Khởi hành từ Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International (SGN) — hôm nay


Hàng đến

Giờ địa phương:

Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International bảng khởi hành trực tuyến. Tại đây bạn có thể xem tất cả các chuyến bay, sự chậm trễ và hủy bỏ. Ngoài ra, có thông tin chi tiết về mỗi chuyến bay - thời điểm khởi hành của máy bay, số hiệu chuyến bay, hãng hàng không phục vụ, số bảng của máy bay.

Thời gian Chuyến bay Tuyến đường Hãng bay Máy bay Trạng thái
Thứ Sáu, 24 tháng 3
23:45 JL70 Tokyo (Sân bay quốc tế Tokyo) Japan Airlines B788 (Boeing 787-8 Dreamliner) Khởi hành dự kiến 23:45
23:55 VN408 Seoul (Seoul Incheon International) Vietnam Airlines 787 Khởi hành dự kiến 23:55
23:55 EK393 Dubai (Dubai International) Emirates B77W (Boeing 777-31H(ER)) Khởi hành dự kiến 23:55
23:55 VJ822 Tokyo (Tokyo Narita International) VietJet Air 333 Khởi hành dự kiến 23:55
Thứ Bảy, 25 tháng 3
00:10 YP652 Seoul (Seoul Incheon International) Air Premia 789 Đã lên lịch
00:10 OZ736 Seoul (Seoul Incheon International) Asiana Airlines 333 Khởi hành dự kiến 00:10
00:20 VN51 Luân Đôn (Sân bay London Heathrow) Vietnam Airlines B789 (Boeing 787-9 Dreamliner) Khởi hành dự kiến 00:45
00:20 VN320 Ōsaka (Osaka Kansai International) Vietnam Airlines 359 Khởi hành dự kiến 00:20
00:30 VN422 Busan (Busan Gimhae International) Vietnam Airlines 359 Khởi hành dự kiến 00:30
00:35 VJ868 Busan (Busan Gimhae International) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 00:35
01:00 VJ840 Taipei (Taipei Taiwan Taoyuan International) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 01:00
01:15 NH8452 Tokyo (Tokyo Narita International) All Nippon Airways 76F Đã lên lịch
01:20 VJ828 Ōsaka (Osaka Kansai International) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 01:20
01:25 5J752 Manila (Sân bay quốc tế Ninoy Aquino) Cebu Pacific A320 (Airbus A320-214) Khởi hành dự kiến 01:25
01:30 TW122 Seoul (Seoul Incheon International) T'way Air 737 Khởi hành dự kiến 01:30
02:00 GI4376 Nam Ninh (Nanning Wuxu International) Air Central 73F Đã lên lịch
02:05 RH328 Hồng Kông (Hong Kong International) Hong Kong Air Cargo 33F Đã lên lịch
02:20 CO9632 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) North-Western Cargo International Airlines 75F Đã lên lịch
02:35 CZ490 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) China Southern Airlines 77F Đã lên lịch
02:35 MU2088 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines A20N (Airbus A320-251N) Khởi hành dự kiến 02:35
02:35 MU7282 Thượng Hải (Sân bay quốc tế Phố Đông-Thượng Hải) China Eastern Airlines 333 Đã lên lịch
02:40 VJ862 Seoul (Seoul Incheon International) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 02:40
02:50 HT3820 Nam Ninh (Nanning Wuxu International) Tianjin Air Cargo 73F Đã lên lịch
03:00 6E1364 Kolkata (Kolkata/Calcutta Netaji Subhas Chandra) IndiGo A20N (Airbus A320-271N) Đã lên lịch
03:10 GI4360 Thâm Quyến (Shenzhen Bao'an International) Air Central 73F Đã lên lịch
03:20 CZ5022 Quảng Châu (Sân bay quốc tế Bạch Vân Quảng Châu) China Southern Airlines 333 Đã lên lịch
04:30 QR8973 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 77X Đã lên lịch
05:00 VN204 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 321 Khởi hành dự kiến 05:00
05:10 OZ395 Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) Asiana Airlines 74F Đã lên lịch
05:10 OZ396 Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) Asiana Airlines 74F Đã lên lịch
