Thông tin về Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
Thông tin chi tiết về Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: DAD
ICAO: VVDN
Giờ địa phương:
UTC: 7
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VN1277 | Đà Nẵng — Hồ Chí Minh | thứ hai | 17:30 | 18:45 | 1h 14m | Vietnam Airlines | từ 799.812 ₫ | tìm kiếm |
FD637 | Đà Nẵng — Bangkok | hằng ngày | 12:40 | 14:20 | 1h 40m | Thai AirAsia | từ 846.860 ₫ | tìm kiếm |
VN1915 | Đà Nẵng — tp. Buôn Ma Thuột | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 07:05 | 08:15 | 1h 10m | Vietnam Airlines | từ 964.479 ₫ | tìm kiếm |
VN1441 | Đà Nẵng — Cantho | hằng ngày | 10:20 | 11:55 | 1h 35m | Vietnam Airlines | tìm kiếm | |
TW126 | Đà Nẵng — Seoul | hằng ngày | 11:55 | 18:25 | 4h 30m | Tway Airlines | từ 4.046.109 ₫ | tìm kiếm |
VN186 | Đà Nẵng — Hà Nội | hằng ngày | 09:55 | 11:20 | 1h 25m | Vietnam Airlines | từ 940.956 ₫ | tìm kiếm |
VJ623 | Đà Nẵng — Hồ Chí Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:05 | 14:30 | 1h 25m | VietJet Air | từ 799.812 ₫ | tìm kiếm |
VN113 | Đà Nẵng — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 09:10 | 10:50 | 1h 40m | Vietnam Airlines | từ 799.812 ₫ | tìm kiếm |
QH161 | Đà Nẵng — Hồ Chí Minh | Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 11:50 | 13:25 | 1h 35m | Air Kyrgyzstan | từ 799.812 ₫ | tìm kiếm |
VJ623 | Đà Nẵng — Hồ Chí Minh | chủ nhật | 09:00 | 10:25 | 1h 25m | VietJet Air | từ 799.812 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VN7136 | Hồ Chí Minh — Đà Nẵng | hằng ngày | 12:30 | 13:50 | 1h 20m | Vietnam Airlines | từ 752.764 ₫ | tìm kiếm |
SQ174 | Singapore — Đà Nẵng | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 13:55 | 15:40 | 2h 45m | Singapore Airlines | từ 2.375.913 ₫ | tìm kiếm |
VN161 | Hà Nội — Đà Nẵng | hằng ngày | 07:30 | 08:55 | 1h 25m | Vietnam Airlines | từ 682.193 ₫ | tìm kiếm |
VN6052 | Hồ Chí Minh — Đà Nẵng | thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:50 | 20:10 | 1h 20m | Vietnam Airlines | từ 752.764 ₫ | tìm kiếm |
QH164 | Hồ Chí Minh — Đà Nẵng | thứ hai, thứ năm | 14:40 | 16:10 | 1h 30m | Air Kyrgyzstan | từ 752.764 ₫ | tìm kiếm |
QH2312 | Phuquoc — Đà Nẵng | hằng ngày | 14:10 | 15:50 | 1h 40m | Air Kyrgyzstan | từ 1.129.147 ₫ | tìm kiếm |
AK648 | Kuala Lumpur — Đà Nẵng | hằng ngày | 10:05 | 11:50 | 2h 45m | AirAsia | từ 1.246.766 ₫ | tìm kiếm |
QH2001 | Hai Phòng — Đà Nẵng | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 10:45 | 12:05 | 1h 20m | Air Kyrgyzstan | từ 1.011.527 ₫ | tìm kiếm |
VN167 | Hà Nội — Đà Nẵng | hằng ngày | 12:10 | 13:35 | 1h 25m | Vietnam Airlines | từ 682.193 ₫ | tìm kiếm |
QH103 | Hà Nội — Đà Nẵng | hằng ngày | 08:15 | 09:45 | 1h 30m | Air Kyrgyzstan | từ 682.193 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
- Tamky (63 km)
- Hue Phu Bai International (66 km)
- Chu Lai International (89 km)
- Quang Ngai (122 km)
- Kontum (191 km)
- Saravane (195 km)
- Attopeu (203 km)
- Sân bay Pleiku (229 km)
- Sân bay Đồng Hới (237 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: