Thông tin về Hanamaki
Thông tin chi tiết về Hanamaki: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: HNA
ICAO: RJSI
Giờ địa phương:
UTC: 9
Hanamaki trên bản đồ
Các chuyến bay từ Hanamaki
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL2190 | Morioka — Ōsaka | hằng ngày | 18:40 | 20:15 | 1h 35m | Jet Linx Aviation | từ 2.391.554 ₫ | tìm kiếm |
JL2830 | Morioka — Sapporo | hằng ngày | 11:55 | 12:55 | 1h 0m | Japan Airlines | từ 5.444.601 ₫ | tìm kiếm |
JL2190 | Morioka — Ōsaka | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:35 | 20:15 | 1h 40m | Jet Linx Aviation | từ 2.391.554 ₫ | tìm kiếm |
JH356 | Morioka — Nagoya | hằng ngày | 16:05 | 17:30 | 1h 25m | Fuji Dream Airlines | từ 3.536.446 ₫ | tìm kiếm |
IT259 | Morioka — Taipei | Thứ Tư, thứ bảy | 17:50 | 21:00 | 4h 10m | Tigerair Taiwan | từ 10.456.686 ₫ | tìm kiếm |
JL2838 | Morioka — Sapporo | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 16:20 | 17:20 | 1h 0m | Japan Airlines | từ 5.444.601 ₫ | tìm kiếm |
JL2830 | Morioka — Sapporo | hằng ngày | 11:35 | 12:35 | 1h 0m | Japan Airlines | từ 5.444.601 ₫ | tìm kiếm |
JH358 | Morioka — Nagoya | hằng ngày | 18:40 | 19:55 | 1h 15m | Fuji Dream Airlines | từ 3.536.446 ₫ | tìm kiếm |
JL2180 | Morioka — Ōsaka | hằng ngày | 09:10 | 10:40 | 1h 30m | Japan Airlines | từ 2.391.554 ₫ | tìm kiếm |
JL3526 | Morioka — Fukuoka | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 14:05 | 16:15 | 2h 10m | Japan Airlines | từ 6.818.472 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Hanamaki
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL2183 | Ōsaka — Morioka | hằng ngày | 11:15 | 12:35 | 1h 20m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL2185 | Ōsaka — Morioka | hằng ngày | 13:45 | 15:05 | 1h 20m | Japan Airlines | tìm kiếm | |
JL3523 | Fukuoka — Morioka | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 11:40 | 13:35 | 1h 55m | Jet Linx Aviation | tìm kiếm | |
JL2183 | Ōsaka — Morioka | hằng ngày | 11:15 | 12:35 | 1h 20m | Jet Linx Aviation | tìm kiếm | |
JH353 | Nagoya — Morioka | hằng ngày | 11:00 | 12:10 | 1h 10m | Fuji Dream Airlines | tìm kiếm | |
JH351 | Nagoya — Morioka | hằng ngày | 07:35 | 08:45 | 1h 10m | Fuji Dream Airlines | tìm kiếm | |
JL2187 | Ōsaka — Morioka | hằng ngày | 16:50 | 18:05 | 1h 15m | Jet Linx Aviation | tìm kiếm | |
JH353 | Nagoya — Morioka | hằng ngày | 12:10 | 13:20 | 1h 10m | Fuji Dream Airlines | tìm kiếm | |
JH845 | Ōsaka — Morioka | hằng ngày | 15:45 | 17:15 | 1h 30m | Fuji Dream Airlines | tìm kiếm | |
JL2839 | Sapporo — Morioka | hằng ngày | 14:55 | 15:50 | 55m | Jet Linx Aviation | từ 5.495.485 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Hanamaki
- Akita (81 km)
- Odate/Noshiro (108 km)
- Hachinohe (129 km)
- Sendai (145 km)
- Adam (151 km)
- Sân bay Aomori (151 km)
Các hãng hàng không bay đến Hanamaki
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Hanamaki: