Thông tin chung về Brussels Airlines (Star Alliance Livery)
IATA: SN
ICAO: BEL
Quốc gia: Belgium
Đội bay của hãng hàng không
- Airbus Industrie A330-300
Với sự trợ giúp của LowCost.Club, bạn có thể tìm vé máy bay giá rẻ cho Brussels Airlines (Star Alliance Livery), cũng như các chương trình khuyến mãi và bán vé máy bay
Thời gian biểu của Brussels Airlines (Star Alliance Livery)
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SN229 | Abidjan — Cotonou | thứ hai, thứ bảy | 19:10 | 21:40 | 1h 30m | từ 5.030.190 ₫ | tìm kiếm |
SN256 | Abidjan — Ouagadougou | Thứ Tư, chủ nhật | 20:00 | 21:35 | 1h 35m | từ 6.910.160 ₫ | tìm kiếm |
SN231 | Abidjan — Brussel | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu | 21:35 | 05:15 | 6h 40m | từ 13.820.320 ₫ | tìm kiếm |
SN291 | Abidjan — Brussel | thứ sáu, thứ bảy | 21:25 | 05:10 | 6h 45m | từ 13.820.320 ₫ | tìm kiếm |
SN256 | Abidjan — Ouagadougou | Thứ ba | 19:50 | 21:25 | 1h 35m | từ 6.910.160 ₫ | tìm kiếm |
SN256 | Abidjan — Ouagadougou | Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 18:35 | 20:05 | 1h 30m | từ 6.910.160 ₫ | tìm kiếm |
SN229 | Abidjan — Cotonou | thứ hai, thứ bảy | 17:45 | 20:15 | 1h 30m | từ 5.030.190 ₫ | tìm kiếm |
SN291 | Abidjan — Brussel | thứ sáu, thứ bảy | 20:10 | 05:05 | 6h 55m | từ 13.820.320 ₫ | tìm kiếm |
SN277 | Accra — Lomé | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 18:20 | 19:10 | 50m | từ 8.434.460 ₫ | tìm kiếm |
SN291 | Accra — Abidjan | thứ sáu | 19:10 | 20:15 | 1h 5m | từ 4.903.165 ₫ | tìm kiếm |
SN278 | Accra — Brussel | thứ bảy | 22:50 | 07:30 | 6h 40m | từ 9.374.445 ₫ | tìm kiếm |
SN277 | Accra — Lomé | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy | 18:05 | 18:55 | 50m | từ 8.434.460 ₫ | tìm kiếm |
SN278 | Accra — Brussel | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 22:00 | 06:40 | 6h 40m | từ 9.374.445 ₫ | tìm kiếm |
SN291 | Accra — Abidjan | thứ sáu | 17:55 | 19:00 | 1h 5m | từ 4.903.165 ₫ | tìm kiếm |
SN3772 | Alicante — Brussel | chủ nhật | 09:25 | 12:00 | 2h 35m | từ 1.752.945 ₫ | tìm kiếm |
SN3772 | Alicante — Brussel | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 12:40 | 15:15 | 2h 35m | từ 1.752.945 ₫ | tìm kiếm |
SN3774 | Alicante — Brussel | thứ bảy | 18:10 | 20:45 | 2h 35m | từ 1.752.945 ₫ | tìm kiếm |
SN3772 | Alicante — Brussel | hằng ngày | 09:15 | 11:45 | 2h 30m | từ 1.752.945 ₫ | tìm kiếm |
SN3774 | Alicante — Brussel | thứ bảy | 20:40 | 23:10 | 2h 30m | từ 1.752.945 ₫ | tìm kiếm |
SN3246 | Athens — Brussel | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 15:35 | 17:55 | 3h 20m | từ 1.067.010 ₫ | tìm kiếm |
SN3246 | Athens — Brussel | thứ bảy | 11:05 | 13:25 | 3h 20m | từ 1.067.010 ₫ | tìm kiếm |
SN3246 | Athens — Brussel | thứ bảy | 17:15 | 19:35 | 3h 20m | từ 1.067.010 ₫ | tìm kiếm |
SN3246 | Athens — Brussel | chủ nhật | 13:50 | 16:10 | 3h 20m | từ 1.067.010 ₫ | tìm kiếm |
SN3246 | Athens — Brussel | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 15:55 | 18:15 | 3h 20m | từ 1.067.010 ₫ | tìm kiếm |
SN204 | Banjul — Ndiass | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 20:40 | 21:20 | 40m | tìm kiếm | |
SN224 | Banjul — Brussel | Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | 22:15 | 05:10 | 5h 55m | từ 4.522.090 ₫ | tìm kiếm |
SN204 | Banjul — Ndiass | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 19:35 | 20:15 | 40m | tìm kiếm | |
SN3706 | Barcelona — Brussel | hằng ngày | 21:15 | 23:25 | 2h 10m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN3704 | Barcelona — Brussel | hằng ngày | 15:20 | 17:30 | 2h 10m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN1950 | Barcelona — Brussel | Thứ ba | 17:30 | 19:50 | 2h 20m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN1950 | Barcelona — Brussel | Thứ ba | 17:30 | 19:40 | 2h 10m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN9902 | Barcelona — Brussel | thứ sáu | 15:40 | 17:53 | 2h 13m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN3704 | Barcelona — Brussel | hằng ngày | 15:10 | 17:15 | 2h 5m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN3706 | Barcelona — Brussel | hằng ngày | 21:20 | 23:25 | 2h 5m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN3706 | Barcelona — Brussel | thứ năm | 11:50 | 13:55 | 2h 5m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN2590 | Berlin — Brussel | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 20:50 | 22:10 | 1h 20m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN2592 | Berlin — Brussel | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:10 | 08:45 | 1h 35m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN2582 | Berlin — Brussel | hằng ngày | 11:55 | 13:20 | 1h 25m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN2588 | Berlin — Brussel | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:40 | 20:05 | 1h 25m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN2590 | Berlin — Brussel | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 21:00 | 22:25 | 1h 25m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN9912 | Berlin — Brussel | thứ năm | 07:10 | 08:31 | 1h 21m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN9902 | Berlin — Brussel | thứ năm | 11:55 | 13:16 | 1h 21m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN9910 | Berlin — Brussel | thứ năm | 21:00 | 22:21 | 1h 21m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN2592 | Berlin — Brussel | hằng ngày | 06:55 | 08:20 | 1h 25m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN2582 | Berlin — Brussel | hằng ngày | 11:40 | 13:05 | 1h 25m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN2588 | Berlin — Brussel | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:45 | 20:10 | 1h 25m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN2590 | Berlin — Brussel | Thứ Tư | 21:45 | 23:10 | 1h 25m | từ 584.315 ₫ | tìm kiếm |
SN3712 | Bilbao — Brussel | thứ bảy, chủ nhật | 12:15 | 14:05 | 1h 50m | từ 1.397.275 ₫ | tìm kiếm |
SN3712 | Bilbao — Brussel | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 13:50 | 15:40 | 1h 50m | từ 1.397.275 ₫ | tìm kiếm |
SN3714 | Bilbao — Brussel | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 13:40 | 15:35 | 1h 55m | từ 1.397.275 ₫ | tìm kiếm |