Thông tin về Osaka Kansai International
Thông tin chi tiết về Osaka Kansai International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.kansai-airport.or.jp/en/index.asp
IATA: KIX
ICAO: RJBB
Giờ địa phương:
UTC: 9
Osaka Kansai International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Osaka Kansai International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
O37012 | Ōsaka — Tây An | thứ hai, thứ sáu | 02:50 | 05:50 | 4h 0m | SF Airlines | từ 10.017.357 ₫ | tìm kiếm |
FX5021 | Ōsaka — Hồng Kông | Thứ Tư | 01:14 | 04:09 | 3h 55m | FedEx | từ 2.677.907 ₫ | tìm kiếm |
MM215 | Ōsaka — Okinawa | hằng ngày | 14:55 | 17:20 | 2h 25m | Peach | từ 967.022 ₫ | tìm kiếm |
TW286 | Ōsaka — Seoul | hằng ngày | 17:30 | 19:30 | 2h 0m | T'way Air | từ 1.661.294 ₫ | tìm kiếm |
NU121 | Ōsaka — Miyako-jima | hằng ngày | 07:35 | 10:20 | 2h 45m | Japan Transocean Air | từ 2.231.590 ₫ | tìm kiếm |
MM217 | Ōsaka — Okinawa | thứ hai | 19:55 | 22:25 | 2h 30m | Peach | từ 967.022 ₫ | tìm kiếm |
KE724 | Ōsaka — Seoul | hằng ngày | 11:55 | 14:00 | 2h 5m | Korean Air | từ 1.661.294 ₫ | tìm kiếm |
FX5078 | Ōsaka — Memphis | chủ nhật | 11:05 | 09:14 | 12h 9m | FedEx | tìm kiếm | |
NU83 | Ōsaka — Ishigaki | hằng ngày | 09:50 | 12:45 | 2h 55m | Japan Transocean Air | từ 2.256.385 ₫ | tìm kiếm |
ZH8086 | Ōsaka — Nam Kinh | thứ bảy | 13:20 | 15:25 | 3h 5m | Shenzhen Airlines | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Osaka Kansai International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL2504 | Sapporo — Ōsaka | hằng ngày | 12:10 | 14:35 | 2h 25m | Japan Airlines | từ 1.165.386 ₫ | tìm kiếm |
LJ253 | Busan — Ōsaka | hằng ngày | 08:45 | 10:00 | 1h 15m | Jin Air | từ 2.529.135 ₫ | tìm kiếm |
QE502 | Port Vila — Ōsaka | thứ bảy | 12:00 | 17:48 | 7h 48m | Qatar Executive | tìm kiếm | |
KE9214 | Anchorage — Ōsaka | Thứ ba | 07:55 | 07:50 | 5h 55m | Korean Air | từ 23.704.440 ₫ | tìm kiếm |
FX5391 | Hồng Kông — Ōsaka | Thứ Tư | 22:31 | 02:15 | 2h 44m | FedEx | từ 3.297.793 ₫ | tìm kiếm |
MM144 | Niigata — Ōsaka | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy, chủ nhật | 14:00 | 15:35 | 1h 35m | Peach | từ 1.264.567 ₫ | tìm kiếm |
NU2 | Okinawa — Ōsaka | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 07:10 | 09:05 | 1h 55m | Japan Airlines | từ 1.016.613 ₫ | tìm kiếm |
MM152 | Fukuoka — Ōsaka | hằng ngày | 08:00 | 09:10 | 1h 10m | Peach | từ 867.840 ₫ | tìm kiếm |
EY830 | Abu Dhabi — Ōsaka | hằng ngày | 21:40 | 11:20 | 8h 40m | Etihad Airways | từ 13.860.650 ₫ | tìm kiếm |
YG9077 | Vô Tích — Ōsaka | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 01:30 | 05:50 | 3h 20m | YTO Cargo Airlines | từ 3.198.612 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Osaka Kansai International
- Osaka Kobe (23 km)
- Sân bay quốc tế Osaka (44 km)
- Sân bay Tokushima (69 km)
- Kyoto (79 km)
- Sân bay Nanki-Shirahama (87 km)
- Takamatsu (116 km)
Các hãng hàng không bay đến Osaka Kansai International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Osaka Kansai International:
- Aero K (RF)
- AeroLogic (3S)
- Air Busan (BX)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air Hong Kong (LD)
- Air Horizont (HT)
- Air Macau (NX)
- Air Seoul (RS)
- AirAsia (AK)
- AirAsia X (D7)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Batik Air (ID)
- Batik Air Malaysia (OD)
- Capital Airlines (JD)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Central Airlines (I9)
- China Airlines Cargo (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- DHL (D0)
- E-Cargo Airlines (RF)
- EVA Air (BR)
- Eastar Jet (ZE)
- Emirates (EK)
- Etihad Airways (EY)
- FedEx (FX)
- Finnair (Marimekko Unikko Livery) (AY)
- Greater Bay Airlines (HB)
- HK express (UO)
- Hainan Airlines (HU)
- Hawaiian Airlines (HA)
- Hi Fly (5K)
- Hong Kong Air Cargo (RH)
- Hong Kong Airlines (HX)
- Japan Airlines (JL)
- Japan Transocean Air (NU)
- Jeju Air (7C)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Jetstar (JQ)
- Jetstar Asia (3K)
- Jetstar Japan (GK)
- Jin Air (LJ)
- Juneyao Air (HO)
- KLM (KL)
- Korean Air (KE)
- Loong Air (GJ)
- Lufthansa (LH)
- Malaysia Airlines (Malaysia Negaraku Livery) (MH)
- Peach (MM)
- Philippine Airlines (PR)
- Philippines AirAsia (Z2)
- Qatar Airways (QR)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shandong Airlines (SC)
- Shanghai Airlines (FM)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Silk Way West Airlines (7L)
- Singapore Airlines (SQ)
- Spring Airlines (9C)
- Starflyer (7G)
- Starlux (JX)
- Suparna Airlines (Y8)
- T'way Air (TW)
- Thai AirAsia X (XJ)
- Thai Airways (TG)
- Thai VietJet Air (VZ)
- Tianjin Air Cargo (HT)
- Tianjin Airlines (GS)
- Tigerair Taiwan (IT)
- Turkish Airlines (TK)
- UPS (5X)
- United Airlines (UA)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- Xiamen Air (MF)
- YTO Cargo Airlines (YG)