | SalamAir | từ 6.209.608 ₫ | tìm kiếm |
SU660 | Irkutsk — Phuket | Thứ Tư | 03:30 | 09:45 | 7h 15m | Aeroflot | từ 9.681.920 ₫ | tìm kiếm |
FD3023 | Bangkok — Phuket | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 13:55 | 15:20 | 1h 25m | AirAsia (Shades of The River Livery) | từ 228.108 ₫ | tìm kiếm |
YG9031 | Thâm Quyến — Phuket | hằng ngày | 03:25 | 07:40 | 5h 15m | YTO Cargo Airlines (Hangzhou Asian Games Livery) | từ 2.331.771 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Phuket
- Phi Phi Island (8 km)
- Patong Beach (24 km)
- Sân bay Krabi (75 km)
- Sân bay Surat Thani (147 km)
- Sân bay Trang (160 km)
- Nakhon Si Thammarat (186 km)
- Ranong (198 km)
- Sân bay Kawthaung (218 km)
- Langkawi International (252 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Phuket
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Phuket:
- 9 Air (AQ)
- Aeroflot (SU)
- Air Arabia (G9)
- Air Astana (KC)
- Air China (CA)
- Air India (AI)
- AirAsia (Shades of The River Livery) (AK)
- Azur Air (ZF)
- Bangkok Airways (PG)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Cathay Pacific (CX)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- Chongqing Airlines (OQ)
- Edelweiss Air (Help Alliance Livery) (WK)
- El Al (LY)
- Emirates (EK)
- Etihad Airways (EY)
- Finnair (AY)
- Firefly (FY)
- HK express (UO)
- Hainan Airlines (HU)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Ikar (EO)
- IndiGo (6E)
- Jet Aviation Business Jets (PP)
- Jetstar (JQ)
- Jetstar Asia (3K)
- Jin Air (LJ)
- Juneyao Air (Genshin Livery) (HO)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- LOT (LO)
- MIAT Mongolian Airlines (OM)
- Mahan Air (W5)
- Malaysia Airlines (MH)
- Myanmar Airways International (8M)
- Neos (NO)
- Nok Air (DD)
- Oman Air (WY)
- Qanot Sharq (HH)
- Qatar Airways (QR)
- Qatar Executive (QE)
- Red Wings (WZ)
- SalamAir (OV)
- Scoot (TR)
- Shanghai Airlines (FM)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- Sunclass Airlines (DK)
- TUI (X3)
- TUI Airways (BY)
- TUI fly Nordic (6B)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Airways (TG)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai Smile (WE)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Turkish Airlines (TK)
- VietJet Air (VJ)
- West Air (PN)
- YTO Cargo Airlines (YG)