Thông tin về Fukushima
Thông tin chi tiết về Fukushima: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.fks-ab.co.jp/info/specification_en.html
IATA: FKS
ICAO: RJSF
Giờ địa phương:
UTC: 9
Fukushima trên bản đồ
Các chuyến bay từ Fukushima
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH1113 | Fukushima — Sapporo | hằng ngày | 09:35 | 11:10 | 1h 35m | All Nippon Airways | từ 2.610.570 ₫ | tìm kiếm |
FW82 | Fukushima — Ōsaka | hằng ngày | 18:30 | 19:40 | 1h 10m | Ibex Airlines | từ 2.965.405 ₫ | tìm kiếm |
NH3182 | Fukushima — Ōsaka | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 18:30 | 19:40 | 1h 10m | All Nippon Airways | từ 2.965.405 ₫ | tìm kiếm |
NH1698 | Fukushima — Ōsaka | hằng ngày | 17:15 | 18:35 | 1h 20m | All Nippon Airways | từ 2.965.405 ₫ | tìm kiếm |
FW82 | Fukushima — Ōsaka | thứ bảy | 18:25 | 19:40 | 1h 15m | Ibex Airlines | từ 2.965.405 ₫ | tìm kiếm |
NH1696 | Fukushima — Ōsaka | hằng ngày | 08:05 | 09:15 | 1h 10m | All Nippon Airways | từ 2.965.405 ₫ | tìm kiếm |
NH1502 | Fukushima — Ōsaka | thứ sáu | 20:35 | 22:19 | 1h 44m | All Nippon Airways | từ 2.965.405 ₫ | tìm kiếm |
FW80 | Fukushima — Ōsaka | hằng ngày | 13:35 | 14:50 | 1h 15m | Ibex Airlines | từ 2.965.405 ₫ | tìm kiếm |
FW80 | Fukushima — Ōsaka | hằng ngày | 13:25 | 14:35 | 1h 10m | Ibex Airlines | từ 2.965.405 ₫ | tìm kiếm |
IT753 | Fukushima — Taipei | Thứ ba, thứ sáu | 12:30 | 15:40 | 4h 10m | Tigerair Taiwan | từ 14.979.096 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Fukushima
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH1114 | Sapporo — Fukushima | hằng ngày | 15:05 | 16:35 | 1h 30m | All Nippon Airways | tìm kiếm | |
NH1695 | Ōsaka — Fukushima | hằng ngày | 07:55 | 09:00 | 1h 5m | All Nippon Airways | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
FW79 | Ōsaka — Fukushima | hằng ngày | 11:50 | 12:55 | 1h 5m | Ibex Airlines | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
NH1114 | Sapporo — Fukushima | hằng ngày | 15:15 | 16:45 | 1h 30m | All Nippon Airways | tìm kiếm | |
FW81 | Ōsaka — Fukushima | hằng ngày | 16:50 | 17:55 | 1h 5m | Ibex Airlines | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
NH1114 | Sapporo — Fukushima | hằng ngày | 15:10 | 16:45 | 1h 35m | All Nippon Airways | tìm kiếm | |
NH3181 | Ōsaka — Fukushima | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 16:50 | 17:55 | 1h 5m | All Nippon Airways | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
IT752 | Taipei — Fukushima | Thứ ba, thứ sáu | 07:40 | 11:40 | 3h 0m | Tigerair Taiwan | tìm kiếm | |
NH1695 | Ōsaka — Fukushima | hằng ngày | 07:55 | 09:05 | 1h 10m | All Nippon Airways | từ 3.320.240 ₫ | tìm kiếm |
NU3190 | Okinawa — Fukushima | thứ năm | 07:40 | 10:15 | 2h 35m | Japan Transocean Air | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Fukushima
- Sân bay Niigata (142 km)
- Tokyo Narita International (162 km)
- Iranamadu SPB (168 km)
- Shonai (185 km)
- Yokota AFB (191 km)
- Sân bay quốc tế Tokyo (196 km)
Các hãng hàng không bay đến Fukushima
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Fukushima: