Thông tin về Budapest Liszt Ferenc International
Thông tin chi tiết về Budapest Liszt Ferenc International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.bud.hu/english
IATA: BUD
ICAO: LHBP
Giờ địa phương:
UTC: 2
Budapest Liszt Ferenc International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Budapest Liszt Ferenc International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BZ441 | Budapest — Tel Aviv | thứ hai | 13:35 | 17:50 | 3h 15m | Tus Air | từ 684.324 ₫ | tìm kiếm |
C67684 | Budapest — Tashkent | Thứ Tư | 20:20 | 04:56 | 5h 36m | My Freighter | từ 4.840.960 ₫ | tìm kiếm |
MS752 | Budapest — Cairo | thứ bảy | 16:10 | 19:25 | 3h 15m | Egyptair | từ 4.942.341 ₫ | tìm kiếm |
FR1024 | Budapest — Dublin | thứ bảy | 07:25 | 09:40 | 3h 15m | Ryanair | từ 1.267.267 ₫ | tìm kiếm |
FR8357 | Budapest — Manchester | thứ sáu | 07:00 | 08:50 | 2h 50m | Ryanair | từ 3.953.873 ₫ | tìm kiếm |
FR8492 | Budapest — Milan | Thứ Tư | 12:10 | 13:55 | 1h 45m | Ryanair | từ 430.871 ₫ | tìm kiếm |
FR4090 | Budapest — Naples | thứ sáu | 14:55 | 16:40 | 1h 45m | Ryanair | từ 557.597 ₫ | tìm kiếm |
W62371 | Budapest — Madrid | thứ hai | 17:40 | 21:10 | 3h 30m | Wizz Air | từ 1.013.814 ₫ | tìm kiếm |
QY5524 | Budapest — Timişoara | thứ năm | 08:35 | 10:16 | 41m | DHL (No.1 Best Workplace Stickers) | từ 1.241.922 ₫ | tìm kiếm |
FR54 | Budapest — Brussel | thứ bảy | 16:55 | 19:00 | 2h 5m | Ryanair | từ 430.871 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Budapest Liszt Ferenc International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
O3123 | Karagandy — Budapest | thứ bảy | 15:20 | 17:00 | 5h 40m | SF Airlines | từ 7.831.710 ₫ | tìm kiếm |
AF1294 | Paris — Budapest | hằng ngày | 09:50 | 12:00 | 2h 10m | Air France | từ 557.597 ₫ | tìm kiếm |
LO7455 | Riga — Budapest | thứ sáu | 01:05 | 02:05 | 2h 0m | LOT | từ 456.216 ₫ | tìm kiếm |
U28731 | Luân Đôn — Budapest | thứ sáu | 07:35 | 11:10 | 2h 35m | easyJet | từ 557.597 ₫ | tìm kiếm |
FR55 | Brussel — Budapest | thứ bảy | 19:25 | 21:25 | 2h 0m | Ryanair | từ 405.525 ₫ | tìm kiếm |
W62438 | Istanbul — Budapest | thứ năm | 21:25 | 22:30 | 2h 5m | Wizz Air | từ 937.778 ₫ | tìm kiếm |
LH1338 | Frankfurt am Main — Budapest | thứ hai | 12:25 | 14:00 | 1h 35m | Lufthansa | từ 1.013.814 ₫ | tìm kiếm |
BZ442 | Tel Aviv — Budapest | Thứ ba, thứ năm, chủ nhật | 10:05 | 12:40 | 3h 35m | Bluebird Airways | từ 405.525 ₫ | tìm kiếm |
FT3149 | Hurghada — Budapest | thứ sáu | 03:15 | 05:53 | 3h 38m | FlyEgypt | từ 1.317.958 ₫ | tìm kiếm |
FR4248 | Bournemouth — Budapest | Thứ Tư | 09:10 | 12:40 | 2h 30m | Ryanair | từ 2.585.225 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Budapest Liszt Ferenc International
- Miskolc (140 km)
- Szeged Bus Station (148 km)
- Piestany (171 km)
