Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
07:25 | B78751 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
08:10 | B79091 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
10:20 | B78755 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:30 | AE7901 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:10 | B78731 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
13:55 | B78759 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
14:55 | B78761 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
15:45 | B78735 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
16:55 | B78765 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
07:25 | B78751 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
08:15 | B79091 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
10:20 | B78755 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:15 | B78757 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
11:30 | AE7901 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | Mandarin Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
12:10 | B78731 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
13:55 | B78759 | Taipei (Sân bay Tùng Sơn Đài Bắc) | UNI Air | AT7 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Matsu (Nangan) (Nangan) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Matsu (Nangan).