Giờ địa phương:
Sân bay Quốc tế Đà Nẵng bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 24 tháng 3 | |||||
22:45 | VJ635 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
22:45 | VJ880 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJetAir | A321 (Airbus A321-211) | Khởi hành dự kiến 22:45 |
23:20 | OZ756 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 321 | Đã lên lịch |
23:40 | VJ878 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
00:30 | RS512 | Seoul (Seoul Incheon International) | Air Seoul | 321 | Đã lên lịch |
00:40 | VN430 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
01:00 | TW150 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | 737 | Khởi hành dự kiến 01:00 |
01:15 | LJ76 | Busan (Busan Gimhae International) | Jin Air | 738 | Khởi hành dự kiến 01:15 |
01:15 | TW182 | Cheong Ju City (Cheongju International) | T'way Air | 737 | Khởi hành dự kiến 01:15 |
01:25 | BX774 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
01:30 | QH9166 | Muan (Muan International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
01:50 | TW128 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Khởi hành dự kiến 01:50 |
02:00 | 7C2904 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
02:30 | TW9128 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Khởi hành dự kiến 02:30 |
03:00 | VJ992 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
07:05 | VN1915 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:15 | VN141 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:35 | QH102 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:00 | VN103 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:15 | QH2315 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
08:40 | QH2311 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
09:10 | VN113 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | VN158 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | VJ729 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | VN6051 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
09:10 | IT575 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Tigerair Taiwan | 320 | Khởi hành dự kiến 09:10 |
09:15 | VJ722 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
09:35 | VN162 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | FD635 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia (Dutch Mill Yogurt Sticker) | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:40 | VU638 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:55 | VN186 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:15 | VU673 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:20 | CI788 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Khởi hành dự kiến 10:20 |
10:20 | VN1441 | Cantho (Can Tho International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:20 | VJ701 | Cantho (Can Tho International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:25 | QH104 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | FD907 | Thành phố Chiang Mai (Sân bay quốc tế Chiang Mai) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
11:00 | VJ629 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:25 | VJ514 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:45 | VN125 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:50 | JX702 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Starlux | 32Q | Khởi hành dự kiến 11:50 |
11:55 | TW126 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
12:00 | VJ973 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:00 | LJ86 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | 738 | Đã lên lịch |
12:20 | AK649 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
12:25 | QH114 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
12:25 | VN117 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
12:40 | FD637 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
12:50 | OD503 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:55 | QH2002 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
13:05 | VJ536 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:10 | VJ621 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
13:15 | VN160 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:15 | VZ961 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:20 | VJ581 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
13:30 | QH118 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
13:35 | PG948 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Bangkok Airways | 319 | Đã lên lịch |
13:40 | VN164 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
13:40 | 7C2956 | Busan (Busan Gimhae International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
14:10 | BR384 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 321 | Đã lên lịch |
14:15 | VN166 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:30 | VN7137 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
14:45 | VN168 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
15:10 | VJ874 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:20 | VJ510 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
15:35 | 7C2902 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
15:45 | AK641 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
15:45 | KE458 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A333 (Airbus A330-323) | Đã lên lịch |
16:05 | VJ643 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:30 | SQ173 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
16:45 | VN6053 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 320 | Đã lên lịch |
16:55 | VJ831 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
16:55 | QH165 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
17:00 | VN129 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
17:10 | QH171 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
17:50 | QH144 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
18:05 | VN172 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:10 | UO559 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Express | 320 | Đã lên lịch |
18:10 | VZ963 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:30 | K6841 | Xiêm Riệp (Sân bay quốc tế Angkor) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
18:30 | VN133 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
18:40 | VJ625 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
18:50 | QH136 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
18:50 | FD639 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai AirAsia | 320 | Đã lên lịch |
19:00 | VN143 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:00 | VU658 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:10 | VN174 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
19:40 | IT552 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
19:50 | VN135 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:10 | VJ508 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:10 | VJ627 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
20:50 | VN139 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
20:55 | VJ639 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
20:55 | VN178 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:00 | VU658 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:35 | VN137 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
21:40 | QH191 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
22:00 | VJ512 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
22:05 | VN105 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
22:45 | VJ635 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Sân bay Quốc tế Đà Nẵng (Đà Nẵng) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay Quốc tế Đà Nẵng.