Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 24 tháng 3 | |||||
23:30 | RS511 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 23:21 |
23:45 | TW149 | Daegu (Daegu International) | T'way Air (Daegu Airport Livery) | B738 (Boeing 737-8Q8) | Ước đoán 23:36 |
23:50 | TW127 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Ước đoán 23:57 |
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
00:15 | TW181 | Cheong Ju City (Cheongju International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Ước đoán 23:55 |
00:15 | LJ75 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8SH) | Ước đoán 00:29 |
00:25 | BX773 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | A321 (Airbus A321-231) | Ước đoán 00:12 |
00:30 | 7C2903 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-86N) | Ước đoán 00:38 |
00:40 | TW9127 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8KN) | Ước đoán 00:55 |
01:45 | VJ875 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJetAir | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 01:40 |
06:55 | QH101 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
07:05 | QH150 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
07:20 | VN102 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:55 | VJ984 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:10 | IT574 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
08:25 | VN157 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | VN112 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | VN6050 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
08:30 | VU672 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:35 | VJ652 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:55 | VN161 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:00 | VU635 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:05 | FD634 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (Dutch Mill Yogurt Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:20 | CI787 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
09:20 | VJ881 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:45 | QH103 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
10:00 | FD906 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:05 | VJ879 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:10 | VJ624 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:25 | JX3701 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Starlux | 32Q | Đã lên lịch |
10:45 | VJ517 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:45 | LJ85 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
10:50 | VN124 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:55 | TW125 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
11:00 | QH2316 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
11:20 | VN116 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:40 | BR383 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
11:50 | AK648 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (Resorts World Genting Livery) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
11:55 | VJ728 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:00 | VN159 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:05 | QH2001 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
12:05 | OD502 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:10 | FD636 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 32S | Đã lên lịch |
12:25 | VJ723 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
12:30 | VJ521 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:30 | VZ960 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:30 | 7C2955 | Busan (Busan Gimhae International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
12:40 | VJ580 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:45 | PG947 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
12:55 | VJ993 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:00 | VN163 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:05 | VJ970 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:35 | VN165 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:35 | VN167 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:50 | VN7136 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:55 | VN1440 | Cantho (Can Tho International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:55 | VJ702 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
14:00 | VN431 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:15 | KE457 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
14:25 | VN1914 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:45 | 7C2901 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
15:15 | AK640 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
15:30 | VJ640 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:40 | SQ174 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
15:50 | QH2312 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
16:10 | QH166 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:10 | VN6052 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:20 | QH115 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
16:20 | VN128 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | VN171 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:55 | UO558 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Express | 320 | Đã lên lịch |
17:25 | VJ1620 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:30 | VZ962 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:35 | VN132 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:40 | VN173 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:55 | K6840 | Xiêm Riệp (Sân bay quốc tế Angkor) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
18:10 | VU639 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:20 | QH135 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
18:20 | FD638 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
18:30 | VN134 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:30 | VN7177 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | VN136 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | IT551 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
19:15 | VU639 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:25 | VJ636 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:30 | VJ515 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:45 | VN138 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:10 | VJ630 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
20:20 | VN175 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:35 | VN104 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:00 | QH170 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
21:15 | VJ519 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:20 | QH143 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
21:40 | KE461 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
21:40 | VN142 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:50 | OZ755 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
22:00 | VN185 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:05 | VJ511 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:05 | VJ648 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
22:25 | VN140 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:15 | LJ75 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (Đà Nẵng) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Quốc tế Đà Nẵng.