Thông tin về Sân bay quốc tế Osaka
Thông tin chi tiết về Sân bay quốc tế Osaka: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://osaka-airport.co.jp/en/
IATA: ITM
ICAO: RJOO
Giờ địa phương:
UTC: 9
Sân bay quốc tế Osaka trên bản đồ
Các chuyến bay từ Sân bay quốc tế Osaka
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
JL2157 | Ōsaka — Aomori | hằng ngày | 16:40 | 18:05 | 1h 25m | Japan Airlines | từ 1.374.746 ₫ | tìm kiếm |
NH1687 | Ōsaka — Ōita | hằng ngày | 10:45 | 11:50 | 1h 5m | All Nippon Airways | từ 2.596.742 ₫ | tìm kiếm |
JL134 | Ōsaka — Tokyo | thứ bảy | 19:30 | 20:40 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 840.122 ₫ | tìm kiếm |
JL2415 | Ōsaka — Kagoshima | hằng ngày | 17:15 | 18:35 | 1h 20m | Japan Airlines | từ 941.955 ₫ | tìm kiếm |
JL2407 | Ōsaka — Kagoshima | hằng ngày | 10:55 | 12:05 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 941.955 ₫ | tìm kiếm |
JL2211 | Ōsaka — Sendai | thứ bảy, chủ nhật | 16:10 | 17:20 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 2.393.076 ₫ | tìm kiếm |
JL2401 | Ōsaka — Kagoshima | hằng ngày | 07:10 | 08:25 | 1h 15m | Japan Airlines | từ 941.955 ₫ | tìm kiếm |
JL2153 | Ōsaka — Aomori | hằng ngày | 11:10 | 12:45 | 1h 35m | Japan Airlines | từ 1.374.746 ₫ | tìm kiếm |
NH1649 | Ōsaka — Matsuyama | thứ hai, Thứ ba, thứ bảy, chủ nhật | 20:15 | 21:10 | 55m | All Nippon Airways | từ 2.036.660 ₫ | tìm kiếm |
JL2163 | Ōsaka — Misawa | hằng ngày | 12:55 | 14:25 | 1h 30m | Jet Linx Aviation | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Sân bay quốc tế Osaka
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NH37 | Tokyo — Ōsaka | hằng ngày | 18:00 | 19:10 | 1h 10m | All Nippon Airways | từ 840.122 ₫ | tìm kiếm |
NH1652 | Akita — Ōsaka | hằng ngày | 08:00 | 09:40 | 1h 40m | All Nippon Airways | từ 2.342.159 ₫ | tìm kiếm |
JL2442 | Miyazaki — Ōsaka | thứ sáu | 19:15 | 20:30 | 1h 15m | Japan Airlines | từ 2.469.450 ₫ | tìm kiếm |
FW74 | Niigata — Ōsaka | hằng ngày | 15:15 | 16:25 | 1h 10m | Ibex Airlines | từ 1.298.371 ₫ | tìm kiếm |
JL2056 | Fukuoka — Ōsaka | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 14:35 | 15:40 | 1h 5m | Jet Linx Aviation | từ 891.039 ₫ | tìm kiếm |
NH1606 | Kōchi — Ōsaka | hằng ngày | 11:35 | 12:20 | 45m | All Nippon Airways | từ 1.807.536 ₫ | tìm kiếm |
JL113 | Tokyo — Ōsaka | hằng ngày | 10:30 | 11:40 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 840.122 ₫ | tìm kiếm |
NH1662 | Niigata — Ōsaka | hằng ngày | 17:30 | 18:40 | 1h 10m | All Nippon Airways | từ 1.298.371 ₫ | tìm kiếm |
JL2400 | Kagoshima — Ōsaka | hằng ngày | 07:35 | 08:45 | 1h 10m | Japan Airlines | từ 1.094.705 ₫ | tìm kiếm |
NH1616 | Kōchi — Ōsaka | hằng ngày | 19:05 | 19:55 | 50m | All Nippon Airways | từ 1.807.536 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Sân bay quốc tế Osaka
- Osaka Kobe (26 km)
- Kyoto (37 km)
- Osaka Kansai International (44 km)
- Tajima (100 km)
- Sân bay Tokushima (107 km)
- Nagoya Chubu Centrair International (125 km)
- Sân bay Nanki-Shirahama (126 km)
- Tottori (142 km)
- Nagoya (Komaki) (145 km)
Các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Osaka
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Sân bay quốc tế Osaka: