Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, 25 tháng 3 | |||||
00:10 | 7C2653 | Busan (Busan Gimhae International) | Jeju Air | B738 (Boeing 737-8JP) | Đã hạ cánh 23:16 |
00:25 | TR897 | Seoul (Seoul Incheon International) | Scoot | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 00:08 |
00:30 | BR667 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | EVA Air Cargo | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 00:11 |
00:30 | TW663 | Daegu (Daegu International) | T'way Air | B738 (Boeing 737-8BK) | Ước đoán 23:56 |
00:40 | CI922 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Ước đoán 00:51 |
00:50 | CK261 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Cargo Airlines | B77L (Boeing 777-F6N) | Ước đoán 00:29 |
00:55 | CA1091 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Air China | 77F | Đã lên lịch |
01:00 | CI5834 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-409(F)) | Đã hạ cánh 21:48 |
01:00 | LJ83 | Daegu (Daegu International) | Jin Air | B739 (Boeing 737-9B5) | Ước đoán 00:38 |
01:10 | Z2128 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | AirAsia | A320 (Airbus A320-214) | Ước đoán 00:53 |
01:20 | GK11 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Jetstar | A320 (Airbus A320-232) | Ước đoán 00:53 |
01:25 | SL396 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Thai Lion Air | B738 (Boeing 737-8GP) | Ước đoán 00:49 |
01:25 | MM627 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Peach | A20N (Airbus A320-251N) | Ước đoán 01:16 |
01:25 | TR874 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 01:21 |
02:30 | Y87911 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Suparna Airlines | 75F | Đã lên lịch |
02:50 | RH4568 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Air Cargo | 33F | Đã lên lịch |
03:40 | IT506 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
03:55 | O37315 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:00 | CI58 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | China Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 03:50 |
04:00 | CI5926 | Trịnh Châu (Zhengzhou Xinzheng International) | China Airlines | 74Y | Đã lên lịch |
04:10 | CI614 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | 333 | Đã lên lịch |
04:10 | CI608 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | 333 | Đã lên lịch |
04:15 | IT601 | Seoul (Seoul Incheon International) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
04:27 | CI5235 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | China Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-409(F)) | Ước đoán 04:22 |
04:30 | CI52 | Sydney (Sydney Kingsford Smith) | China Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 03:37 |
04:30 | CI5824 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | 74Y | Đã lên lịch |
04:45 | Y87935 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Suparna Airlines | 73F | Đã lên lịch |
04:55 | O36923 | Ninh Ba (Ningbo Lishe International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:00 | BR17 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | EVA Air | B77W (Boeing 777-3AL(ER)) | Ước đoán 04:58 |
05:05 | CV9005 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Cargolux | 74F | Đã lên lịch |
05:10 | BR35 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | EVA Air | B77W (Boeing 777-35E(ER)) | Bị hoãn 06:32 |
05:15 | BR682 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | EVA Air | 77X | Đã lên lịch |
05:20 | CI7 | Los Angeles (Los Angeles International) | China Airlines | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Ước đoán 05:24 |
05:20 | BR25 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | EVA Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:05 |
05:25 | VJ840 | Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
05:30 | CI23 | Ontario (Sân bay quốc tế LA/Ontario) | China Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:41 |
05:30 | CI64 | Vienna (Sân bay quốc tế Wien) | China Airlines (藍鵲號 - Taiwan Blue Magpie Livery) | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:22 |
05:30 | BR27 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | EVA Air | B77W (Boeing 777-35E(ER)) | Ước đoán 05:26 |
05:35 | BR9 | Vancouver (Vancouver International) | EVA Air | B77W (Boeing 777-35E(ER)) | Ước đoán 05:15 |
05:35 | CI31 | Vancouver (Vancouver International) | China Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:24 |
05:35 | TR898 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 789 | Đã lên lịch |
05:40 | CI11 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | China Airlines | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Bị hoãn 06:15 |
05:40 | BR11 | Los Angeles (Los Angeles International) | EVA Air (Hello Kitty - Shining Star Livery) | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Ước đoán 05:20 |
05:45 | BR15 | Los Angeles (Los Angeles International) | EVA Air | B77W (Boeing 777-35E(ER)) | Ước đoán 05:52 |
05:45 | CI5898 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-409(F)) | Đã lên lịch |
05:50 | CI54 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | China Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 05:26 |
06:00 | BR31 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | EVA Air | B77W (Boeing 777-35E(ER)) | Bị hoãn 07:28 |
06:00 | CI3 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | China Airlines | B77W (Boeing 777-309(ER)) | Ước đoán 05:41 |
06:00 | CI62 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | China Airlines | B77W (Boeing 777-309(ER)) | Bị hoãn 07:02 |
06:10 | BR51 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | EVA Air | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Bị hoãn 07:19 |
06:20 | LD680 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Air Hong Kong | ABY | Đã lên lịch |
06:25 | CI5894 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-409(F)) | Đã lên lịch |
06:27 | CI5107 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | China Airlines Cargo | B77L (Boeing 777-F) | Ước đoán 05:52 |
06:35 | CI74 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | China Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 06:49 |
06:35 | CI756 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Airlines | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
07:00 | BR88 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | EVA Air | B77W (Boeing 777-3SH(ER)) | Ước đoán 06:56 |
07:00 | CI5994 | Nam Kinh (Nanjing Lukou International) | China Airlines | 74Y | Đã lên lịch |
07:55 | IT217 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
08:20 | CI5998 | Trùng Khánh (Chongqing Jiangbei International) | China Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-409(F)) | Đã lên lịch |
08:45 | PR890 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:55 | MM859 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
09:30 | CI922 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | 333 | Đã lên lịch |
09:30 | UO114 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Express | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | PO225 | Seoul (Seoul Incheon International) | Polar Air Cargo | 74Y | Đã lên lịch |
09:45 | CX488 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 333 | Đã lên lịch |
10:00 | MF887 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
10:10 | TR892 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 788 | Đã lên lịch |
10:15 | NX602 | Ma Cao (Macau International) | Air Macau | 320 | Đã lên lịch |
10:20 | IT231 | Okinawa (Okinawa Naha) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
10:25 | 4V201 | Yangyang (Yangyang International) | Fly Gangwon | 738 | Đã lên lịch |
10:40 | 7G811 | Nagoya (Nagoya Chubu Centrair International) | Starflyer | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | CI5992 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Airlines Cargo | B744 (Boeing 747-409(F)) | Đã lên lịch |
10:55 | BR113 | Okinawa (Okinawa Naha) | EVA Air | 333 | Đã lên lịch |
11:00 | CI5872 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | China Airlines | 74Y | Đã lên lịch |
11:00 | KE185 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | A388 (Airbus A380-861) | Đã lên lịch |
11:10 | TR875 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Scoot | 788 | Đã lên lịch |
11:20 | CX5 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Cathay Pacific | 74N | Đã lên lịch |
11:30 | LJ87 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jin Air | B738 (Boeing 737-8Q8) | Đã lên lịch |
11:30 | OZ711 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 333 | Đã lên lịch |
11:30 | HX252 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Hong Kong Airlines | 320 | Đã lên lịch |
11:45 | CA185 | Bắc Kinh (Sân bay quốc tế Thủ Đô Bắc Kinh) | Air China | 333 | Đã lên lịch |
12:00 | CI5235 | Seattle (Seattle/Tacoma Sea/Tac) | China Airlines | 74Y | Đã lên lịch |
12:05 | CI602 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Đã lên lịch |
12:15 | IT655 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
12:15 | OD888 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Batik Air | B38M (Boeing 737 MAX 8) | Đã lên lịch |
12:20 | CX494 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 77W | Đã lên lịch |
12:35 | BX793 | Busan (Busan Gimhae International) | Air Busan | 321 | Đã lên lịch |
12:35 | CI121 | Okinawa (Okinawa Naha) | China Airlines (Pikachu Jet Livery) | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
12:40 | IT241 | Fukuoka (Fukuoka) | Tigerair Taiwan | 320 | Đã lên lịch |
12:40 | 7C2601 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Đã lên lịch |
12:45 | TG632 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 77W | Đã lên lịch |
12:55 | CI702 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Đã lên lịch |
12:55 | TW687 | Jeju (Sân bay quốc tế Jeju) | T'way Air | 737 | Đã lên lịch |
12:55 | SQ876 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 787 | Đã lên lịch |
13:00 | CI904 | Hồng Kông (Hong Kong International) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Đã lên lịch |
13:00 | BR852 | Hồng Kông (Hong Kong International) | EVA Air | 781 | Đã lên lịch |
13:05 | QH510 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
13:20 | AE992 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | China Airlines | A333 (Airbus A330-302) | Đã lên lịch |
13:20 | MM31 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Peach | 320 | Đã lên lịch |
13:25 | NH8441 | Tokyo (Tokyo Narita International) | All Nippon Airways | 76F | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Taipei Taiwan Taoyuan International (Taipei) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Taipei Taiwan Taoyuan International.