05:15 VJ168 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 05:15
05:30 VN8065 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Vietnam Airlines AT7 Khởi hành dự kiến 05:30
05:35 QH150 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Bamboo Airways 320 Khởi hành dự kiến 05:35
05:40 O37157 Nam Ninh (Nanning Wuxu International) SF Airlines 73F Đã lên lịch
05:40 VJ270 Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 05:40
05:40 O37620 Trường Sa (Changsha Huanghua International) SF Airlines 73F Đã lên lịch
05:45 VN6002 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 320 Khởi hành dự kiến 05:45
05:45 QH202 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Bamboo Airways 321 Khởi hành dự kiến 05:45
05:50 VN8003 Rachgia (Rach Gia) Vietnam Airlines AT7 Khởi hành dự kiến 05:50
05:50 VJ206 Tuyhoa (Tuy Hoa Dong Tac) VietJet Air 320 Khởi hành dự kiến 05:50
05:50 VJ242 Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 05:50
05:55 QH1525 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Bamboo Airways 320 Khởi hành dự kiến 05:55
05:55 VN102 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietnam Airlines 321 Khởi hành dự kiến 05:55
06:00 VN206 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 787 Khởi hành dự kiến 06:00
06:00 VJ120 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 320 Khởi hành dự kiến 06:00
06:05 VN6511 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Vietnam Airlines 320 Khởi hành dự kiến 06:05
06:05 VJ302 tp. Huế (Hue Phu Bai International) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 06:05
06:10 VJ370 Tamky (Chu Lai International) VietJet Air 320 Khởi hành dự kiến 06:10
06:20 LD561 Penang (Penang International) Air Hong Kong ABY Đã lên lịch
06:20 VN1342 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) Vietnam Airlines 321 Khởi hành dự kiến 06:20
06:25 VN1272 Thanh Hoá (Thanh Hoa Tho Xuan) Vietnam Airlines 321 Khởi hành dự kiến 06:25
06:25 VN6224 Dalat (Da Lat Lien Khuong) Vietnam Airlines 320 Khởi hành dự kiến 06:25
06:30 VN1370 tp. Huế (Hue Phu Bai International) Vietnam Airlines 321 Khởi hành dự kiến 06:30
06:35 QH1041 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Bamboo Airways E90 Khởi hành dự kiến 06:35
06:35 VN6260 Pleiku (Sân bay Pleiku) Vietnam Airlines 320 Khởi hành dự kiến 06:35
06:40 VJ230 Van Don (Van Don) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 06:40
06:40 VJ321 Phuquoc (Phu Quoc Island International) VietJet Air 320 Khởi hành dự kiến 06:40
06:45 VJ212 Vinh City (Vinh) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 06:45
06:50 QH1152 Vinh City (Vinh) Bamboo Airways 320 Khởi hành dự kiến 06:50
06:50 VN1823 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Vietnam Airlines 321 Khởi hành dự kiến 06:50
06:50 VJ813 Singapore (Sân bay quốc tế Singapore Changi) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 06:50
07:00 VN112 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietnam Airlines 321 Khởi hành dự kiến 07:00
07:00 VN240 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 359 Khởi hành dự kiến 07:00
07:00 VN1182 Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) Vietnam Airlines 321 Đã lên lịch
07:00 VJ132 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 07:00
07:00 VN8059 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Vietnam Airlines AT7 Khởi hành dự kiến 07:00
07:05 VJ849 Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) VietJet Air 320 Khởi hành dự kiến 07:05
07:05 VN6050 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietnam Airlines 320 Khởi hành dự kiến 07:05
