Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 16 tháng 5 | |||||
09:15 | GJ8581 | Hàng Châu (Sân bay quốc tế Tiêu Sơn Hàng Châu) | Loong Air | 319 | Đã lên lịch |
12:45 | DZ6211 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
13:00 | GJ8582 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Loong Air | 319 | Đã lên lịch |
16:10 | DZ6212 | Lan Châu (Lanzhou Zhongchuan) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
16:25 | G52869 | Quý Dương (Guiyang Longdongbao International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
16:40 | NS8067 | Bắc Kinh (Beijing Daxing International Airport) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
19:25 | NS8068 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | Hebei Airlines | 738 | Đã lên lịch |
21:50 | G52870 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | China Express Airlines | CR9 | Đã lên lịch |
Thứ Sáu, 17 tháng 5 | |||||
10:05 | GS7879 | Thiên Tân (Tianjin Binhai International) | Tianjin Airlines | E95 | Đã lên lịch |
12:55 | DZ6211 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Donghai Airlines | 737 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Qingyang (Qingyang) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Qingyang.