Thông tin chung về Czech Airlines (100 Years Livery)
IATA: OK
ICAO: CSA
Quốc gia: Czech Republic
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Czech Airlines (100 Years Livery), cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Czech Airlines (100 Years Livery)
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
6H562 | Athens — Tel Aviv | Thứ ba | 03:20 | 05:20 | 2h 0m | từ 202.866 ₫ | tìm kiếm |
QS4133 | Hurghada — Praha | Thứ Tư | 22:00 | 00:25 | 3h 25m | từ 2.231.521 ₫ | tìm kiếm |
QS2577 | Hurghada — Praha | thứ sáu | 06:10 | 10:33 | 4h 23m | từ 2.231.521 ₫ | tìm kiếm |
QS1127 | Kos — Praha | thứ sáu, chủ nhật | 09:20 | 11:15 | 2h 55m | từ 3.169.774 ₫ | tìm kiếm |
OK2024 | Košice — Praha | thứ năm | 20:05 | 21:20 | 1h 15m | từ 988.969 ₫ | tìm kiếm |
OK701 | Madrid — Praha | thứ năm, chủ nhật | 16:40 | 19:30 | 2h 50m | từ 1.749.715 ₫ | tìm kiếm |
OK701 | Madrid — Praha | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 13:55 | 16:45 | 2h 50m | từ 1.749.715 ₫ | tìm kiếm |
QS1225 | Marsa Alam — Praha | thứ sáu | 07:50 | 11:30 | 4h 40m | từ 3.271.206 ₫ | tìm kiếm |
QS3223 | Marsa Alam — Praha | thứ bảy | 06:45 | 11:27 | 4h 42m | từ 3.271.206 ₫ | tìm kiếm |
QS1165 | Palma — Praha | thứ sáu | 21:20 | 23:50 | 2h 30m | từ 1.217.193 ₫ | tìm kiếm |
OK761 | Paris — Praha | hằng ngày | 15:00 | 16:45 | 1h 45m | từ 456.447 ₫ | tìm kiếm |
OK767 | Paris — Praha | hằng ngày | 20:15 | 21:55 | 1h 40m | từ 456.447 ₫ | tìm kiếm |
OK760 | Praha — Paris | hằng ngày | 12:25 | 14:15 | 1h 50m | từ 684.671 ₫ | tìm kiếm |
OK700 | Praha — Madrid | thứ năm, chủ nhật | 12:50 | 15:50 | 3h 0m | từ 1.293.268 ₫ | tìm kiếm |
OK766 | Praha — Paris | hằng ngày | 17:35 | 19:25 | 1h 50m | từ 684.671 ₫ | tìm kiếm |
QS1106 | Praha — Heraklion | Thứ Tư | 19:20 | 23:10 | 2h 50m | từ 3.144.415 ₫ | tìm kiếm |
QS1018 | Praha — Cagliari | chủ nhật | 12:25 | 14:40 | 2h 15m | từ 1.445.417 ₫ | tìm kiếm |
OK700 | Praha — Madrid | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 10:05 | 13:05 | 3h 0m | từ 1.293.268 ₫ | tìm kiếm |
QS1234 | Praha — Hurghada | thứ năm | 00:35 | 04:50 | 4h 15m | từ 2.535.819 ₫ | tìm kiếm |
OK9202 | Praha — Sofia | Thứ Tư | 13:00 | 15:40 | 1h 40m | từ 1.267.909 ₫ | tìm kiếm |
QS1224 | Praha — Marsa Alam | thứ sáu | 01:30 | 07:00 | 4h 30m | từ 2.611.893 ₫ | tìm kiếm |
QS1164 | Praha — Palma | thứ sáu | 18:05 | 20:35 | 2h 30m | từ 1.191.835 ₫ | tìm kiếm |
QS3222 | Praha — Marsa Alam | thứ bảy | 01:30 | 05:55 | 4h 25m | từ 2.611.893 ₫ | tìm kiếm |
OK1924 | Praha — Košice | thứ năm | 17:25 | 18:35 | 1h 10m | từ 735.387 ₫ | tìm kiếm |
QS2576 | Praha — Hurghada | thứ sáu | 01:05 | 05:10 | 4h 5m | từ 2.535.819 ₫ | tìm kiếm |
QS1152 | Praha — Málaga | thứ bảy | 17:20 | 20:45 | 3h 25m | từ 1.014.328 ₫ | tìm kiếm |
QS4133 | Salalah — Praha | Thứ Tư | 19:35 | 00:25 | 7h 50m | từ 5.933.816 ₫ | tìm kiếm |
QS1055 | Valencia — Praha | thứ sáu | 22:05 | 00:45 | 2h 40m | từ 1.343.984 ₫ | tìm kiếm |