07:10 VJ394 Pleiku (Sân bay Pleiku) VietJet Air 320 Khởi hành dự kiến 07:10
07:10 VU672 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) Vietravel Airlines 321 Đã lên lịch
07:10 VJ384 Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 07:10
07:15 QH204 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Bamboo Airways 321 Khởi hành dự kiến 07:15
07:15 VJ652 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 07:15
07:20 VJ1300 tp. Huế (Hue Phu Bai International) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 07:20
07:25 VN6513 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Vietnam Airlines 320 Khởi hành dự kiến 07:25
07:30 NH834 Tokyo (Tokyo Narita International) All Nippon Airways 781 Khởi hành dự kiến 07:30
07:30 VN1865 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Vietnam Airlines AT7 Khởi hành dự kiến 07:30
07:35 QH1122 Quinhon (Qui Nhon Phu Cat) Bamboo Airways 320 Khởi hành dự kiến 07:35
07:50 JL750 Tokyo (Tokyo Narita International) Japan Airlines 788 Khởi hành dự kiến 07:50
07:50 VJ172 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 07:50
07:55 VJ893 Denpasar (Denpasar-Bali Ngurah Rai) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 07:55
07:55 VJ358 tp. Buôn Ma Thuột (Sân bay Buôn Ma Thuột) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 07:55
08:00 QH1540 Hai Phòng (Sân bay Cát Bi) Bamboo Airways 320 Khởi hành dự kiến 08:00
08:00 VN208 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 787 Khởi hành dự kiến 08:00
08:05 VN1372 tp. Huế (Hue Phu Bai International) Vietnam Airlines 321 Khởi hành dự kiến 08:05
08:15 VJ262 Dong Hoi (Sân bay Đồng Hới) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 08:15
08:15 KE478 Seoul (Seoul Incheon International) Korean Air A333 (Airbus A330-322) Khởi hành dự kiến 08:15
08:15 VN6527 Phuquoc (Phu Quoc Island International) Vietnam Airlines 320 Khởi hành dự kiến 08:15
08:20 VN8055 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Vietnam Airlines AT7 Khởi hành dự kiến 08:20
08:20 K6839 Krong Preah Sihanouk (Sihanoukville International) Cambodia Angkor Air AT7 Khởi hành dự kiến 08:20
08:20 VJ124 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 08:20
08:25 VN601 Bangkok (Bangkok Suvarnabhumi International) Vietnam Airlines 321 Khởi hành dự kiến 08:25
08:25 VN1893 Côn Đảo (Con Dao Island Co Ong) Vietnam Airlines AT7 Khởi hành dự kiến 08:25
08:30 QR975 Doha (Doha Hamad International) Qatar Airways 788 Khởi hành dự kiến 08:30
08:30 AK1491 Johor Bahru (Johor Bahru Senai International) AirAsia A320 (Airbus A320-216) Khởi hành dự kiến 08:30
08:35 VJ606 tp. Nha Trang (Sân bay quốc tế Cam Ranh) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 08:35
08:40 QH1132 Tamky (Chu Lai International) Bamboo Airways 320 Khởi hành dự kiến 08:40
08:45 VN6014 Hà Nội (Cảng hàng không quốc tế Nội Bài) Vietnam Airlines 320 Khởi hành dự kiến 08:45
08:50 VJ624 Đà Nẵng (Sân bay Quốc tế Đà Nẵng) VietJet Air 321 Khởi hành dự kiến 08:50

Lịch bay

Thời gian khởi hành chuyến bay từ Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International (Hồ Chí Minh) là địa phương. Thông tin về thời gian khởi hành có thể được hiển thị với một chút chậm trễ.

Chú ý! Ghi rõ thông tin về tình trạng chuyến bay (hủy và chậm trễ) bằng số điện thoại hoặc trên trang web của Ho Chi Minh City Tan Son Nhat International.

Chúng tôi sử dụng cookie và các công nghệ tương tự cho các mục đích khác nhau. Đọc chính sách bảo mật. Nếu bạn sử dụng trang web bạn đồng ý với họ.