Giờ địa phương:
Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.
Thời gian | Chuyến bay | Tuyến đường | Hãng bay | Máy bay | Trạng thái |
---|---|---|---|---|---|
Thứ Tư, 24 tháng 4 | |||||
05:40 | O37157 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:40 | VJ321 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 05:40 |
05:40 | O3166 | Nam Ninh (Nanning Wuxu International) | SF Airlines | 73F | Đã lên lịch |
05:45 | VU750 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:50 | VN1368 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
05:55 | VJ210 | Vinh City (Vinh) | VietJet Air | 320 | Đã lên lịch |
05:55 | VJ370 | Tamky (Chu Lai International) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 05:55 |
06:00 | VN106 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:00 |
06:00 | VN206 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:00 | VN1821 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:00 |
06:00 | VJ120 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 06:00 |
06:00 | VN1881 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | ATR | Đã lên lịch |
06:10 | VJ240 | Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 06:10 |
06:15 | VJ396 | Pleiku (Sân bay Pleiku) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 06:15 |
06:20 | QH1174 | Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) | Bamboo Airways | 321 | Khởi hành dự kiến 06:20 |
06:40 | VN1340 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:40 |
06:40 | VN4340 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
06:45 | VN1272 | Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 06:45 |
06:45 | VJ300 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 06:45 |
06:50 | VJ380 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 06:50 |
06:55 | VN1368 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:00 | VJ122 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:00 | VN240 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:00 | VN1392 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:00 | NH834 | Tokyo (Tokyo Narita International) | All Nippon Airways | 789 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:00 | VJ899 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:00 |
07:05 | VJ230 | Van Don (Van Don) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:05 |
07:05 | VJ622 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:05 |
07:05 | VN1262 | Vinh City (Vinh) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:05 |
07:05 | VN1380 | Dalat (Da Lat Lien Khuong) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:05 |
07:10 | VN110 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:10 |
07:10 | VJ813 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:10 |
07:10 | VU672 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
07:20 | VN1404 | Dong Hoi (Sân bay Đồng Hới) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:20 |
07:25 | VJ262 | Dong Hoi (Sân bay Đồng Hới) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:25 |
07:25 | VN522 | Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:25 |
07:30 | VJ323 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:30 |
07:30 | VJ852 | Đài Trung (Sân bay Đài Trung) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:30 |
07:40 | QH204 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Bamboo Airways | 320 | Khởi hành dự kiến 07:40 |
07:40 | VN1660 | Tuyhoa (Tuy Hoa Dong Tac) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 07:40 |
07:45 | VJ302 | tp. Huế (Hue Phu Bai International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 07:45 |
07:50 | KE478 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) | Khởi hành dự kiến 07:50 |
07:55 | K6839 | Krong Preah Sihanouk (Sihanoukville International) | Cambodia Angkor Air | AT7 | Khởi hành dự kiến 07:55 |
08:00 | MF842 | Hạ Môn (Xiamen Gaoqi International) | Xiamen Air | 738 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | VN114 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 777 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | VN208 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 777 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | VN8059 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | CZ368 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | China Southern Airlines | 7M8 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:00 | JL750 | Tokyo (Tokyo Narita International) | Japan Airlines | 788 | Khởi hành dự kiến 08:00 |
08:15 | VJ893 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:15 |
08:20 | VN1823 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 08:20 |
08:25 | VU672 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietravel Airlines | 321 | Đã lên lịch |
08:25 | VN8081 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | ATR | Đã lên lịch |
08:30 | VJ212 | Vinh City (Vinh) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:30 |
08:35 | AK521 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Khởi hành dự kiến 08:35 |
08:35 | VJ801 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:35 |
08:40 | K6813 | Phnom Penh (Phnom Penh International) | Cambodia Angkor Air | 320 | Khởi hành dự kiến 08:40 |
08:40 | VJ1156 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 08:40 |
08:45 | VN601 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 08:45 |
08:45 | VN1893 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Khởi hành dự kiến 08:45 |
08:45 | VJ126 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 08:45 |
08:50 | AK1491 | Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) | AirAsia (Jannine Livery) | A320 (Airbus A320-216) | Khởi hành dự kiến 08:50 |
08:50 | VJ809 | Phuket (Sân bay quốc tế Phuket) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 08:50 |
08:55 | VN118 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 08:55 |
08:55 | VN651 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 08:55 |
08:55 | VN1857 | Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) | Vietnam Airlines | AT7 | Khởi hành dự kiến 08:55 |
09:00 | 3U3904 | Thành Đô (Chengdu Tianfu International Airport) | Sichuan Airlines | 32B | Khởi hành dự kiến 09:00 |
09:00 | VN244 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 777 | Khởi hành dự kiến 09:00 |
09:00 | VJ811 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 09:00 |
09:05 | TR305 | Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) | Scoot | 320 | Khởi hành dự kiến 09:05 |
09:10 | VN1176 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 09:10 |
09:25 | AF253 | Paris (Sân bay quốc tế Charles-de-Gaulle) | Air France | 772 | Khởi hành dự kiến 09:25 |
09:30 | PR592 | Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) | Philippine Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 09:30 |
09:30 | VJ298 | Dien Bien Phu (Sân bay Điện Biên Phủ) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 09:30 |
09:30 | VJ825 | Kuala Lumpur (Kuala Lumpur International) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 09:30 |
09:30 | VN402 | Seoul (Seoul Incheon International) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 09:30 |
09:30 | VJ1244 | Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 09:30 |
09:35 | QH152 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Bamboo Airways | 321 | Khởi hành dự kiến 09:35 |
09:35 | QH1312 | tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) | Bamboo Airways | 321 | Khởi hành dự kiến 09:35 |
09:35 | QR975 | Doha (Doha Hamad International) | Qatar Airways | 788 | Khởi hành dự kiến 09:35 |
09:35 | VJ855 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 09:35 |
09:45 | FD657 | Bangkok (Sân bay quốc tế Don Mueang) | AirAsia | A320 (Airbus A320-216) | Khởi hành dự kiến 09:45 |
09:45 | VJ128 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 09:45 |
09:45 | VJ897 | Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 09:45 |
09:50 | VN631 | Jakarta (Jakarta Soekarno-Hatta) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 09:50 |
10:00 | VN210 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | Vietnam Airlines | 777 | Khởi hành dự kiến 10:00 |
10:00 | VN502 | Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 10:00 |
10:05 | TG551 | Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) | Thai Airways | 32A | Khởi hành dự kiến 10:05 |
10:10 | VJ130 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 10:10 |
10:20 | VJ214 | Vinh City (Vinh) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 10:20 |
10:20 | VJ274 | Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) | VietJet Air | 321 | Khởi hành dự kiến 10:20 |
10:30 | VJ178 | Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 10:30 |
10:30 | VN122 | Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) | Vietnam Airlines | 321 | Đã lên lịch |
10:35 | VJ325 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 10:35 |
10:40 | VJ83 | Brisbane (Sân bay Brisbane) | VietJet Air | 330 | Khởi hành dự kiến 10:40 |
10:40 | VJ382 | Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) | VietJet Air | 320 | Khởi hành dự kiến 10:40 |
10:45 | KE342 | Seoul (Seoul Incheon International) | Korean Air | 77X | Đã lên lịch |
10:50 | CI782 | Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) | China Airlines | A359 (Airbus A350-941) | Khởi hành dự kiến 10:50 |
10:50 | VN1825 | Phuquoc (Phu Quoc Island International) | Vietnam Airlines | 321 | Khởi hành dự kiến 10:50 |
Thời gian khởi hành chuyến bay từ Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International (Hồ Chí Minh) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.
Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International.