Giờ địa phương:
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 26 tháng 4 | |||||
00:01 | VN7145 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:05 | VN430 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:05 | VN7135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:05 | VN7135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:05 | LJ112 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
00:05 | VN318 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:05 | VN318 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:15 | VN7135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:15 | VN7147 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:20 | VN318 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:25 | VN318 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:30 | RS512 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | A321 (Airbus A321-232) | Đã lên lịch |
00:30 | VN7137 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:35 | VN7192 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:35 | VJ870 | Daegu (Daegu International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
00:35 | VN4711 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:35 | VN318 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:45 | VN430 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:45 | ZE594 | Seoul (Seoul Incheon International) | Eastar Jet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
00:45 | ZE594 | Seoul (Seoul Incheon International) | Eastar Jet | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
00:45 | VN7137 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:50 | TW182 | Cheong Ju City (Cheongju International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
00:50 | VN7192 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
00:50 | VN7147 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
00:55 | RF532 | Cheong Ju City (Cheongju International) | Aero K | 320 | Đã lên lịch |
00:55 | VN7145 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
01:00 | VN7192 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
01:00 | VN430 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
01:00 | VN7145 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
01:00 | BX774 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 320 | Đã lên lịch |
01:00 | TW130 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
01:00 | TW130 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
01:05 | BX774 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
01:10 | TW182 | Cheong Ju City (Cheongju International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
01:10 | VN7147 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
01:15 | LJ100 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
01:20 | TW130 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
01:25 | LJ82 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
01:30 | 7C2904 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8FH) | Đã lên lịch |
01:35 | LJ70 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B772 (Boeing 777-2B5(ER)) | Đã lên lịch |
01:50 | TW128 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
01:50 | TW128 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
02:15 | RF532 | Cheong Ju City (Cheongju International) | Aero K | 320 | Đã lên lịch |
02:15 | RF532 | Cheong Ju City (Cheongju International) | E-Cargo Airlines | 320 | Đã lên lịch |
02:20 | VN7143 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
02:20 | QH9166 | Muan (Muan International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
02:25 | VN9482 | Muan (Muan International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
02:30 | QH9166 | Muan (Muan International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
02:50 | VJ988 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
02:55 | VJ988 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
03:10 | VJ8284 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
03:20 | VN7133 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
04:29 | VN7117 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
04:45 | VN7117 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
04:55 | VN7117 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
04:57 | VN7117 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
05:00 | VN7117 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
05:10 | VN7159 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:53 | VN7117 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Đã lên lịch |
06:05 | VN156 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
06:05 | VN156 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:05 | VN105 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:05 | VJ623 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
07:05 | VN1947 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
07:10 | VN1947 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:20 | VJ1623 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
07:30 | VN7115 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:30 | VN7115 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:30 | VJ621 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:30 | QH151 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
07:35 | VN7160 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:40 | VN7160 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:40 | VJ504 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
07:40 | VN7121 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:40 | QH151 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
07:40 | VJ581 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
07:43 | VN7121 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:45 | VN7162 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:45 | VN7160 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:45 | VN7121 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:45 | VN7121 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:45 | VN7121 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
07:55 | VN7160 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 359 | Đã lên lịch |
07:59 | VN7121 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:00 | QH102 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:00 | TW130 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
08:00 | TW130 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
08:05 | QH2315 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:10 | VN158 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:20 | QH2315 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
08:20 | VJ506 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:20 | VN107 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:20 | VN107 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:25 | VN1955 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:30 | VN1915 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:30 | VN1947 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:35 | VN7101 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
08:50 | TW128 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
08:50 | TW128 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
09:00 | VJ623 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
09:05 | IT578 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
09:05 | VJ506 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
09:10 | VN1915 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | VN1955 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | VN109 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
09:15 | VN7115 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:15 | VN7115 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:20 | VU673 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
09:30 | VU638 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | FD635 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:35 | FD635 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:35 | FD635 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:40 | IT578 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
09:45 | JX702 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Starlux | A339 (Airbus A330-941) | Đã lên lịch |
09:50 | CI788 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
09:50 | JX702 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Starlux | A21N (Airbus A321-252NX) | Đã lên lịch |
10:00 | QH2315 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
10:00 | VJ581 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:00 | JX702 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Starlux | A21N (Airbus A321-252NX) | Đã lên lịch |
10:10 | UO553 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:15 | VN115 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:25 | VU673 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
10:30 | FD907 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:30 | FD907 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
10:30 | FD907 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | FD907 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | VN162 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:30 | VN162 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | VN6055 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Pacific Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
10:30 | VN6055 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | VJ625 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
10:35 | UO553 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:40 | VN7188 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:40 | VN7190 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
10:40 | VZ965 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
10:40 | VZ965 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:45 | VN117 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:55 | VJ508 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
11:00 | VN1441 | Cantho (Can Tho International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:05 | VJ703 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:15 | VN166 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
11:15 | JX328 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Starlux | 32Q | Đã lên lịch |
11:20 | VN119 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:20 | AK643 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:25 | TW126 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8AS) | Đã lên lịch |
11:30 | VN166 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:30 | VN166 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:30 | VN166 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:35 | VN6055 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:35 | VJ627 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:50 | SQ171 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
11:50 | QV318 | Viêng Chăn (Sân bay quốc tế Wattay) | Lao Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
11:55 | TW126 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
11:55 | QH155 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
11:55 | SQ171 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
11:55 | SQ171 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:00 | FD637 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
12:00 | FD637 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
12:00 | QH104 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
12:00 | VJ1621 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:00 | VJ973 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:05 | VJ973 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:10 | VN7119 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
12:10 | VN7129 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:11 | VJ8510 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:18 | VJ8510 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:20 | VJ1621 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
12:20 | AK649 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
12:30 | VN7129 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:35 | VJ512 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:35 | AK649 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:40 | FD637 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
12:40 | FD637 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
12:40 | VN123 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
12:40 | VN123 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
12:40 | VJ722 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:45 | VN119 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
12:50 | OD503 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
12:50 | OD503 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:55 | VN7422 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:55 | VJ510 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
12:55 | BR384 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:05 | VJ973 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:10 | VN7103 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
13:15 | VZ961 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:15 | VZ961 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
13:25 | VN7178 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:25 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
13:25 | VN7178 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
13:25 | VJ629 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:30 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
13:35 | VN7156 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:35 | VJ516 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
13:40 | VN7180 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:40 | 7C2956 | Busan (Busan Gimhae International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
13:40 | 7C2956 | Busan (Busan Gimhae International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
13:40 | 7C2956 | Busan (Busan Gimhae International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
13:45 | VN7129 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:45 | VN123 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
13:45 | VJ703 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:50 | VN7156 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
13:50 | VJ703 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
13:55 | VN127 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
13:55 | QH155 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
14:05 | VJ514 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
14:06 | VU1334 | Ma Cao (Macau International) | Vietravel Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
14:08 | VU1334 | Ma Cao (Macau International) | Vietravel Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
14:10 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
14:10 | VN127 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 777 | Đã lên lịch |
14:20 | 7C2902 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã lên lịch |
14:25 | VN9468 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
14:30 | VN7129 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:30 | VN7131 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:35 | VN170 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:40 | VN170 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:40 | VN7129 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:40 | VN7141 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:40 | VN7133 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
14:47 | VN7141 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:00 | VN7135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:00 | VN7125 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:00 | VN7125 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
15:10 | VJ874 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
15:10 | VN7135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:10 | VN131 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:10 | VN7135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:20 | VN131 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
15:20 | VJ631 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:20 | OD503 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air Malaysia | 7M8 | Đã lên lịch |
15:30 | VN7166 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:30 | VN7166 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:30 | VJ874 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
15:30 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:30 | VN7125 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:30 | VN7125 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:30 | VN7131 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
15:35 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Pacific Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
15:35 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
15:35 | VN7119 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:40 | KE458 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
15:40 | VJ631 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
15:40 | VJ631 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Freebird Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
15:45 | KE458 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
15:45 | VN131 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
15:45 | AK641 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
15:50 | VN174 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:50 | VN174 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
16:03 | VN7468 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
16:05 | VN7117 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
16:05 | QH165 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:10 | VN7188 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
16:15 | VN7133 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
16:30 | QH9526 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:30 | QH165 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:30 | SQ173 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
16:33 | VU1334 | Ma Cao (Macau International) | Vietravel Airlines | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:35 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:35 | VJ1649 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
16:35 | SQ173 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
16:35 | QH9550 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:40 | QH9526 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:40 | VN7119 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
16:40 | VJ633 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:40 | QH9550 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Bamboo Airways | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
16:50 | QH9516 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | QH9516 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
16:50 | VJ724 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:55 | QH9516 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
17:25 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Pacific Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:25 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
17:25 | VN7125 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:30 | VN178 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:30 | VN178 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:30 | VN178 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:30 | VJ966 | Hồng Kông (Hong Kong International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
17:30 | IT552 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Tigerair Taiwan | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
17:35 | VJ966 | Hồng Kông (Hong Kong International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
17:35 | VJ966 | Hồng Kông (Hong Kong International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:35 | VN135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:35 | CI790 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
17:35 | CI790 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
17:40 | VJ633 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
17:45 | QH171 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
18:00 | VN548 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:05 | QH104 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
18:10 | FD639 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
18:10 | FD639 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:10 | UO559 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:10 | UO559 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | 321 | Đã lên lịch |
18:10 | UO559 | Hồng Kông (Hong Kong International) | HK express | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
18:10 | VZ963 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:10 | VZ963 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:15 | VN139 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 777 | Đã lên lịch |
18:15 | VJ635 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:15 | VJ635 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Freebird Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
18:15 | QH171 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
18:15 | QH171 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
18:25 | VN182 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:25 | VN178 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
18:25 | QH116 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
18:25 | QH171 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
18:30 | VJ724 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:35 | VN182 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | QH124 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | QH124 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
18:40 | VJ724 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | VJ724 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
18:45 | VN143 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:50 | FD639 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (MyMo by GSB Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
18:50 | FD639 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
18:50 | VJ633 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:50 | VJ724 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:05 | VN186 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:05 | VN6067 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
19:15 | QH124 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
19:15 | VN7141 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
19:15 | VN7125 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:20 | VJ635 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:25 | VN186 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
19:25 | QH124 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
19:30 | IT578 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
19:30 | VN7194 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:30 | VJ724 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
19:40 | VN182 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
19:45 | VN7168 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:50 | VN190 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:55 | VU658 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:55 | QH175 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
20:00 | VN629 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:00 | QH124 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
20:05 | VN192 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
20:05 | VN7127 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:10 | VJ516 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
20:10 | VN143 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:10 | QH175 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
20:15 | QH124 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
20:15 | QH124 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
20:20 | QH116 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
20:25 | VN7149 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
20:30 | VN192 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
20:30 | VN7182 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:30 | VN192 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:40 | VJ524 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:50 | VN192 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:50 | VN192 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:50 | VJ524 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:55 | VN7164 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:55 | QH126 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
20:55 | VN7115 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:10 | VN7166 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:15 | VN196 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:20 | VN135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:25 | VJ510 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:25 | VJ510 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
21:25 | VJ510 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:25 | VJ637 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:30 | VN135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
21:30 | VN9395 | Milan (Milan Malpensa) | Vietnam Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
21:45 | QH124 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
21:45 | VJ637 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
21:45 | VJ637 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Freebird Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
21:50 | QH191 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
21:50 | NX977 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 321 | Đã lên lịch |
22:00 | VN7143 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
22:10 | VN7135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
22:10 | VN147 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:15 | VJ1530 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:15 | VN147 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:15 | VJ639 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
22:20 | VN7135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:20 | QH191 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
22:20 | QH191 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
22:20 | QH191 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
22:25 | QH148 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
22:25 | VJ1641 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
22:25 | VJ641 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:30 | TW192 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
22:30 | QH191 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | E190 (Embraer E190LR) | Đã lên lịch |
22:30 | 5J5757 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:30 | 5J5757 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | 32B | Đã lên lịch |
22:35 | VN7119 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:35 | VN7119 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
22:35 | VJ1643 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
22:35 | VJ1643 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
22:35 | VJ1643 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Freebird Airlines | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
22:40 | QH171 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
22:40 | QH171 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
22:45 | VJ880 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
22:45 | VJ880 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:48 | VN7119 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
22:50 | KE462 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
22:50 | VN147 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:55 | NX977 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 320 | Đã lên lịch |
23:00 | VJ528 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
23:00 | VN147 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:00 | NX9975 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 321 | Đã lên lịch |
23:05 | OZ756 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
23:20 | OZ756 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
23:20 | KE462 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
23:20 | VN7159 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:25 | VJ1532 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
23:30 | VN7135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:35 | VN7190 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
23:35 | OZ7583 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 32Q | Đã lên lịch |
23:35 | TW192 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-81M) | Đã lên lịch |
23:35 | NX985 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 321 | Đã lên lịch |
23:40 | TW192 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8KN) | Đã lên lịch |
23:40 | VJ878 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:40 | VN7119 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
23:45 | VJ878 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Đã lên lịch |
23:50 | VN7190 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã lên lịch |
23:50 | VN7115 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (Đà Nẵng) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Quốc tế Đà Nẵng.