Thông tin về Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International
Thông tin chi tiết về Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: www.hochiminhcityairport.com
IATA: SGN
ICAO: VVTS
Giờ địa phương:
UTC: 7
Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International trên bản đồ
Các chuyến bay từ Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AK1491 | Hồ Chí Minh — Johor Bahru | chủ nhật | 08:50 | 11:40 | 1h 50m | AirAsia | từ 1.439.027 ₫ | tìm kiếm |
VN216 | Hồ Chí Minh — Hà Nội | hằng ngày | 16:00 | 18:10 | 2h 10m | Vietnam Airlines | từ 818.757 ₫ | tìm kiếm |
VJ146 | Hồ Chí Minh — Hà Nội | hằng ngày | 16:00 | 18:10 | 2h 10m | VietJet Air | từ 818.757 ₫ | tìm kiếm |
VJ1154 | Hồ Chí Minh — Hà Nội | hằng ngày | 21:10 | 23:20 | 2h 10m | VietJet Air | từ 818.757 ₫ | tìm kiếm |
VJ891 | Hồ Chí Minh — Thành phố Chiang Mai | thứ hai, Thứ Tư, thứ bảy | 10:40 | 12:45 | 2h 5m | VietJet Air | từ 1.860.811 ₫ | tìm kiếm |
VJ134 | Hồ Chí Minh — Hà Nội | hằng ngày | 12:55 | 15:05 | 2h 10m | VietJet Air | từ 818.757 ₫ | tìm kiếm |
VN8051 | Hồ Chí Minh — Côn Đảo | thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 05:15 | 06:10 | 55m | Vietnam Airlines | từ 1.587.892 ₫ | tìm kiếm |
VN1344 | Hồ Chí Minh — tp. Nha Trang | hằng ngày | 12:20 | 13:30 | 1h 10m | Vietnam Airlines | từ 620.270 ₫ | tìm kiếm |
VJ632 | Hồ Chí Minh — Đà Nẵng | Thứ Tư, thứ sáu | 16:55 | 18:15 | 1h 20m | VietJet Air | từ 620.270 ₫ | tìm kiếm |
VJ288 | Hồ Chí Minh — Hai Phòng | thứ sáu | 22:35 | 00:35 | 2h 0m | VietJet Air | từ 669.892 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3S618 | Bangkok — Hồ Chí Minh | Thứ ba | 16:10 | 17:45 | 1h 35m | DHL | từ 1.240.541 ₫ | tìm kiếm |
MH758 | Kuala Lumpur — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 14:40 | 15:40 | 2h 0m | Malaysia Airlines | từ 595.460 ₫ | tìm kiếm |
QH1526 | Phuquoc — Hồ Chí Minh | Thứ ba, thứ sáu, chủ nhật | 07:00 | 08:00 | 1h 0m | Bamboo Airways | từ 694.703 ₫ | tìm kiếm |
VN7225 | Hà Nội — Hồ Chí Minh | thứ năm | 14:12 | 15:56 | 1h 43m | Vietnam Airlines | từ 669.892 ₫ | tìm kiếm |
VN676 | Kuala Lumpur — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 12:30 | 13:40 | 2h 10m | Vietnam Airlines | từ 595.460 ₫ | tìm kiếm |
LD561 | Hồng Kông — Hồ Chí Minh | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 03:45 | 05:20 | 2h 35m | DHL | từ 2.034.487 ₫ | tìm kiếm |
VJ271 | Hai Phòng — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 08:20 | 10:20 | 2h 0m | VietJet Air | từ 744.325 ₫ | tìm kiếm |
VJ1281 | Hai Phòng — Hồ Chí Minh | hằng ngày | 14:35 | 16:35 | 2h 0m | VietJet Air | từ 744.325 ₫ | tìm kiếm |
SQ184 | Singapore — Hồ Chí Minh | thứ hai, chủ nhật | 13:30 | 14:40 | 2h 10m | Singapore Airlines | từ 1.389.406 ₫ | tìm kiếm |
QH201 | Hà Nội — Hồ Chí Minh | thứ năm | 05:35 | 08:45 | 3h 10m | Bamboo Airways | từ 669.892 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International
- Con Dao Island Co Ong (50 km)
- Vung Tau (68 km)
- Vinh Long (100 km)
- Phu Vinh (103 km)
- Can Tho International (130 km)
- Long Xuyen (142 km)
- Flamingo (151 km)
- Phan Thiet (154 km)
- Soc Trang (162 km)
Các hãng hàng không bay đến Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International:
- Aerlink (HT)
- AeroLogic (3S)
- Aeroflot (SU)
- Air Central (GI)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air Hong Kong (LD)
- AirAsia (AK)
- All Nippon Airways (NH)
- Asiana Airlines (OZ)
- Avion Express (X9)
- Bamboo Airways (QH)
- Cambodia Airways (KR)
- Cambodia Angkor Air (K6)
- Cargolux (CV)
- Cathay Pacific (CX)
- Cebu Pacific (5J)
- Central Airlines (I9)
- China Airlines (CI)
- China Eastern Airlines (MU)
- China Southern Airlines (CZ)
- DHL (D0)
- EVA Air (BR)
- Emirates (EK)
- FlyOne (5F)
- Freebird Airlines (FH)
- Hainan Airlines (HU)
- IndiGo (6E)
- Japan Airlines (JL)
- Jeju Air (7C)
- Jet Linx Aviation (JL)
- Jetstar (JQ)
- Jiangsu Jingdong Cargo Airlines (JG)
- Korean Air (KE)
- Lao Airlines (QV)
- MNG Airlines (MB)
- Malaysia Airlines (MH)
- Mandarin Airlines (AE)
- Myanmar Airways International (8M)
- Pacific Airlines (BL)
- Philippine Airlines (PR)
- Qatar Airways (QR)
- Raya Airways (TH)
- Royal Brunei Airlines (BI)
- SF Airlines (O3)
- Scoot (TR)
- Shenzhen Airlines (ZH)
- Sichuan Airlines (3U)
- Singapore Airlines (SQ)
- SkyTaxi (TE)
- Starlux (JX)
- T'way Air (TW)
- Thai AirAsia (FD)
- Thai Airways (TG)
- Turkish Airlines (TK)
- Turkmenistan Airlines (T5)
- Vasco (0V)
- VietJet Air (VJ)
- Vietnam Airlines (VN)
- Vietravel Airlines (VU)
- Xiamen Air (MF)