Thông tin về Fuzhou Changle International
Thông tin chi tiết về Fuzhou Changle International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: FOC
ICAO: ZSFZ
Giờ địa phương:
UTC: 8
Fuzhou Changle International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Fuzhou Changle International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9C8764 | Phúc Châu — Dương Châu | thứ năm, thứ bảy | 17:55 | 19:25 | 1h 30m | Spring Airlines | tìm kiếm | |
MF8189 | Phúc Châu — Nam Kinh | hằng ngày | 07:35 | 08:55 | 1h 20m | Xiamen Air | từ 3.359.206 ₫ | tìm kiếm |
AQ1622 | Phúc Châu — Nam Ninh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:30 | 19:20 | 2h 50m | 9 Air | tìm kiếm | |
EU1817 | Phúc Châu — Trịnh Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:55 | 17:15 | 2h 20m | Chengdu Airlines | tìm kiếm | |
MF8537 | Phúc Châu — Vô Tích | Thứ ba, thứ bảy | 19:55 | 21:30 | 1h 35m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
MF8109 | Phúc Châu — Bắc Kinh | hằng ngày | 20:00 | 22:55 | 2h 55m | Xiamen Air | từ 2.850.235 ₫ | tìm kiếm |
9C7650 | Phúc Châu — Đại Liên | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:50 | 00:20 | 2h 30m | Spring Airlines | từ 2.570.302 ₫ | tìm kiếm |
FM9266 | Phúc Châu — Thượng Hải | hằng ngày | 09:30 | 10:45 | 1h 15m | Shanghai Airlines | từ 2.519.405 ₫ | tìm kiếm |
MF8147 | Phúc Châu — Nam Thông | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 08:25 | 09:50 | 1h 25m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
MF8791 | Phúc Châu — Hải Khẩu | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 08:40 | 10:50 | 2h 10m | Xiamen Air | từ 4.275.353 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Fuzhou Changle International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JD5617 | Tam Á — Phúc Châu | hằng ngày | 10:05 | 12:15 | 2h 10m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
MF8166 | Bắc Kinh — Phúc Châu | hằng ngày | 14:10 | 17:05 | 2h 55m | Xiamen Air | từ 4.733.427 ₫ | tìm kiếm |
MF8970 | Nam Kinh — Phúc Châu | hằng ngày | 12:10 | 13:35 | 1h 25m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
MF876 | Bangkok — Phúc Châu | hằng ngày | 18:40 | 22:55 | 3h 15m | Xiamen Air | từ 4.173.559 ₫ | tìm kiếm |
CA1505 | Bắc Kinh — Phúc Châu | Thứ Tư, thứ sáu | 09:10 | 11:40 | 2h 30m | Air China | từ 4.733.427 ₫ | tìm kiếm |
MU6620 | Yên Đài — Phúc Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 12:10 | 14:35 | 2h 25m | China Eastern (Yunnan Peacock Livery) | tìm kiếm | |
FU6510 | Côn Minh — Phúc Châu | thứ năm, thứ sáu | 21:00 | 00:10 | 3h 10m | Fuzhou Airlines | từ 3.257.412 ₫ | tìm kiếm |
QW6117 | Trạm Giang — Phúc Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:55 | 14:40 | 1h 45m | Qingdao Airlines | tìm kiếm | |
MF8042 | Tế Nam — Phúc Châu | hằng ngày | 17:00 | 19:15 | 2h 15m | Xiamen Air | tìm kiếm | |
FU6532 | Hải Khẩu — Phúc Châu | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 10:45 | 12:50 | 2h 5m | Fuzhou Airlines | từ 2.493.956 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Fuzhou Changle International
- Matsu (Beigan) (37 km)
- Matsu (Nangan) (39 km)
- Quanzhou Jinjiang (167 km)
- Hsinchu (178 km)
- Taipei Taiwan Taoyuan International (183 km)
- Sanming Shaxian Airport (192 km)
- Sân bay Đài Trung (210 km)
- Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc (213 km)
- Kinmen Shangyi (215 km)
Các hãng hàng không bay đến Fuzhou Changle International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Fuzhou Changle International:
- 9 Air (AQ)
- Air China (CA)
- Air Macau (NX)
- Air Travel (A6)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific (CX)
- Central Airlines (I9)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Airlines (CI)
- China Eastern (Yunnan Peacock Livery) (MU)
- China Express Airlines (G5)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)