Thông tin về Xi'an Xianyang International
Thông tin chi tiết về Xi'an Xianyang International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: XIY
ICAO: ZLXY
Giờ địa phương:
UTC: 8
Xi'an Xianyang International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Xi'an Xianyang International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GJ8115 | Tây An — Thường Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:20 | 11:25 | 2h 5m | Loong Air | từ 12.875.433 ₫ | tìm kiếm |
CA1290 | Tây An — Bắc Kinh | hằng ngày | 12:30 | 14:45 | 2h 15m | Air China | từ 1.799.519 ₫ | tìm kiếm |
MU2139 | Tây An — Tam Á | hằng ngày | 15:00 | 18:20 | 3h 20m | China Eastern Airlines | từ 4.105.945 ₫ | tìm kiếm |
MU9625 | Tây An — Xigazê | thứ năm, chủ nhật | 10:45 | 14:20 | 3h 35m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
HO1236 | Tây An — Thượng Hải | hằng ngày | 08:00 | 10:15 | 2h 15m | Juneyao Air | từ 1.444.684 ₫ | tìm kiếm |
MU5226 | Tây An — Hạ Môn | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:10 | 22:45 | 2h 35m | China Eastern Airlines | từ 2.103.663 ₫ | tìm kiếm |
MU6245 | Tây An — Altay | hằng ngày | 07:25 | 11:20 | 3h 55m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
CZ3218 | Tây An — Quảng Châu | thứ hai | 23:15 | 01:55 | 2h 40m | China Southern Airlines | từ 2.382.462 ₫ | tìm kiếm |
TV6055 | Tây An — Nyingchi | thứ sáu | 06:40 | 09:35 | 2h 55m | Tibet Airlines | tìm kiếm | |
G52717 | Tây An — Korla | hằng ngày | 06:50 | 10:40 | 3h 50m | China Express Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Xi'an Xianyang International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU5277 | Ninh Ba — Tây An | thứ bảy | 13:45 | 16:25 | 2h 40m | China Eastern Airlines | từ 2.889.369 ₫ | tìm kiếm |
MU5022 | Thanh Đảo — Tây An | thứ bảy | 17:00 | 19:20 | 2h 20m | China Eastern Airlines | từ 3.041.441 ₫ | tìm kiếm |
MU6296 | Karamay — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:00 | 16:35 | 3h 35m | China Eastern Airlines | tìm kiếm | |
HU7166 | Tây Ninh — Tây An | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 13:05 | 14:30 | 1h 25m | Hainan Airlines | từ 3.548.348 ₫ | tìm kiếm |
3U9006 | Jakarta — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 01:15 | 08:35 | 6h 20m | Sichuan Airlines | từ 28.792.307 ₫ | tìm kiếm |
MU6924 | Thiên Tân — Tây An | hằng ngày | 19:10 | 21:20 | 2h 10m | China Eastern Airlines | từ 1.596.756 ₫ | tìm kiếm |
MU6820 | Ngân Xuyên — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 10:50 | 12:20 | 1h 30m | China Eastern Airlines | từ 1.470.030 ₫ | tìm kiếm |
ZH9215 | Thâm Quyến — Tây An | hằng ngày | 18:25 | 21:05 | 2h 40m | Shenzhen Airlines | từ 2.255.735 ₫ | tìm kiếm |
SC4969 | Thanh Đảo — Tây An | hằng ngày | 11:30 | 13:50 | 2h 20m | Shandong Airlines | từ 3.041.441 ₫ | tìm kiếm |
MU2398 | Hàng Châu — Tây An | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 15:50 | 18:20 | 2h 30m | China Eastern Airlines | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Xi'an Xianyang International
- Yuncheng Guangong (215 km)
- Hanzhong Chenggu (218 km)
- Yan'an Ershilipu (255 km)
- Maijishan (266 km)
- Linfen Qiaoli Airport (323 km)
- Luoyang Beijiao (334 km)
Các hãng hàng không bay đến Xi'an Xianyang International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Xi'an Xianyang International:
- 9 Air (AQ)
- Air Busan (BX)
- Air Central (GI)
- Air Changan (9H)
- Air China (CA)
- AirAsia (AK)
- AirAsia X (D7)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific (CX)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Cobalt Air (CO)
- Colorful Guizhou Airlines (GY)
- Donghai Airlines (DZ)
- European Cargo (SE)
- Fuzhou Airlines (FU)
- GX Airlines (GX)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- Jeju Air (7C)
- Jiangxi Air (RY)
- JoyAir (JR)
- Juneyao Air (HO)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- North-Western Cargo International Airlines (CO)
- Okay Airways (BK)
- RFDS Australia (FD)
- Ruili Airlines (DR)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Sky Vision Airlines (SE)
- Spring Airlines (9C)
- Thai Lion Air (SL)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tibet Airlines (TV)
- Urumqi Air (UQ)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)