- Sármellék/Balaton (173 km)
- Sân bay M. R. Štefánik (175 km)
- Debrecen (184 km)
Các hãng hàng không bay đến Budapest Liszt Ferenc International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Budapest Liszt Ferenc International:
- AJet (VF)
- Aegean Airlines (A3)
- Aer Lingus (Retro livery) (EI)
- Aeroitalia (XZ)
- Air Baltic (Latvian Flag Livery) (BT)
- Air Cairo (SM)
- Air Central (GI)
- Air China (50° Anniversaire Chine-France Livery) (CA)
- Air Class
- Air France (AF)
- Air Horizont (HT)
- Air X Charter (AX)
- AirACT (9T)
- AirConnect (KS)
- AirExplore (ED)
- AirSERBIA (JU)
- AlbaStar (AP)
- Alsie Express (6I)
- Arkia Israeli Airlines (IZ)
- Austrian Airlines (OS)
- Avion Express (X9)
- Azores Airlines (Magical Livery) (S4)
- BBN Airlines (B5)
- Bluebird Airways (BZ)
- British Airways (BA)
- Brussels Airlines (SN)
- Budapest Aircraft Service (RP)
- Cargolux (CV)
- Carpatair (V3)
- China Southern Airlines (CZ)
- Cityjet (WX)
- Compass Cargo Airlines (HQ)
- Condor (DE)
- Corendon Airlines (XC)
- Czech Airlines (100 Years Livery) (OK)
- DHL (No.1 Best Workplace Stickers) (D0)
- Eastern Airways (T3)
- Edelweiss Air (WK)
- Egyptair (MS)
- El Al (LY)
- Emirates (EK)
- Enter Air (E4)
- Ethiopian Airlines (ET)
- EuroAtlantic Airways (YU)
- European Air Transport (QY)
- Eurowings (EW)
- FedEx (FX)
- Finnair (AY)
- Flexflight (W2)
- Fly Meta (CC)
- FlyDubai (FZ)
- FlyEgypt (FT)
- Flylili (FL)
- Freebird Airlines (FH)
- Georgian Airlines (GH)
- German Airways (ZQ)
- Go2Sky (6G)
- Helvetic Airways (2L)
- Heston Airlines (HN)
- ITA Airways (AZ)
- Iberia Regional (IB)
- Iberojet (E9)
- Israir Airlines (6H)
- Jet Aviation Business Jets (PP)
- Jet2 (LS)
- KLM (KL)
- Korean Air (KE)
- LOT (LO)
- Lauda Europe (LW)
- Lufthansa (LH)
- Luxair (LG)
- Luxwing (BN)
- MNG Airlines (25 years Livery) (MB)
- Marabu (DI)
- Mesk Air (MA)
- My Freighter (C6)
- Norwegian (DY)
- Norwegian Air Sweden (D8)
- Nyxair (OJ)
- Pegasus (PC)
- Private Wings (JW)
- Qanot Sharq (HH)
- Qatar Cargo (QR)
- Red Sea Airlines (4S)
- Royal Jordanian (RJ)
- Ryanair (FR)
- SF Airlines (O3)
- Saudia (SV)
- Shanghai Airlines (FM)
- Sichuan Airlines (3U)
- Silk Way West Airlines (7L)
- SkyUp Airlines (PQ)
- Skytaxi (TE)
- SmartLynx (6Y)
- Smartwings (QS)
- Smartwings Hungary (7O)
- Solinair (ZS)
- SpiceJet (SG)
- Sun-Air (EZ)
- SunExpress (XQ)
- Sundair (SR)
- Swiftair (WT)
- Swiss (LX)
- Sylt Air (7E)
- TUI (X3)
- TUI Airlines Belgium (TB)
- TUI Airways (BY)
- Tarom (RO)
- Turkish Airlines (Bio Fuel Livery) (TK)
- Tus Air (U8)
- ULS Airlines Cargo (GO)
- UPS (5X)
- USC (XG)
- Uzbekistan Airways (HY)
- VistaJet (H5)
- Volotea (V7)
- Wizz Air (W6)
- Wizz Air Malta (W4)
- easyJet (U2)
Các liên minh bay đến Budapest Liszt Ferenc International
Oneworld