Thông tin về Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
Thông tin chi tiết về Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: DAD
ICAO: VVDN
Giờ địa phương:
UTC: 7
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VN7178 | Đà Nẵng — Hà Nội | Thứ Tư | 13:25 | 14:45 | 1h 20m | Vietnam Airlines | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
VN1947 | Đà Nẵng — tp. Nha Trang | Thứ Tư | 08:30 | 09:50 | 1h 20m | Vietnam Airlines | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
VN7117 | Đà Nẵng — Hồ Chí Minh | thứ năm | 04:29 | 05:44 | 1h 15m | Vietnam Airlines | từ 633.634 ₫ | tìm kiếm |
VN7182 | Đà Nẵng — Hà Nội | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 20:30 | 22:00 | 1h 30m | Vietnam Airlines | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
KE458 | Đà Nẵng — Seoul | hằng ngày | 15:45 | 22:05 | 4h 20m | Korean Air | từ 3.599.038 ₫ | tìm kiếm |
VU1334 | Đà Nẵng — Ma Cao | thứ năm | 14:08 | 16:32 | 1h 24m | Vietravel Airlines | từ 4.156.636 ₫ | tìm kiếm |
VN7115 | Đà Nẵng — Hồ Chí Minh | Thứ Tư | 07:30 | 08:50 | 1h 20m | Vietnam Airlines | từ 633.634 ₫ | tìm kiếm |
VN156 | Đà Nẵng — Hà Nội | Thứ Tư, thứ bảy | 06:05 | 07:40 | 1h 35m | Vietnam Airlines | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
VN318 | Đà Nẵng — Tokyo | hằng ngày | 00:05 | 08:00 | 5h 55m | Vietnam Airlines | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
VJ1641 | Đà Nẵng — Hồ Chí Minh | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 22:25 | 23:45 | 1h 20m | VietJet Air | từ 633.634 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VU670 | Hồ Chí Minh — Đà Nẵng | thứ hai | 06:44 | 07:41 | 57m | Vietravel Airlines | từ 633.634 ₫ | tìm kiếm |
VN431 | Seoul — Đà Nẵng | hằng ngày | 11:20 | 14:05 | 4h 45m | Vietnam Airlines | từ 3.801.801 ₫ | tìm kiếm |
SQ174 | Singapore — Đà Nẵng | hằng ngày | 14:00 | 15:45 | 2h 45m | Singapore Airlines | từ 2.914.714 ₫ | tìm kiếm |
VN161 | Hà Nội — Đà Nẵng | hằng ngày | 08:05 | 09:35 | 1h 30m | Vietnam Airlines | từ 684.324 ₫ | tìm kiếm |
NX9976 | Ma Cao — Đà Nẵng | hằng ngày | 21:05 | 21:40 | 1h 35m | Air Macau | từ 3.396.276 ₫ | tìm kiếm |
VN7134 | Hồ Chí Minh — Đà Nẵng | chủ nhật | 21:25 | 22:50 | 1h 25m | Vietnam Airlines | từ 633.634 ₫ | tìm kiếm |
VN7134 | Hồ Chí Minh — Đà Nẵng | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 20:05 | 21:30 | 1h 25m | Vietnam Airlines | từ 633.634 ₫ | tìm kiếm |
VN7134 | Hồ Chí Minh — Đà Nẵng | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 17:20 | 18:45 | 1h 25m | Vietnam Airlines | từ 633.634 ₫ | tìm kiếm |
VN7191 | Hà Nội — Đà Nẵng | thứ sáu, thứ bảy | 22:30 | 00:00 | 1h 30m | Vietnam Airlines | từ 684.324 ₫ | tìm kiếm |
VN7157 | Hà Nội — Đà Nẵng | hằng ngày | 16:10 | 17:30 | 1h 20m | Vietnam Airlines | từ 684.324 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
- Tamky (63 km)
- Hue Phu Bai International (66 km)
- Chu Lai International (89 km)
- Quang Ngai (122 km)
- Kontum (191 km)
- Saravane (195 km)
- Attopeu (203 km)
- Sân bay Pleiku (229 km)
- Sân bay Đồng Hới (237 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay Quốc tế Đà Nẵng
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay Quốc tế Đà Nẵng: