Sử dụng lịch trình trực tuyến là một cách dễ dàng để xem tất cả các chuyến bay trực tiếp từ Ōsaka đến Thượng Hải
256 các chuyến bay trong một tuần
Thời gian khởi hành và đến là địa phương ( Ōsaka và Thượng Hải )
Khởi hành | Đến | Ngày bay | Chuyến bay | Hãng hàng không | Thời gian chuyến bay | Sân bay | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
00:23 | 01:40 | thứ sáu | FX17 | FedEx | 2h 16m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:24 | 01:38 | thứ năm | FX17 | FedEx | 2h 14m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:28 | 01:38 | chủ nhật | FX17 | FedEx | 2h 10m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:37 | 01:44 | Thứ Tư | FX17 | FedEx | 2h 6m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
00:43 | 01:56 | thứ bảy | FX17 | FedEx | 2h 13m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:07 | 02:12 | thứ sáu | FX5090 | FedEx | 2h 5m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:08 | 02:06 | thứ bảy | FX5090 | FedEx | 1h 57m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:42 | 02:51 | thứ năm | FX5090 | FedEx | 2h 8m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
01:50 | 03:10 | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | CA1064 | Air China | 2h 20m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:00 | 03:20 | Thứ ba | CA8438 | Air China | 2h 20m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
02:01 | 03:00 | Thứ Tư | FX5090 | FedEx | 1h 59m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:20 | 07:50 | thứ hai, chủ nhật | CF206 | China Postal Airlines | 2h 30m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
06:20 | 08:10 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | CF206 | China Postal Airlines | 2h 50m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
07:10 | 08:10 | hằng ngày | CF206 | China Postal Airlines | 2h 0m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:00 | 10:35 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | NH973 | All Nippon Airways | 2h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:15 | 11:15 | thứ hai, Thứ ba, thứ sáu, thứ bảy | NH973 | All Nippon Airways | 3h 0m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:30 | 11:10 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | MU730 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
09:45 | 11:35 | thứ sáu, thứ bảy | MU730 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 2h 50m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:00 | 11:25 | hằng ngày | MU730 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 2h 25m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:05 | 11:45 | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | JL891 | Japan Airlines | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:10 | 12:05 | Thứ Tư, thứ bảy, chủ nhật | JL891 | Japan Airlines | 2h 55m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
10:55 | 12:30 | Thứ ba, chủ nhật | MU234 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 2h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:20 | 12:55 | hằng ngày | 9C6240 | Spring Airlines | 2h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
11:20 | 13:15 | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 9C6240 | Spring Airlines | 2h 55m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:20 | 13:55 | hằng ngày | 9C8590 | Spring Airlines | 2h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:30 | 14:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư | HO1334 | Juneyao Air | 2h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:45 | 14:45 | hằng ngày | 9C8590 | Spring Airlines | 3h 0m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:45 | 13:55 | Thứ ba, Thứ Tư | 9C8590 | Spring Airlines | 2h 10m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
12:45 | 13:47 | chủ nhật | 5X104 | UPS | 2h 1m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:10 | 14:35 | hằng ngày | MU226 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 2h 25m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:30 | 15:10 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | CA922 | Air China | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:30 | 15:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | CA922 | Air China | 2h 45m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:30 | 14:40 | hằng ngày | CA922 | Air China | 2h 10m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:54 | 14:53 | Thứ Tư | 5X104 | UPS | 1h 59m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
13:55 | 14:57 | Thứ ba | 5X104 | UPS | 2h 2m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:20 | 16:10 | hằng ngày | MU516 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 2h 50m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:20 | 16:05 | hằng ngày | MU516 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 2h 45m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:52 | 15:49 | thứ năm | 5X104 | UPS | 1h 57m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
14:55 | 16:55 | thứ hai, thứ bảy | 9C6364 | Spring Airlines | 3h 0m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:00 | 16:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 9C6364 | Spring Airlines | 2h 55m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:00 | 16:50 | thứ sáu, chủ nhật | 9C6364 | Spring Airlines | 2h 50m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:00 | 16:40 | hằng ngày | 9C6364 | Spring Airlines | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:46 | 16:44 | thứ sáu | 5X104 | UPS | 1h 58m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
15:55 | 17:20 | thứ hai, Thứ ba | NH975 | All Nippon Airways | 2h 25m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 18:35 | hằng ngày | MU748 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 3h 5m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 18:05 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | HO1622 | Juneyao Air | 2h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 18:30 | hằng ngày | MU748 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 3h 0m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:30 | 18:00 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | HO1336 | Juneyao Air | 2h 30m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
16:35 | 18:20 | hằng ngày | CA858 | Air China | 2h 45m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 18:55 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | MU7730 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 2h 55m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | chủ nhật | MU7730 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 3h 0m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 19:15 | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu | 9C9000 | Spring Airlines | 3h 15m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 19:10 | chủ nhật | 9C9000 | Spring Airlines | 3h 10m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 19:00 | hằng ngày | 9C9000 | Spring Airlines | 3h 0m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:00 | 19:05 | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 9C6826 | Spring Airlines | 3h 5m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:07 | 18:20 | thứ năm | FX194 | FedEx | 2h 12m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
17:25 | 19:10 | thứ hai | MU7782 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 2h 45m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
18:00 | 19:30 | thứ hai, Thứ ba | CZ8390 | China Southern Airlines | 2h 30m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:00 | 21:05 | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | FM822 | Shanghai Airlines | 3h 5m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:00 | 21:10 | thứ năm | FM822 | Shanghai Airlines | 3h 10m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:00 | 21:15 | hằng ngày | FM822 | Shanghai Airlines | 3h 15m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:10 | 21:10 | Thứ ba, chủ nhật | MU7782 | China Eastern (SkyTeam Livery) | 3h 0m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:30 | 21:30 | chủ nhật | 9C6240 | Spring Airlines | 3h 0m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
19:30 | 12:55 | thứ hai, Thứ Tư | 9C6240 | Spring Airlines | 5h 35m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 23:25 | hằng ngày | HO1338 | Juneyao Air | 2h 55m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
21:30 | 23:00 | hằng ngày | HO1338 | Juneyao Air | 2h 30m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:10 | 00:05 | hằng ngày | MM79 | Peach | 2h 55m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
22:25 | 00:20 | hằng ngày | MM79 | Peach | 2h 55m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:30 | 01:10 | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | Y87952 | Suparna Airlines | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |
23:40 | 01:20 | Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | Y87952 | Suparna Airlines | 2h 40m | Osaka Kansai International — Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải | Chọn ngày |