Thông tin về Chicago O'Hare
Thông tin chi tiết về Chicago O'Hare: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
Trang web: http://www.flychicago.com/
IATA: ORD
ICAO: KORD
Giờ địa phương:
UTC: -5
Chicago O'Hare trên bản đồ
Các chuyến bay từ Chicago O'Hare
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9X9445 | Chicago — Quincy | chủ nhật | 20:55 | 22:58 | 2h 3m | Southern Airways Express | từ 2.889.368 ₫ | tìm kiếm |
AA6036 | Chicago — Knoxville | Thứ ba | 10:20 | 12:56 | 1h 36m | American Airlines | từ 2.230.389 ₫ | tìm kiếm |
AA6022 | Chicago — Manhattan | thứ hai, chủ nhật | 15:02 | 16:52 | 1h 50m | United Airlines | tìm kiếm | |
NK635 | Chicago — Atlanta | thứ hai, thứ sáu, thứ bảy | 20:34 | 23:45 | 2h 11m | Spirit Airlines | từ 582.943 ₫ | tìm kiếm |
AA6033 | Chicago — Lansing | Thứ Tư, thứ năm, thứ bảy | 20:46 | 22:47 | 1h 1m | American Airlines | tìm kiếm | |
UA3478 | Chicago — Madison | hằng ngày | 14:00 | 15:04 | 1h 4m | United Airlines | từ 2.990.749 ₫ | tìm kiếm |
CI5225 | Chicago — Anchorage | chủ nhật | 13:25 | 16:45 | 6h 20m | China Airlines | từ 4.435.433 ₫ | tìm kiếm |
AA6022 | Chicago — Manhattan | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 15:02 | 16:52 | 1h 50m | American Airlines | tìm kiếm | |
AA3578 | Chicago — Fayetteville | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, chủ nhật | 18:30 | 20:33 | 2h 3m | American Airlines | tìm kiếm | |
AM653 | Chicago — Guadalajara | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, chủ nhật | 14:01 | 17:39 | 4h 38m | Aeromexico | từ 4.359.397 ₫ | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Chicago O'Hare
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AA9786 | Miami — Chicago | thứ bảy | 09:45 | 12:08 | 3h 23m | American Airlines | từ 532.252 ₫ | tìm kiếm |
DL3814 | Thành phố New York — Chicago | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm | 15:59 | 18:00 | 3h 1m | Delta Air Lines | từ 1.039.159 ₫ | tìm kiếm |
AA1650 | Charlotte — Chicago | Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 13:10 | 14:18 | 2h 8m | American Airlines | từ 811.051 ₫ | tìm kiếm |
WN4903 | Dallas — Chicago | Thứ ba, Thứ Tư | 10:45 | 13:05 | 2h 20m | Southwest Airlines | từ 582.943 ₫ | tìm kiếm |
UA2131 | Phoenix — Chicago | thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 18:35 | 23:00 | 3h 25m | United Airlines | từ 785.705 ₫ | tìm kiếm |
UA5399 | Little Rock — Chicago | hằng ngày | 11:30 | 13:27 | 1h 57m | United Airlines | từ 2.230.389 ₫ | tìm kiếm |
AA1568 | Austin — Chicago | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu | 17:02 | 19:39 | 2h 37m | American Airlines | từ 1.976.936 ₫ | tìm kiếm |
AA3769 | Atlanta — Chicago | thứ hai, thứ năm, thứ sáu, chủ nhật | 18:16 | 19:29 | 2h 13m | American Airlines | từ 532.252 ₫ | tìm kiếm |
AA9870 | Columbus — Chicago | thứ bảy | 10:45 | 11:15 | 1h 30m | American Airlines | từ 2.027.627 ₫ | tìm kiếm |
AA6170 | Dayton — Chicago | thứ bảy | 16:16 | 16:37 | 1h 21m | Air Wisconsin (Retro Livery) | từ 2.737.296 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Chicago O'Hare
- US Army Heliport (14 km)
- Chicago Pal-Waukee (16 km)
- Marriott Heliport (17 km)
- Sky Harbor (18 km)
- Haley AAF (20 km)
- Chicago Midway (26 km)
- Chicago FSS (26 km)
- Chicago NAS (27 km)
- Merrill C Meigs (28 km)
Các hãng hàng không bay đến Chicago O'Hare
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Chicago O'Hare:
- ABX Air (GB)
- Aer Lingus (EI)
- AeroLogic (3S)
- AeroUnion (6R)
- Aeromexico (AM)
- Air Belgium (KF)
- Air Canada Express (AC)
- Air Chathams (3C)
- Air China (CA)
- Air France (AF)
- Air India (AI)
- Air New Zealand (NZ)
- Air Wisconsin (Retro Livery) (ZW)
- AirACT (9T)
- AirSERBIA (JU)
- Alaska Airlines (AS)
- All Nippon Airways (NH)
- AlphaSky (AS)
- American Airlines (AA)
- Asiana Airlines (OZ)
- Atlas Air (5Y)
- Austrian Airlines (OS)
- Breeze Airways (MX)
- British Airways (BA)
- Cape Air (9K)
- Cargolux (Retro Livery) (CV)
- Cargolux Italia (C8)
- Cathay Pacific (CX)
- China Airlines (CI)
- China Cargo Airlines (CK)
- China Eastern (People's Daily Online Livery) (MU)
- China Postal Airlines (CF)
- China Southern Airlines (CZ)
- Contour Aviation (LF)
- Copa Airlines (CM)
- DHL (D0)
- Delta Connection (DL)
- EVA Air (BR)
- Emirates (EK)
- Ethiopian Airlines (ET)
- Etihad Airways (EY)
- FedEx (FX)
- Finnair (AY)
- Frontier (Fallon the Falcon Livery) (F9)
- ITA Airways (AZ)
- Iberia Regional (IB)
- Icelandair (FI)
- Japan Airlines (JL)
- Jazz Aviation (QK)
- Jet Linx Aviation (JL)
- JetBlue Airways (B6)
- KLM (KL)
- Kalitta Air (K4)
- Key Lime Air (KG)
- Korean Air (KE)
- LATAM Cargo (UC)
- LATAM Cargo Colombia (L7)
- LOT (LO)
- Lufthansa (LH)
- National Airlines (N8)
- NetJets (1I)
- Nippon Cargo Airlines (KZ)
- Piedmont Airlines (PT)
- Polar Air Cargo (PO)
- Qantas (QF)
- Qatar Airways (QR)
- Republic Airways (YX)
- Royal Jordanian (RJ)
- SAS (SK)
- Silk Way West Airlines (7L)
- SkyWest Airlines (OO)
- Southern Airways Express (9X)
- Southwest Airlines (WN)
- Spirit Airlines (NK)
- Sun Country Airlines (SY)
- Suparna Airlines (Y8)
- Swiss (LX)
- TAP Express (TP)
- Turkish Airlines (TK)
- UPS (5X)
- USC (XG)
- United Airlines (UA)
- VivaAerobus (VB)
- Volaris (Y4)
- WestJet (WS)
- Western Global Airlines (KD)
- iAero Airways (WQ)
Các liên minh bay đến Chicago O'Hare
Oneworld
Oneworld,SkyTeam,Star Alliance