Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Năm, 25 tháng 4 | |||||
05:00 | VS450 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | Virgin Atlantic | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 05:16 |
05:05 | QF209 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Qantas | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 05:33 |
05:25 | BA16 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | British Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:18 |
05:25 | BA74 | Lagos (Sân bay quốc tế Murtala Muhammed) | British Airways | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 05:07 |
05:30 | BA56 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | British Airways | A388 (Airbus A380-841) | Ước đoán 05:20 |
05:35 | BA262 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Ước đoán 05:20 |
05:40 | BA58 | Cape Town (Cape Town International) | British Airways | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 05:16 |
05:40 | CX251 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific (Oneworld Livery) | B77W (Boeing 777-367(ER)) | Ước đoán 05:28 |
05:50 | BA64 | Nairobi (Sân bay quốc tế Jomo Kenyatta) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Ước đoán 05:03 |
05:50 | BA184 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế Newark Liberty) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Ước đoán 05:37 |
05:55 | MH2 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Malaysia Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Bị hoãn 06:11 |
05:55 | SQ322 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | A388 (Airbus A380-841) | Bị hoãn 06:37 |
05:55 | UA929 | Chicago (Chicago O'Hare) | United Airlines | B763 (Boeing 767-322(ER)) | Ước đoán 05:41 |
05:55 | BA106 | Dubai (Dubai International) | British Airways | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Bị hoãn 07:34 |
06:15 | BA124 | Bahrain Island (Bahrain International) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Ước đoán 06:30 |
06:15 | BA216 | Washington (Washington Dulles International) | British Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:58 |
06:15 | BA78 | Accra (Accra Kotoka International) | British Airways | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 05:54 |
06:15 | BA92 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | British Airways | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 06:07 |
06:20 | AA100 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | American Airlines | B77W (Boeing 777-323(ER)) | Ước đoán 06:02 |
06:20 | CX255 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | B77W (Boeing 777-367(ER)) | Ước đoán 06:30 |
06:20 | BA254 | Barbados (Sân bay quốc tế Grantley Adams) | British Airways | B78X (Boeing 787-10 Dreamliner) | Ước đoán 05:56 |
06:20 | VS4 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Virgin Atlantic | A339 (Airbus A330-941) | Ước đoán 06:00 |
06:20 | UA110 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế Newark Liberty) | United Airlines | B763 (Boeing 767-322(ER)) | Bị hoãn 06:56 |
06:25 | AA50 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | American Airlines | B77W (Boeing 777-323(ER)) | Ước đoán 05:54 |
06:25 | JL41 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 06:02 |
06:25 | QR105 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | A359 (Airbus A350-941) | Ước đoán 06:24 |
06:25 | DL30 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Delta Air Lines | B764 (Boeing 767-432(ER)) | Ước đoán 06:30 |
06:30 | B61620 | Boston (Boston Logan International) | JetBlue Airways | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 06:32 |
06:30 | BA112 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | British Airways | B77W (Boeing 777-300(ER)) | Ước đoán 06:17 |
06:30 | AC864 | Montréal (Sân bay quốc tế Pierre Elliott Trudeau-Montréal) | Air Canada | B77W (Boeing 777-333(ER)) | Ước đoán 06:24 |
06:30 | BA12 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | British Airways | A388 (Airbus A380-841) | Ước đoán 06:32 |
06:35 | AC854 | Toronto (Toronto Lester B Pearson) | Air Canada | B77W (Boeing 777-333(ER)) | Ước đoán 06:22 |
06:35 | BA294 | Chicago (Chicago O'Hare) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Ước đoán 06:15 |
06:35 | QF1 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Qantas | A388 (Airbus A380-842) | Bị hoãn 07:32 |
06:40 | SV119 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Saudia | B77W (Boeing 777-368(ER)) | Ước đoán 06:49 |
06:40 | BA32 | Hồng Kông (Hong Kong International) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Ước đoán 06:32 |
06:40 | BA66 | Philadelphia (Philadelphia/Wilmington Int'l) | British Airways | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 06:45 |
06:45 | VS46 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Virgin Atlantic | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 06:05 |
06:45 | DL16 | Detroit (Detroit Wayne County) | Delta Air Lines | A332 (Airbus A330-223) | Ước đoán 06:20 |
06:45 | UA918 | Washington (Washington Dulles International) | United Airlines | B772 (Boeing 777-222(ER)) | Ước đoán 06:26 |
06:45 | EY11 | Abu Dhabi (Sân bay quốc tế Abu Dhabi) | Etihad Airways | A388 (Airbus A380-861) | Bị hoãn 07:02 |
06:50 | BA126 | Doha (Doha Hamad International) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Bị hoãn 08:42 |
06:50 | BA194 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | British Airways | B77W (Boeing 777-36N(ER)) | Ước đoán 06:28 |
06:50 | BA28 | Hồng Kông (Hong Kong International) | British Airways | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:37 |
06:50 | BA212 | Boston (Boston Logan International) | British Airways | 388 | Đã hủy |
06:55 | AA174 | Raleigh (Raleigh/Durham) | American Airlines (Oneworld Livery) | B772 (Boeing 777-223(ER)) | Ước đoán 06:28 |
06:55 | BA174 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | British Airways | B77W (Boeing 777-300(ER)) | Ước đoán 06:28 |
06:55 | UA901 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | United Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:32 |
06:55 | GF7 | Bahrain Island (Bahrain International) | Gulf Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:52 |
07:05 | BA206 | Miami (Sân bay quốc tế Miami) | British Airways | A388 (Airbus A380-841) | Ước đoán 06:20 |
07:05 | DL58 | Boston (Boston Logan International) | Delta Air Lines | A332 (Airbus A330-223) | Ước đoán 06:41 |
07:05 | EK7 | Dubai (Dubai International) | Emirates | A388 (Airbus A380-842) | Bị hoãn 08:53 |
07:14 | UA934 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế Newark Liberty) | United Airlines | B763 (Boeing 767-3CB(ER)) | Đã lên lịch |
07:15 | VS92 | Orlando (Orlando International) | Virgin Atlantic | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 07:26 |
07:15 | DL10 | Minneapolis (Minneapolis St Paul International) | Delta Air Lines | A332 (Airbus A330-223) | Ước đoán 06:45 |
07:15 | UA14 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế Newark Liberty) | United Airlines | B763 (Boeing 767-322(ER)) | Ước đoán 07:24 |
07:15 | VS222 | St. Lucia (St Lucia Hewanorra International) | Virgin Atlantic | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 06:34 |
07:15 | TG910 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | B77W (Boeing 777-300(ER)) | Bị hoãn 08:15 |
07:20 | BA246 | Campinas (Sân bay quốc tế São Paulo-Guarulhos) | British Airways | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 06:37 |
07:20 | BA751 | Basel (EuroAirport Swiss) | British Airways (Oneworld Livery) | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:20 | BA1321 | Newcastle trên sông Tyne (Newcastle International) | British Airways | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
07:20 | VS303 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Virgin Atlantic | A35K (Airbus A350-1041) | Ước đoán 07:21 |
07:25 | BA54 | Johannesburg (Johannesburg O.R. Tambo International) | British Airways | B77W (Boeing 777-336(ER)) | Ước đoán 06:56 |
07:25 | UA231 | Los Angeles (Los Angeles International) | United Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 06:54 |
