Thông tin về Sân bay London Heathrow
Thông tin chi tiết về Sân bay London Heathrow: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.heathrowairport.com/
IATA: LHR
ICAO: EGLL
Giờ địa phương:
UTC: 1
Sân bay London Heathrow trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay London Heathrow
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BA732 | Luân Đôn — Genève | thứ sáu | 13:05 | 15:50 | 1h 45m | British Airways | từ 735.015 ₫ | tìm kiếm |
AF1781 | Luân Đôn — Paris | thứ sáu | 14:50 | 17:10 | 1h 20m | Air France | từ 709.670 ₫ | tìm kiếm |
LO9020 | Luân Đôn — Warsaw | Thứ Tư | 11:30 | 14:53 | 2h 23m | LOT | từ 557.597 ₫ | tìm kiếm |
BA878 | Luân Đôn — Warsaw | chủ nhật | 18:15 | 21:45 | 2h 30m | British Airways | từ 557.597 ₫ | tìm kiếm |
UK16 | Luân Đôn — Mumbai | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 21:55 | 11:00 | 8h 35m | Vistara | từ 4.181.981 ₫ | tìm kiếm |
BA566 | Luân Đôn — Milan | thứ bảy | 15:20 | 18:20 | 2h 0m | British Airways | từ 380.180 ₫ | tìm kiếm |
BA708 | Luân Đôn — Zürich | thứ bảy | 17:35 | 20:25 | 1h 50m | British Airways | từ 963.123 ₫ | tìm kiếm |
BA894 | Luân Đôn — Reykjavík | thứ năm | 07:25 | 10:40 | 3h 15m | British Airways | từ 532.252 ₫ | tìm kiếm |
BA868 | Luân Đôn — Budapest | thứ hai, thứ năm, chủ nhật | 08:00 | 11:30 | 2h 30m | British Airways | từ 557.597 ₫ | tìm kiếm |
BA506 | Luân Đôn — Faro | thứ năm, thứ sáu | 16:05 | 19:00 | 2h 55m | British Airways | từ 1.115.195 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay London Heathrow
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MH2 | Kuala Lumpur — Luân Đôn | thứ sáu | 04:00 | 10:19 | 13h 19m | Malaysia Airlines | từ 9.580.539 ₫ | tìm kiếm |
WS18 | Calgary — Luân Đôn | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 20:20 | 12:00 | 8h 40m | WestJet | từ 4.486.125 ₫ | tìm kiếm |
BA441 | Amsterdam — Luân Đôn | thứ bảy | 19:50 | 19:55 | 1h 5m | British Airways | từ 1.343.303 ₫ | tìm kiếm |
BA939 | Düsseldorf — Luân Đôn | Thứ Tư | 14:15 | 14:40 | 1h 25m | British Airways | từ 1.317.958 ₫ | tìm kiếm |
BA521 | Funchal — Luân Đôn | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm | 14:40 | 18:20 | 3h 40m | British Airways | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
SK1527 | Stockholm — Luân Đôn | thứ bảy | 16:55 | 18:30 | 2h 35m | SAS | từ 506.907 ₫ | tìm kiếm |
TP1356 | Lisbon — Luân Đôn | thứ sáu | 08:20 | 11:00 | 2h 40m | TAP Express | từ 582.943 ₫ | tìm kiếm |
A3604 | Athens — Luân Đôn | hằng ngày | 16:00 | 17:55 | 3h 55m | Aegean Airlines | từ 582.943 ₫ | tìm kiếm |
SV119 | Riyadh — Luân Đôn | thứ năm | 01:30 | 05:55 | 7h 25m | Saudia | từ 304.144 ₫ | tìm kiếm |
BA1459 | Edinburgh — Luân Đôn | thứ sáu | 18:20 | 19:45 | 1h 25m | British Airways | từ 430.871 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay London Heathrow
- Northolt (10 km)
- Hendon (20 km)
- High Wycombe (27 km)
- Farnborough (31 km)
- Blackbushe (32 km)
- London Waterloo Railway Station (36 km)
- Sân bay London City (36 km)
- London St Pancras International (36 km)
- Reading railway station (36 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay London Heathrow
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay London Heathrow:
- Aegean Airlines (A3)
- Aer Lingus (Irish Rugby Team Livery) (EI)
- Aeromexico (AM)
- Aerotranscargo (F5)
- Air Algerie (AH)
- Air Astana (KC)
- Air Baltic (BT)
- Air Belgium (KF)
- Air Canada Express (AC)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air India (AI)
- Air Malta (KM)
- AirSERBIA (JU)
- AlbaStar
- All Nippon Airways (NH)
- American Eagle (AA)
- Asiana Airlines (OZ)
- Austrian Airlines (OS)
- Avianca (AV)
- Azerbaijan Airlines (J2)
- Biman Bangladesh Airlines (BG)
- Blue Air (0B)
- British Airways (BA)
- Brussels Airlines (SN)
- Bulgaria Air (FB)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific (CX)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- CityJet (WX)
- Croatia Airlines (OU)
- DAT (DX)
- DHL (No.1 Best Workplace Sticker) (D0)
- Delta Air Lines (DL)
- EVA Air (BR)
- Egyptair (MS)
- El Al (LY)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- European Air Transport (QY)
- Eurowings (EW)
- Finnair (AY)
- GetJet Airlines (GW)
- Ghadames Air Transport (NJ)
- Gulf Air (GF)
- Hainan Airlines (HU)
- Helvetic Airways (2L)
- ITA Airways (AZ)
- Iberia (IB)
- Icelandair (FI)
- Iran Air (IR)
- Japan Airlines (JL)
- JetBlue Airways (B6)
- KLM (KL)
- KM Malta Airlines (KM)
- Kenya Airways (KQ)
- Korean Air (KE)
- Kuwait Airways (KU)
- LATAM Airlines (LA)
- LOT (LO)
- Loganair (LM)
- Lufthansa (LH)
- MEA (ME)
- Malaysia Airlines (MH)
- Oman Air (WY)
- One Air (HC)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- ROM Cargo Airlines (NJ)
- Royal Air Maroc (AT)
- Royal Brunei Airlines (BI)
- Royal Jordanian (RJ)
- RwandAir (WB)
- SAS (SK)
- Saudia (SV)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Singapore Airlines (SQ)
- SriLankan Airlines (UL)
- Sun-Air (EZ)
- Swiss (LX)
- TAP Express (TP)
- TUI (X3)
- Tarom (RO)
- Thai Airways (TG)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tunisair (TU)
- Turkish Airlines (TK)
- Turkmenistan Airlines (T5)
- United Airlines (UA)
- Uzbekistan Airways (HY)
- Vietnam Airlines (VN)
- Virgin Atlantic (VS)
- Vistara (UK)
- Vueling (VY)
- WestJet (WS)
Các liên minh bay đến Sân bay London Heathrow
Oneworld