Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Chủ Nhật, 28 tháng 4 | |||||
08:15 | JL175 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | E90 | Đã lên lịch |
09:15 | JL2233 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E90 | Đã lên lịch |
10:20 | JH381 | Nagoya (Nagoya (Komaki)) | Fuji Dream Airlines | E70 | Đã lên lịch |
12:00 | JH383 | Nagoya (Nagoya (Komaki)) | Fuji Dream Airlines | E70 | Đã lên lịch |
14:20 | JL2235 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E70 | Đã lên lịch |
15:45 | JH603 | Sapporo (Sapporo New Chitose) | Fuji Dream Airlines | E70 | Đã lên lịch |
17:30 | JL2237 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E70 | Đã lên lịch |
18:40 | JL179 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | E90 | Đã lên lịch |
Thứ Hai, 29 tháng 4 | |||||
08:15 | JL175 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | E90 | Đã lên lịch |
09:15 | JL2233 | Ōsaka (Sân bay quốc tế Osaka) | Japan Airlines | E90 | Đã lên lịch |
10:20 | JH381 | Nagoya (Nagoya (Komaki)) | Fuji Dream Airlines | E70 | Đã lên lịch |
12:00 | JH383 | Nagoya (Nagoya (Komaki)) | Fuji Dream Airlines | E70 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Yamagata (Yamagata) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Yamagata.