Giờ địa phương:
Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Hai, 11 tháng 12 | |||||
23:35 | VN408 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 787 | Khởi hành dự kiến 23:35 |
23:40 | JL70 | Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) | Japan Airlines | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Khởi hành dự kiến 23:40 |
23:40 | VJ1184 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 23:40 |
23:50 | VJ822 | Tokyo (Tokyo Narita International) | VietJet Air | 32Q | Khởi hành dự kiến 23:50 |
23:55 | EK393 | Dubai (Dubai International) | Emirates | B77W (Boeing 777-31H(ER)) | Khởi hành dự kiến 23:55 |
23:55 | QH290 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Khởi hành dự kiến 23:55 |
Thứ Ba, 12 tháng 12 | |||||
00:01 | VN320 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | Vietnam Airlines | 350 | Khởi hành dự kiến 00:01 |
00:05 | VJ868 | Busan (Busan Gimhae International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 00:05 |
00:10 | OZ736 | Seoul (Seoul Incheon International) | Asiana Airlines | 333 | Khởi hành dự kiến 00:10 |
00:20 | VN300 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | 789 | Khởi hành dự kiến 00:20 |
00:35 | VN422 | Busan (Busan Gimhae International) | Vietnam Airlines | 787 | Khởi hành dự kiến 00:35 |
00:35 | JQ64 | Melbourne (Sân bay Melbourne) | Jetstar | B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) | Khởi hành dự kiến 00:35 |
00:55 | 3U3766 | Thành Đô (Chengdu Shuangliu International) | Sichuan Airlines | 320 | Đã lên lịch |
01:00 | VJ840 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 01:00 |
01:20 | VJ828 | Ōsaka (Osaka Kansai International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 01:20 |
01:25 | 5J752 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Cebu Pacific | 320 | Khởi hành dự kiến 01:25 |
01:30 | TW122 | Seoul (Seoul Incheon International) | T'way Air | 737 | Khởi hành dự kiến 01:30 |
01:30 | O37620 | Trường Sa (Changsha Huanghua International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
01:55 | BR382 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | EVA Air | 333 | Khởi hành dự kiến 01:55 |
02:00 | 7C4704 | Seoul (Seoul Incheon International) | Jeju Air | 738 | Khởi hành dự kiến 02:00 |
02:00 | GI4376 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Air Central | 73F | Đã lên lịch |
02:10 | MU282 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | A20N (Airbus A320-251N) | Khởi hành dự kiến 02:10 |
02:35 | HT3820 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | Tianjin Air Cargo | 73F | Đã lên lịch |
02:35 | MU7282 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | China Eastern Airlines | 333 | Đã lên lịch |
02:40 | VJ862 | Seoul (Seoul Incheon International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 02:40 |
02:40 | 6E1642 | Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) | IndiGo | A20N (Airbus A320-251N) | Đã lên lịch |
02:50 | ZH8018 | Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) | Shenzhen Airlines | 738 | Khởi hành dự kiến 02:50 |
05:00 | VN204 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 05:00 |
05:15 | VJ198 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 05:15 |
05:15 | VN8003 | Rachgia (Rach Gia) | Vietnam Airlines | AT7 | Khởi hành dự kiến 05:15 |
05:20 | VJ356 | tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 05:20 |
05:30 | VJ364 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 05:30 |
05:30 | VN7206 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:40 | O37157 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:40 | VJ270 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 05:40 |
05:40 | VN1172 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 05:40 |
05:50 | VJ240 | Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 05:50 |
05:55 | VJ206 | Tuyhoa (Tuy Hoa Dong Tac) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 05:55 |
05:55 | VN1286 | Van Don (Van Don) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 05:55 |
05:55 | QH202 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 321 | Khởi hành dự kiến 05:55 |
06:00 | VJ120 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 06:00 |
06:00 | VN206 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:00 |
06:10 | VJ300 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 06:10 |
06:10 | VJ370 | Tamky (Chu Lai International) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 06:10 |
06:15 | VN6000 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 06:15 |
06:20 | VN302 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Vietnam Airlines | 787 | Khởi hành dự kiến 06:20 |
06:25 | VJ321 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 06:25 |
06:30 | VJ122 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 06:30 |
06:30 | QH1041 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Bamboo Airways | E90 | Khởi hành dự kiến 07:20 |
06:35 | VJ89 | Perth (Perth International) | VietJet Air | A21N (Airbus A321-271N) | Khởi hành dự kiến 06:35 |
06:35 | VN1821 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:35 |
06:35 | VN6280 | Tamky (Chu Lai International) | Vietnam Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 06:35 |
06:40 | VJ210 | Vinh City (Vinh) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 06:40 |
06:40 | VN1340 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:40 |
06:45 | VN1272 | Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:45 |
06:45 | VN6430 | Vinh City (Vinh) | Vietnam Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 06:45 |
06:50 | VJ813 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 06:50 |
06:50 | VN8059 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Khởi hành dự kiến 06:50 |
06:55 | VN110 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:55 |
06:55 | VN1380 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:55 |
07:00 | VJ124 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:00 | VN240 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 359 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:00 | VN1262 | Vinh City (Vinh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:00 | VN1392 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:05 | VJ899 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:05 |
07:10 | VU672 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:15 | VJ380 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:15 |
07:20 | QH204 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Khởi hành dự kiến 07:20 |
07:20 | VN1404 | Dong Hoi (Sân bay Đồng Hới) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:25 | VJ622 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:25 |
07:25 | VJ274 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:25 |
07:30 | NH834 | Tokyo (Tokyo Narita International) | All Nippon Airways | 781 | Khởi hành dự kiến 07:30 |
07:30 | VJ604 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:30 |
07:35 | VJ272 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:35 |
07:40 | VN1660 | Tuyhoa (Tuy Hoa Dong Tac) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:40 |
07:45 | VJ262 | Dong Hoi (Sân bay Đồng Hới) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:45 |
07:45 | VN1893 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Khởi hành dự kiến 07:45 |
07:50 | JL750 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Japan Airlines | 788 | Khởi hành dự kiến 07:50 |
07:50 | VJ849 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:50 |
07:55 | MF842 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Đã lên lịch |
08:00 | CZ368 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 320 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | VJ893 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | VN114 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 777 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | VN208 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 777 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:05 | VJ128 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:05 |
08:05 | VJ242 | Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:05 |
08:10 | VN677 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | Vietnam Airlines | 777 | Khởi hành dự kiến 08:10 |
08:15 | KE478 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 772 | Khởi hành dự kiến 08:15 |
08:15 | VJ398 | Pleiku (Sân bay Pleiku) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:15 |
08:20 | VN1823 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 08:20 |
08:25 | VN8055 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Khởi hành dự kiến 08:25 |
08:30 | AK1491 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | AirAsia (AirAsia Foundation Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Khởi hành dự kiến 08:30 |
08:35 | K6839 | Krong Preah Sihanouk (Sihanoukville International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 08:35 |
08:35 | QH1540 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | Bamboo Airways | 321 | Khởi hành dự kiến 08:35 |
08:35 | VN601 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 08:35 |
08:40 | 3U3904 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 32B | Khởi hành dự kiến 08:41 |
08:45 | VJ298 | Dien Bien Phu (Sân bay Điện Biên Phủ) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 08:45 |
08:50 | VJ302 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:50 |
08:50 | VJ811 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:50 |
08:50 | VN522 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 08:50 |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International (Hồ Chí Minh) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International.