Thông tin về Qingyang
Thông tin chi tiết về Qingyang: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: IQN
ICAO: ZLQY
Giờ địa phương:
UTC: 8
Qingyang trên bản đồ
Các chuyến bay từ Qingyang
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
DZ6211 | Qingyang — Lan Châu | thứ bảy | 13:20 | 14:15 | 55m | Donghai Airlines | tìm kiếm | |
NS8052 | Qingyang — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 22:30 | 00:15 | 1h 45m | Hebei Airlines | từ 2.876.416 ₫ | tìm kiếm |
GJ8542 | Qingyang — Lan Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:50 | 15:55 | 1h 5m | Loong Air | tìm kiếm | |
DZ6211 | Qingyang — Lan Châu | Thứ Tư | 13:35 | 14:40 | 1h 5m | Donghai Airlines | tìm kiếm | |
9C7128 | Qingyang — Thượng Hải | Thứ ba, Thứ Tư | 21:45 | 00:25 | 2h 40m | Spring Airlines | từ 1.756.396 ₫ | tìm kiếm |
GS7879 | Qingyang — Lan Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:45 | 11:50 | 1h 5m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
G52869 | Qingyang — Thiên Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:55 | 11:45 | 1h 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
NS8068 | Qingyang — Bắc Kinh | hằng ngày | 20:10 | 21:55 | 1h 45m | Hebei Airlines | từ 2.876.416 ₫ | tìm kiếm |
G52869 | Qingyang — Thiên Tân | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 17:05 | 18:55 | 1h 50m | China Express Airlines | tìm kiếm | |
9C7128 | Qingyang — Thượng Hải | Thứ ba, chủ nhật | 21:15 | 23:55 | 2h 40m | Spring Airlines | từ 1.756.396 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Qingyang
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UQ2589 | Ürümqi — Qingyang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 08:50 | 12:00 | 3h 10m | Urumqi Air | tìm kiếm | |
GJ8582 | Lan Châu — Qingyang | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:55 | 13:00 | 1h 5m | Loong Air | tìm kiếm | |
9C7127 | Thượng Hải — Qingyang | thứ sáu | 19:00 | 22:00 | 3h 0m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C7127 | Thượng Hải — Qingyang | Thứ Tư | 06:45 | 09:50 | 3h 5m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C7127 | Thượng Hải — Qingyang | Thứ Tư | 07:25 | 10:30 | 3h 5m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
GS7880 | Lan Châu — Qingyang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 12:40 | 13:45 | 1h 5m | Tianjin Airlines | tìm kiếm | |
9C7127 | Thượng Hải — Qingyang | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 17:30 | 20:25 | 2h 55m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
9C7127 | Thượng Hải — Qingyang | thứ bảy | 07:15 | 10:00 | 2h 45m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
DZ6211 | Thâm Quyến — Qingyang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:05 | 12:55 | 2h 50m | Donghai Airlines | tìm kiếm | |
UQ2585 | Ürümqi — Qingyang | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:30 | 13:45 | 3h 15m | Urumqi Air | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Qingyang
- Xi'an Xianyang International (184 km)
- Xiguan (185 km)
- Yan'an Ershilipu (199 km)
- Maijishan (211 km)
- Zhongwei Xiangshan (295 km)
- Yinchuan Hedong (305 km)
- Hanzhong Chenggu (316 km)
- Yuncheng Guangong (320 km)
- Yulin Yuyang (334 km)
Các hãng hàng không bay đến Qingyang
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Qingyang: