Thông tin về Yinchuan Hedong
Thông tin chi tiết về Yinchuan Hedong: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: INC
ICAO: ZLIC
Giờ địa phương:
UTC: 8
Yinchuan Hedong trên bản đồ
Các chuyến bay từ Yinchuan Hedong
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
GJ8651 | Ngân Xuyên — Tô Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 13:25 | 15:50 | 2h 25m | Loong Air | tìm kiếm | |
CA1218 | Ngân Xuyên — Bắc Kinh | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 08:00 | 09:45 | 1h 45m | Air China | từ 7.281.060 ₫ | tìm kiếm |
CZ3254 | Ngân Xuyên — Quảng Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 06:35 | 09:55 | 3h 20m | China Southern Airlines | từ 3.538.697 ₫ | tìm kiếm |
SC8724 | Ngân Xuyên — Tế Nam | hằng ngày | 19:55 | 21:50 | 1h 55m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
SC2260 | Ngân Xuyên — Hạ Môn | Thứ Tư, thứ sáu | 08:45 | 11:55 | 3h 10m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
JD5562 | Ngân Xuyên — Hải Khẩu | hằng ngày | 19:10 | 22:15 | 3h 5m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
8L9734 | Ngân Xuyên — Côn Minh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 21:25 | 23:55 | 2h 30m | Lucky Air | tìm kiếm | |
MU6360 | Ngân Xuyên — Thượng Hải | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 22:20 | 01:00 | 2h 40m | China Eastern Airlines | từ 2.978.615 ₫ | tìm kiếm |
CA4204 | Ngân Xuyên — Thành Đô | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 21:30 | 23:30 | 2h 0m | Air China | tìm kiếm | |
BK3043 | Ngân Xuyên — Ürümqi | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 15:15 | 18:20 | 3h 5m | OKAir | từ 3.284.114 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Yinchuan Hedong
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NS8016 | Cố Nguyên — Ngân Xuyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 15:55 | 16:50 | 55m | Hebei Airlines | tìm kiếm | |
GJ8729 | Trường Xuân — Ngân Xuyên | hằng ngày | 07:55 | 11:10 | 3h 15m | Loong Air | tìm kiếm | |
GJ8617 | Lâm Nghi — Ngân Xuyên | thứ năm | 12:35 | 15:55 | 3h 20m | Loong Air | tìm kiếm | |
GJ8027 | Tương Dương — Ngân Xuyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 11:10 | 13:10 | 2h 0m | Loong Air | tìm kiếm | |
JD5391 | Hàng Châu — Ngân Xuyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 09:25 | 12:30 | 3h 5m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
CA8184 | Thành Đô — Ngân Xuyên | hằng ngày | 16:20 | 18:10 | 1h 50m | Air China | từ 3.640.530 ₫ | tìm kiếm |
SC8707 | Tế Nam — Ngân Xuyên | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:05 | 14:10 | 2h 5m | Shandong Airlines | tìm kiếm | |
OQ2033 | Quảng Châu — Ngân Xuyên | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 06:50 | 10:00 | 3h 10m | Chongqing Airlines | tìm kiếm | |
CA2983 | Thiên Tân — Ngân Xuyên | Thứ Tư | 14:45 | 16:55 | 2h 10m | Air China | từ 5.015.275 ₫ | tìm kiếm |
MU5492 | Hohhot — Ngân Xuyên | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 20:10 | 21:25 | 1h 15m | China Eastern Airlines | từ 2.876.782 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Yinchuan Hedong
- Zhongwei Xiangshan (137 km)
- Wuhai (166 km)
- Yulin Yuyang (296 km)
- Qingyang (305 km)
- Bayannur Tianjitai (311 km)
- Lanzhou Zhongchuan (339 km)
- Yan'an Ershilipu (341 km)
- Jinchang Jinchuan (350 km)
- Ordos Ejin Horo (359 km)
Các hãng hàng không bay đến Yinchuan Hedong
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Yinchuan Hedong: