Thông tin về Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.gbiac.net/en/byhome
IATA: CAN
ICAO: ZGGG
Giờ địa phương:
UTC: 8
Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AQ1603 | Quảng Châu — Hàng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 14:35 | 16:35 | 2h 0m | 9 Air | từ 2.414.846 ₫ | tìm kiếm |
CZ6732 | Quảng Châu — Tam Á | thứ hai, chủ nhật | 10:00 | 11:35 | 1h 35m | China Southern Airlines | từ 2.846.976 ₫ | tìm kiếm |
BR6358 | Quảng Châu — Taipei | thứ năm, chủ nhật | 04:35 | 06:40 | 2h 5m | EVA Air | từ 3.507.881 ₫ | tìm kiếm |
CZ6289 | Quảng Châu — Cù Châu | hằng ngày | 10:35 | 12:25 | 1h 50m | China Southern Airlines | tìm kiếm | |
FD531 | Quảng Châu — Bangkok | hằng ngày | 00:10 | 01:55 | 2h 45m | AirAsia | từ 1.652.263 ₫ | tìm kiếm |
CZ2529 | Quảng Châu — Luân Đôn | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 02:05 | 07:35 | 12h 30m | China Southern Airlines | từ 21.250.641 ₫ | tìm kiếm |
SQ7819 | Quảng Châu — Singapore | thứ sáu | 05:20 | 09:15 | 3h 55m | Singapore Airlines | từ 1.703.102 ₫ | tìm kiếm |
JD5307 | Quảng Châu — Ngân Xuyên | hằng ngày | 06:35 | 10:00 | 3h 25m | Capital Airlines | tìm kiếm | |
MU5734 | Quảng Châu — Côn Minh | Thứ ba, thứ bảy | 18:50 | 21:15 | 2h 25m | China Eastern Airlines | từ 3.482.461 ₫ | tìm kiếm |
CA4594 | Quảng Châu — Vận Thành | hằng ngày | 07:55 | 10:35 | 2h 40m | Air China | từ 6.024.404 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ET3646 | Liège — Quảng Châu | thứ sáu | 08:15 | 02:35 | 12h 20m | Ethiopian Airlines | tìm kiếm | |
CA1797 | Hàng Châu — Quảng Châu | hằng ngày | 17:10 | 19:25 | 2h 15m | Air China | từ 2.008.135 ₫ | tìm kiếm |
TG668 | Bangkok — Quảng Châu | hằng ngày | 09:40 | 13:20 | 2h 40m | Thai Airways | từ 1.347.230 ₫ | tìm kiếm |
AQ1152 | Trường Xuân — Quảng Châu | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 12:30 | 17:00 | 4h 30m | 9 Air | từ 4.067.108 ₫ | tìm kiếm |
AQ1072 | Hàng Châu — Quảng Châu | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy | 06:55 | 09:05 | 2h 10m | 9 Air | từ 2.008.135 ₫ | tìm kiếm |
TK6516 | Almaty — Quảng Châu | thứ bảy, chủ nhật | 19:50 | 02:15 | 4h 25m | Turkish Airlines | từ 14.031.524 ₫ | tìm kiếm |
OQ2040 | Đại Lý — Quảng Châu | Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu | 11:20 | 13:30 | 2h 10m | Chongqing Airlines | từ 7.371.634 ₫ | tìm kiếm |
FM9301 | Thượng Hải — Quảng Châu | hằng ngày | 07:30 | 10:05 | 2h 35m | Shanghai Airlines | từ 1.245.552 ₫ | tìm kiếm |
9C8772 | Phuket — Quảng Châu | hằng ngày | 20:55 | 01:45 | 3h 50m | Spring Airlines | từ 1.931.876 ₫ | tìm kiếm |
CZ3218 | Tây An — Quảng Châu | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy | 20:00 | 22:55 | 2h 55m | China Southern Airlines | từ 2.389.426 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
- Shunde Ferry (2 km)
- Nansha Ferry Port (2 km)
- Foshan Shadi (29 km)
- Foshan Ferry (45 km)
- Lianhuashan Port (51 km)
- Dongguan (61 km)
- Humen Ferry Port (75 km)
- Shenzhen Bao'an International (99 km)
- Huizhou (115 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu:
- 9 Air (AQ)
- Aerlink (HT)
- AeroLogic (3S)
- Aeroflot (SU)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air Macau (NX)
- Air Tanzania (TC)
- AirAsia (AK)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Biman Bangladesh Airlines (BG)
- CMA CGM AirCargo (2C)
- Cambodia Angkor Air (K6)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Chengdu Airlines (EU)
- China Airlines Cargo (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- China United Airlines (KN)
- Chongqing Airlines (OQ)
- DHL (D0)
- Delta Air Lines (DL)
- Donghai Airlines (DZ)
- EVA Air (BR)
- Egyptair (MS)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- FedEx (FX)
- Garuda Indonesia (GA)
- Hainan Airlines (HU)
- Hebei Airlines (NS)
- IndiGo (6E)
- Iraqi Airways (IA)
- Japan Airlines (JL)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Juneyao Air (HO)
- Kalitta Air (K4)
- Kenya Airways (KQ)
- Korean Air (KE)
- Kunming Airlines (KY)
- Kuwait Airways (KU)
- Lao Airlines (QV)
- Lion Air (JT)
- Loong Air (GJ)
- Lucky Air (8L)
- MIAT Mongolian Airlines (OM)
- Mahan Air (W5)
- Malaysia Airlines (MH)
- Myanmar Airways International (8M)
- National Airlines (N8)
- North-Western Cargo (CO)
- Okay Airways (BK)
- Philippine Airlines (PR)
- Philippines AirAsia (Z2)
- Qatar Airways (QR)
- SF Airlines (O3)
- Saudia (SV)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (云门号 - Cloud Gate Livery) (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- SriLankan Airlines (UL)
- Suparna Airlines (Y8)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Airways (TG)
- Thai Lion Air (SL)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Airlines (GS)
- TransNusa (8B)
- Turkish Airlines (TK)
- US-Bangla Airlines (BS)
- Urumqi Air (UQ)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- West Air (PN)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)