Thông tin về Matsu (Nangan)
Thông tin chi tiết về Matsu (Nangan): địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: LZN
ICAO: RCFG
Giờ địa phương:
UTC: 8
Matsu (Nangan) trên bản đồ
Các chuyến bay từ Matsu (Nangan)
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B78736 | Nangan — Đài Trung | hằng ngày | 16:30 | 17:35 | 1h 5m | UNI Air | từ 2.002.282 ₫ | tìm kiếm |
B78768 | Nangan — Taipei | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 18:40 | 19:30 | 50m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B78752 | Nangan — Taipei | hằng ngày | 08:00 | 08:50 | 50m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B79092 | Nangan — Taipei | chủ nhật | 08:40 | 09:30 | 50m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B78760 | Nangan — Taipei | hằng ngày | 14:30 | 15:20 | 50m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B78732 | Nangan — Đài Trung | hằng ngày | 13:00 | 14:05 | 1h 5m | UNI Air | từ 2.002.282 ₫ | tìm kiếm |
B78766 | Nangan — Taipei | thứ năm | 17:55 | 18:45 | 50m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B79092 | Nangan — Taipei | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 08:55 | 09:45 | 50m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B78762 | Nangan — Taipei | hằng ngày | 15:30 | 16:20 | 50m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
AE7902 | Nangan — Taipei | hằng ngày | 12:20 | 13:15 | 55m | Mandarin Airlines | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Matsu (Nangan)
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B79091 | Taipei — Nangan | chủ nhật | 07:10 | 08:05 | 55m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B78751 | Taipei — Nangan | hằng ngày | 06:30 | 07:25 | 55m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B79095 | Taipei — Nangan | Thứ Tư | 10:15 | 11:10 | 55m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B78757 | Taipei — Nangan | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 10:20 | 11:15 | 55m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B78731 | Đài Trung — Nangan | hằng ngày | 11:05 | 12:10 | 1h 5m | UNI Air | từ 2.002.282 ₫ | tìm kiếm |
B79095 | Taipei — Nangan | thứ hai | 08:35 | 09:30 | 55m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
AE7901 | Taipei — Nangan | Thứ Tư | 11:06 | 11:50 | 44m | Mandarin Airlines | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B78759 | Taipei — Nangan | hằng ngày | 13:00 | 13:55 | 55m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
B78735 | Đài Trung — Nangan | hằng ngày | 14:40 | 15:45 | 1h 5m | UNI Air | từ 2.002.282 ₫ | tìm kiếm |
B78767 | Taipei — Nangan | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 17:00 | 17:55 | 55m | UNI Air | từ 1.647.447 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Matsu (Nangan)
- Matsu (Beigan) (5 km)
- Fuzhou Changle International (39 km)
- Taipei Taiwan Taoyuan International (176 km)
- Hsinchu (179 km)
- Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc (202 km)
- Quanzhou Jinjiang (205 km)
- Sanming Shaxian Airport (214 km)
- Wenzhou Yongqiang International (215 km)
- Sân bay Đài Trung (223 km)
Các hãng hàng không bay đến Matsu (Nangan)
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Matsu (Nangan):