Sân bay Niigata (KIJ): thông tin về các chuyến bay và các ưu đãi đặc biệt

Thông tin về Sân bay Niigata

Thông tin chi tiết về Sân bay Niigata: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.


Giờ mở cửa:

Trang web:

IATA: KIJ

ICAO: RJSN

Giờ địa phương:

UTC: 9

Sân bay Niigata trên bản đồ

Các chuyến bay từ Sân bay Niigata

Chuyến bay Ngày bay Khởi hành Đến Thời gian chuyến bay Hãng hàng không Giá
NH1865 Niigata — Okinawa hằng ngày 11:40 14:45 3h 5m All Nippon Airways từ 3.447.839 ₫ tìm kiếm
JL2246 Niigata — Ōsaka hằng ngày 15:30 16:40 1h 10m Japan Airlines từ 1.292.940 ₫ tìm kiếm
JH504 Niigata — Fukuoka hằng ngày 12:55 15:00 2h 5m Fuji Dream Airlines từ 2.611.231 ₫ tìm kiếm
FW72 Niigata — Ōsaka hằng ngày 10:10 11:20 1h 10m Ibex Airlines từ 1.292.940 ₫ tìm kiếm
JH372 Niigata — Nagoya hằng ngày 09:55 10:55 1h 0m Fuji Dream Airlines từ 2.940.804 ₫ tìm kiếm
NH1857 Niigata — Sapporo hằng ngày 07:35 08:55 1h 20m All Nippon Airways từ 2.535.176 ₫ tìm kiếm
NH1658 Niigata — Ōsaka hằng ngày 08:05 09:15 1h 10m All Nippon Airways từ 1.292.940 ₫ tìm kiếm
IT229 Niigata — Taipei thứ hai, thứ sáu 18:50 21:25 3h 35m Tigerair Taiwan từ 9.050.578 ₫ tìm kiếm
NH1658 Niigata — Ōsaka hằng ngày 08:10 09:20 1h 10m All Nippon Airways từ 1.292.940 ₫ tìm kiếm
NH1865 Niigata — Okinawa hằng ngày 11:30 14:30 3h 0m All Nippon Airways từ 3.447.839 ₫ tìm kiếm

Lịch trình của tất cả các chuyến bay

Các chuyến bay đến Sân bay Niigata

Chuyến bay Ngày bay Khởi hành Đến Thời gian chuyến bay Hãng hàng không Giá
NH1860 Sapporo — Niigata hằng ngày 19:20 20:45 1h 25m All Nippon Airways từ 2.535.176 ₫ tìm kiếm
FW87 Fukuoka — Niigata hằng ngày 17:15 18:50 1h 35m Ibex Airlines từ 2.611.231 ₫ tìm kiếm
JL2872 Sapporo — Niigata hằng ngày 09:30 10:45 1h 15m Japan Airlines từ 2.535.176 ₫ tìm kiếm
IT228 Taipei — Niigata thứ hai, thứ sáu 13:45 18:00 3h 15m Tigerair Taiwan tìm kiếm
FW73 Ōsaka — Niigata hằng ngày 13:45 14:45 1h 0m Ibex Airlines từ 811.256 ₫ tìm kiếm
JL2247 Ōsaka — Niigata hằng ngày 14:00 15:00 1h 0m Japan Airlines từ 811.256 ₫ tìm kiếm
JL2241 Ōsaka — Niigata hằng ngày 07:15 08:20 1h 5m Japan Airlines từ 811.256 ₫ tìm kiếm
FW71 Ōsaka — Niigata hằng ngày 08:40 09:40 1h 0m Ibex Airlines từ 811.256 ₫ tìm kiếm
MM143 Ōsaka — Niigata Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy 12:35 13:50 1h 15m Peach từ 811.256 ₫ tìm kiếm
CZ615 Cáp Nhĩ Tân — Niigata thứ sáu 08:00 11:15 2h 15m China Southern Airlines từ 6.363.292 ₫ tìm kiếm

Các sân bay nằm gần Sân bay Niigata

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.