Thông tin về Lhasa/Lasa Gonggar
Thông tin chi tiết về Lhasa/Lasa Gonggar: địa điểm, lịch trình các chuyến bay, thông tin về các ưu đãi đặc biệt và giá cả.
Giờ mở cửa:
IATA: LXA
ICAO: ZULS
Giờ địa phương:
UTC: 8
Lhasa/Lasa Gonggar trên bản đồ
Các chuyến bay từ Lhasa/Lasa Gonggar
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
EU1963 | Lhasa — Trùng Khánh | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 11:45 | 14:15 | 2h 30m | Chengdu Airlines | từ 7.831.710 ₫ | tìm kiếm |
3U8634 | Lhasa — Trùng Khánh | hằng ngày | 10:30 | 12:55 | 2h 25m | Sichuan Airlines | từ 7.831.710 ₫ | tìm kiếm |
CA4404 | Lhasa — Thành Đô | hằng ngày | 18:20 | 20:35 | 2h 15m | Air China | từ 4.993.032 ₫ | tìm kiếm |
TV6058 | Lhasa — Tây Ninh | hằng ngày | 20:15 | 22:40 | 2h 25m | Tibet Airlines | từ 12.545.943 ₫ | tìm kiếm |
TV9931 | Lhasa — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 08:10 | 10:05 | 1h 55m | Tibet Airlines | từ 4.993.032 ₫ | tìm kiếm |
TV9881 | Lhasa — Thành Đô | Thứ ba, thứ năm, thứ bảy | 09:20 | 11:30 | 2h 10m | Tibet Airlines | từ 4.993.032 ₫ | tìm kiếm |
MU2440 | Lhasa — Tây An | thứ hai, Thứ ba, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 11:20 | 14:20 | 3h 0m | China Eastern Airlines | từ 5.626.666 ₫ | tìm kiếm |
TV9804 | Lhasa — Thành Đô | chủ nhật | 17:55 | 20:15 | 2h 20m | Tibet Airlines | từ 4.993.032 ₫ | tìm kiếm |
TV9804 | Lhasa — Thành Đô | hằng ngày | 17:55 | 19:50 | 1h 55m | Tibet Airlines | từ 4.993.032 ₫ | tìm kiếm |
8L9750 | Lhasa — Miên Dương | hằng ngày | 13:35 | 15:45 | 2h 10m | Lucky Air | tìm kiếm |
Các chuyến bay đến Lhasa/Lasa Gonggar
Chuyến bay | Ngày bay | Khởi hành | Đến | Thời gian chuyến bay | Hãng hàng không | Giá | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
MU5825 | Thành Đô — Lhasa | hằng ngày | 12:25 | 15:15 | 2h 50m | China Eastern Airlines | từ 4.891.651 ₫ | tìm kiếm |
8L9675 | Thành Đô — Lhasa | thứ hai, Thứ ba, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 15:20 | 17:55 | 2h 35m | Lucky Air | từ 4.891.651 ₫ | tìm kiếm |
TV9878 | Côn Minh — Lhasa | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 16:45 | 19:30 | 2h 45m | Tibet Airlines | từ 4.359.399 ₫ | tìm kiếm |
MU5774 | Dêqên — Lhasa | thứ năm | 11:35 | 13:40 | 2h 5m | China Eastern Airlines | từ 7.223.422 ₫ | tìm kiếm |
TV9843 | Trùng Khánh — Lhasa | thứ hai, Thứ Tư, thứ sáu, chủ nhật | 14:10 | 17:15 | 3h 5m | Tibet Airlines | từ 2.534.534 ₫ | tìm kiếm |
8L9751 | Côn Minh — Lhasa | thứ hai, chủ nhật | 08:50 | 11:45 | 2h 55m | Lucky Air | từ 4.359.399 ₫ | tìm kiếm |
TV9878 | Côn Minh — Lhasa | chủ nhật | 16:50 | 19:50 | 3h 0m | Tibet Airlines | từ 4.359.399 ₫ | tìm kiếm |
CA2763 | Thành Đô — Lhasa | hằng ngày | 11:35 | 14:15 | 2h 40m | Air China | từ 4.891.651 ₫ | tìm kiếm |
3U8633 | Trùng Khánh — Lhasa | Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy | 08:15 | 11:05 | 2h 50m | Sichuan Airlines | từ 2.534.534 ₫ | tìm kiếm |
TV9882 | Thành Đô — Lhasa | thứ hai, Thứ Tư, thứ năm, thứ sáu, thứ bảy, chủ nhật | 19:00 | 21:20 | 2h 20m | Tibet Airlines | từ 4.891.651 ₫ | tìm kiếm |
Các sân bay nằm gần Lhasa/Lasa Gonggar
- Peace (155 km)
- Paro International (253 km)
- Nyingchi/Linzhi Mainling/Milin (334 km)
- Zero (342 km)
- Sân bay Tezpur (343 km)
- Cooch Behar (359 km)
- Guwahati Gopinath Bordoloi International (361 km)
- Rupsi (363 km)
- Deparizo (373 km)
Các hãng hàng không bay đến Lhasa/Lasa Gonggar
Danh sách tất cả các hãng hàng không bay đến Lhasa/Lasa Gonggar: