Thông tin về Yamagata
Thông tin chi tiết về Yamagata: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: GAJ
ICAO: RJSC
Giờ địa phương:
UTC: 9
Yamagata trên bản đồ
Các chuyến bay từ Yamagata
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL2238 | Yamagata — Ōsaka | thứ sáu | 18:00 | 19:20 | 1h 20m | Japan Airlines | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
JL178 | Yamagata — Tokyo | hằng ngày | 19:15 | 20:20 | 1h 5m | Japan Airlines | từ 3.624.384 ₫ | tìm kiếm |
JL2234 | Yamagata — Ōsaka | hằng ngày | 08:50 | 10:15 | 1h 25m | Japan Airlines | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
JH602 | Yamagata — Sapporo | hằng ngày | 12:30 | 13:50 | 1h 20m | Fuji Dream Airlines | từ 3.142.822 ₫ | tìm kiếm |
JH386 | Yamagata — Nagoya | hằng ngày | 16:50 | 18:05 | 1h 15m | Fuji Dream Airlines | từ 3.066.786 ₫ | tìm kiếm |
JL2238 | Yamagata — Ōsaka | thứ bảy | 17:50 | 19:10 | 1h 20m | Jet Linx Aviation | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
JL2236 | Yamagata — Ōsaka | hằng ngày | 14:40 | 16:05 | 1h 25m | Jet Linx Aviation | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
JL2236 | Yamagata — Ōsaka | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 14:50 | 16:10 | 1h 20m | Jet Linx Aviation | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
JL174 | Yamagata — Tokyo | hằng ngày | 09:50 | 10:55 | 1h 5m | Jet Linx Aviation | từ 3.624.384 ₫ | tìm kiếm |
JL2238 | Yamagata — Ōsaka | hằng ngày | 18:15 | 19:40 | 1h 25m | Japan Airlines | từ 5.018.377 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Yamagata
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL2237 | Ōsaka — Yamagata | hằng ngày | 16:35 | 17:45 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 6.108.227 ₫ | tìm kiếm |
JL175 | Tokyo — Yamagata | hằng ngày | 07:15 | 08:15 | 1h 0m | Japan Airlines | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
JH385 | Nagoya — Yamagata | hằng ngày | 15:10 | 16:15 | 1h 5m | Fuji Dream Airlines | từ 2.610.570 ₫ | tìm kiếm |
JL2237 | Ōsaka — Yamagata | hằng ngày | 16:20 | 17:30 | 1h 10m | Jet Linx Aviation | từ 6.108.227 ₫ | tìm kiếm |
JH603 | Sapporo — Yamagata | hằng ngày | 11:25 | 12:45 | 1h 20m | Fuji Dream Airlines | tìm kiếm | |
JH381 | Nagoya — Yamagata | hằng ngày | 09:15 | 10:20 | 1h 5m | Fuji Dream Airlines | từ 2.610.570 ₫ | tìm kiếm |
JH383 | Nagoya — Yamagata | hằng ngày | 10:30 | 11:35 | 1h 5m | Fuji Dream Airlines | từ 2.610.570 ₫ | tìm kiếm |
JL2237 | Ōsaka — Yamagata | hằng ngày | 16:20 | 17:30 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 6.108.227 ₫ | tìm kiếm |
JH603 | Sapporo — Yamagata | hằng ngày | 14:30 | 15:45 | 1h 15m | Fuji Dream Airlines | tìm kiếm | |
JL175 | Tokyo — Yamagata | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 07:15 | 08:15 | 1h 0m | Jet Linx Aviation | từ 1.292.612 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Yamagata
- Sendai (58 km)
- Shonai (67 km)
- Sân bay Niigata (121 km)
- Ryotsu Sado Island (173 km)
- Sado Shima (177 km)
- Odate/Noshiro (199 km)
Các hãng hàng không bay đến Yamagata
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Yamagata: