Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 19 tháng 4 | |||||
06:50 | VJ501 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 07:04 |
06:55 | VJ620 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 06:42 |
07:05 | VN7163 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 06:49 |
07:05 | VN7114 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 06:47 |
07:30 | QH101 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways (Fly Green Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 07:12 |
07:30 | VN106 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 07:00 |
07:30 | VN157 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Ước đoán 07:10 |
07:45 | VJ503 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:55 | VN7100 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:20 | VN110 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | VJ622 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:30 | VU672 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:45 | VU635 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:45 | JX701 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Starlux | A339 (Airbus A330-941) | Ước đoán 08:38 |
08:55 | VJ881 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 09:01 |
09:05 | FD634 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
09:30 | VN114 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 777 | Đã lên lịch |
09:35 | VN161 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:40 | VJ879 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 09:50 |
09:45 | VU672 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:55 | VZ964 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:00 | FD906 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:20 | VJ871 | Daegu (Daegu International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 10:20 |
10:25 | TW125 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air (Pokemon Livery) | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 10:37 |
10:30 | VN118 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:35 | VN165 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:50 | AK642 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (Legend Heroes Park Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
11:05 | SQ172 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
11:15 | QH152 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
11:30 | FD636 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
11:35 | BR383 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
12:00 | VJ505 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:00 | VN122 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:05 | OD502 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
12:10 | 7C2955 | Busan (Busan Gimhae International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
12:30 | VJ989 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:30 | VN7102 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:30 | VZ960 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
12:50 | VJ628 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:55 | VJ507 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:05 | VJ702 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:10 | VJ970 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:10 | VN319 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:15 | VN126 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 777 | Đã lên lịch |
13:20 | 7C2901 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
13:40 | VN169 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:40 | KE457 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
14:20 | VN431 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:30 | VN130 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 777 | Đã lên lịch |
15:00 | VJ630 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:10 | VN173 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:15 | AK640 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
15:25 | QH162 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
15:45 | SQ174 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
16:10 | VJ513 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:25 | VN177 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:35 | CI789 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
16:40 | IT577 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
16:45 | VN134 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:00 | VJ632 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:25 | UO558 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 321 | Đã lên lịch |
17:30 | VZ962 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:35 | VN138 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:35 | VJ634 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:40 | VN181 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:40 | FD638 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
17:55 | VN7181 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:25 | VN185 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | IT551 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
19:00 | VN189 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:05 | VN7167 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:10 | VU639 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:45 | QH115 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
19:50 | VN7183 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:10 | VN191 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:25 | VN195 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:30 | NX978 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 320 | Đã lên lịch |
20:50 | VJ509 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
21:05 | KE461 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
21:05 | VJ636 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
21:35 | OZ755 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
21:35 | VJ1527 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
21:35 | VN146 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:50 | VJ640 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
21:50 | VJ723 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:55 | VJ1642 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
22:00 | VN197 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:05 | NX986 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 320 | Đã lên lịch |
22:10 | VJ967 | Hồng Kông (Hong Kong International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:20 | VJ525 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
22:30 | VN148 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:40 | TW191 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
22:45 | VN142 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:50 | VJ1531 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:05 | LJ81 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
23:30 | QH9517 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
23:30 | RS511 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
23:45 | ZE593 | Seoul (Seoul Incheon International) | Eastar Jet | 738 | Đã lên lịch |
23:50 | TW129 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (Đà Nẵng) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Quốc tế Đà Nẵng.