Giờ địa phương:
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, 29 tháng 3 | |||||
01:35 | HT3819 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
01:40 | VN7213 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | A321 (Airbus A321-231) | Đã hạ cánh 01:15 |
01:40 | 6E1641 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | IndiGo | A20N (Airbus A320-251N) | Đã hạ cánh 01:20 |
01:50 | ZH8017 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | B738 (Boeing 737-87L) | Ước đoán 01:58 |
02:05 | VJ169 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Bị hoãn 02:31 |
02:45 | VJ3901 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | VietJet Air | A321 (Airbus A321-211) | Ước đoán 02:48 |
02:55 | CV7954 | Bahrain Island (Bahrain International) | Cargolux (Not without my mask Livery) | B748 (Boeing 747-8R7F) | Bị hoãn 04:52 |
03:30 | O37156 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
03:40 | GI4375 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
03:55 | VJ3931 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
04:30 | GI4375 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
05:00 | VN99 | San Francisco (Sân bay quốc tế San Francisco) | Vietnam Airlines (SkyTeam Livery) | A359 (Airbus A350-941) | Bị hoãn 05:17 |
05:05 | VJ84 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | VietJet Air | A333 (Airbus A330-343) | Ước đoán 04:45 |
05:20 | LD561 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Air Hong Kong | 33Y | Đã lên lịch |
05:35 | VJ1607 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
05:50 | JL79 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 05:41 |
05:55 | VJ82 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | VietJet Air (Petrolimex Sticker) | A333 (Airbus A330-343) | Bị hoãn 06:15 |
06:10 | VN790 | Perth (Perth International) | Vietnam Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:56 |
06:10 | VJ1816 | Tiruchirapally (Tiruchchirappalli) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
06:10 | VN976 | New Delhi (Sân bay quốc tế Indira Gandhi) | Vietnam Airlines | A21N (Airbus A321-272N) | Đã lên lịch |
06:10 | I99801 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Central Airlines | 73F | Đã lên lịch |
06:30 | VJ1806 | Ahmedabad (Sân bay quốc tế Sardar Vallabhbhai Patel) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
06:40 | VJ884 | Mumbai (Sân bay quốc tế Chhatrapati Shivaji) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
06:50 | VN50 | Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) | Vietnam Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 05:32 |
07:15 | VN205 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:20 | VJ821 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | VietJet Air | A21N (Airbus A321-271NX) | Ước đoán 06:42 |
07:35 | JG2771 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Jiangsu Jingdong Cargo Airlines | 73F | Đã lên lịch |
07:40 | AF258 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | B772 (Boeing 777-228(ER)) | Ước đoán 07:40 |
07:45 | QH201 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
07:45 | VN105 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:45 | VN1890 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
07:55 | K6812 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Đã lên lịch |
08:00 | AK1490 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:05 | VN8050 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
08:05 | VN8074 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
08:10 | VJ121 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:10 | VN30 | Frankfurt am Main (Frankfurt International) | Vietnam Airlines | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Ước đoán 07:49 |
08:10 | QR974 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Ước đoán 07:49 |
08:15 | VN243 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | VJ357 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:25 | VN7884 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
08:30 | VJ623 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:30 | TR304 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 320 | Đã lên lịch |
08:35 | VJ601 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
08:40 | QH1044 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
08:40 | VN1171 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:45 | AK520 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
08:45 | VJ207 | Tuyhoa (Tuy Hoa Dong Tac) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
08:45 | VJ363 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | QH151 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 321 | Đã lên lịch |
09:10 | VJ123 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:15 | VN207 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:15 | FD656 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Đã lên lịch |
09:15 | TG550 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Đã lên lịch |
09:15 | VN7121 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:20 | KE341 | Penang (Penang International) | Korean Air | 77X | Đã lên lịch |
09:30 | VJ303 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
09:30 | VN8058 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
09:35 | VN1820 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:35 | QH1048 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Bamboo Airways | E90 | Đã lên lịch |
09:40 | VN1369 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:45 | VN1381 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:50 | BR395 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 77W | Đã lên lịch |
09:50 | VN107 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:50 | VN581 | Cao Hùng (Sân bay quốc tế Cao Hùng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
09:55 | VN1341 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:00 | CI781 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Đã lên lịch |
10:05 | VJ381 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:15 | VN245 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 359 | Đã lên lịch |
10:15 | VJ125 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:15 | O37619 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
10:20 | VJ271 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:20 | AE1857 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | China Airlines | B738 (Boeing 737-8AL) | Đã lên lịch |
10:25 | VJ241 | Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
10:25 | VN571 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:30 | QH203 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Đã lên lịch |
10:30 | CI6879 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | 74Y | Đã lên lịch |
10:35 | CX767 | Hồng Kông (Hong Kong International) | Cathay Pacific | 330 | Đã lên lịch |
10:40 | VN1393 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:45 | VJ625 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
10:50 | VN109 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 777 | Đã lên lịch |
10:50 | VN8080 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:50 | VU673 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:50 | VN1892 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
10:55 | VJ399 | Pleiku (Sân bay Pleiku) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:00 | OZ731 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 330 | Đã lên lịch |
11:00 | CZ3069 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 7M8 | Đã lên lịch |
11:00 | SQ178 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Singapore Airlines | 359 | Đã lên lịch |
11:10 | VJ127 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
11:10 | VN8082 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:15 | VN209 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 787 | Đã lên lịch |
11:15 | VN1661 | Tuyhoa (Tuy Hoa Dong Tac) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:35 | VN1405 | Dong Hoi (Sân bay Đồng Hới) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:35 | VN1856 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Đã lên lịch |
11:35 | BR391 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 77W | Đã lên lịch |
11:40 | VJ869 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
11:40 | VN1822 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
11:40 | VJ263 | Dong Hoi (Sân bay Đồng Hới) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
12:00 | VJ231 | Van Don (Van Don) | VietJet Air | 321 | Đã lên lịch |
Thời gian đến chuyến bay tại Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International (Hồ Chí Minh) là địa phương. Thông tin thời gian đến có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International.