07:25 | BA901 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | British Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:25 | BA1461 | Edinburgh (Sân bay Edinburgh) | British Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:25 | EW9468 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | Eurowings | A319 (Airbus A319-132) | Đã lên lịch |
07:30 | AA730 | Charlotte (Charlotte Douglas) | American Airlines | B772 (Boeing 777-223(ER)) | Ước đoán 06:56 |
07:30 | BA963 | Hamburg (Hamburg) | British Airways | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
07:30 | SV111 | Riyadh (Sân bay quốc tế quốc vương Khalid) | Saudia | B77W (Boeing 777-3FG(ER)) | Ước đoán 07:45 |
07:30 | AI161 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Air India | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 07:11 |
07:40 | AA106 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | American Airlines | B772 (Boeing 777-223(ER)) | Ước đoán 07:32 |
07:40 | UA880 | Houston (Houston George Bush Intercont.) | United Airlines | B772 (Boeing 777-224(ER)) | Ước đoán 07:06 |
07:40 | BA935 | Düsseldorf (Duesseldorf International) | British Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
07:40 | KL1001 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | KLM | B738 (Boeing 737-8K2) | Đã lên lịch |
07:40 | LH924 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Lufthansa | A20N (Airbus A320-271N) | Đã lên lịch |
07:45 | AA736 | Philadelphia (Philadelphia/Wilmington Int'l) | American Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 07:11 |
07:45 | BA158 | Great Bermuda (Bermuda L.F Wade International) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Ước đoán 07:36 |
07:45 | BA176 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Ước đoán 07:38 |
07:45 | BA723 | Genève (Sân bay quốc tế Geneva Cointrin) | British Airways | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
07:45 | SQ306 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | B77W (Boeing 777-312(ER)) | Ước đoán 07:53 |
07:50 | AA86 | Chicago (Chicago O'Hare) | American Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Bị hoãn 08:47 |
07:50 | BA248 | Rio de Janeiro (Sân bay quốc tế Rio de Janeiro-Galeão) | British Airways | B772 (Boeing 777-236(ER)) | Bị hoãn 08:10 |
07:50 | VS104 | Atlanta (Atlanta Hartsfield-Jackson ATL) | Virgin Atlantic | A35K (Airbus A350-1041) | Bị hoãn 08:25 |
07:55 | AA108 | Boston (Boston Logan International) | American Airlines | B772 (Boeing 777-223(ER)) | Ước đoán 07:24 |
07:55 | AF7550 | Nice (Nice Cote d'Azur) | Air France | A319 (Airbus A319-111) | Đã lên lịch |
07:55 | LX316 | Zürich (Sân bay Zürich) | Swiss | A21N (Airbus A321-271NX) | Đã lên lịch |
08:00 | AA20 | Dallas (Dallas/Fort Worth International) | American Airlines | B772 (Boeing 777-223(ER)) | Ước đoán 07:28 |
08:00 | AF1680 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | 223 | Đã hủy |
08:00 | BA1427 | Belfast (Belfast George Best City Apt) | British Airways | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
08:00 | EI152 | Dublin (Dublin International) | Aer Lingus | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
08:00 | LM651 | Derry (Derry Eglinton) | Loganair | E145 (Embraer ERJ-145EP) | Đã lên lịch |
08:05 | DL1 | Thành phố New York (Sân bay quốc tế John F. Kennedy) | Delta Air Lines (SkyTeam Livery) | B764 (Boeing 767-432(ER)) | Ước đoán 08:02 |
08:05 | BA377 | Toulouse (Toulouse Blagnac) | British Airways | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
08:05 | BA811 | Copenhagen (Copenhagen Kastrup) | British Airways | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
08:05 | EW7464 | Hamburg (Hamburg) | Eurowings | A320 (Airbus A320-214) | Đã lên lịch |
08:10 | BA423 | Amsterdam (Amsterdam Schiphol) | British Airways | A21N (Airbus A321-251NX) | Đã lên lịch |
08:10 | BA709 | Zürich (Sân bay Zürich) | British Airways | A319 (Airbus A319-131) | Đã lên lịch |
08:10 | BA981 | Berlin (Berlin Brandenburg) | British Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
08:10 | BA1385 | Manchester (Manchester) | British Airways | A320 (Airbus A320-232) | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Sân bay London Heathrow (Luân Đôn) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Sân bay London Heathrow.